Dự báo thời tiết Xã Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang

mây thưa

Việt Lâm

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
19%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

359.83

μg/m³
NO

0.12

μg/m³
NO2

2.61

μg/m³
O3

4.52

μg/m³
SO2

0.32

μg/m³
PM2.5

19.11

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 359.83 0.12 2.61 4.52 0.32 19.11 20.37
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 351.93 0.08 2.31 5.81 0.24 18.42 19.42
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 341.87 0.06 2.01 6.13 0.17 17.4 18.04
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 330.81 0.04 1.65 6.29 0.12 16.52 16.95
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 317.48 0.03 1.35 6.15 0.09 15.94 16.28
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 307.7 0.03 1.15 5.67 0.08 15.53 15.86
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 299.85 0.03 1.02 5.39 0.07 15.14 15.47
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 292.95 0.04 0.94 5.21 0.08 15.37 15.72
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.95 0.05 0.89 4.73 0.09 15.67 16.05
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 294.5 0.21 1.05 3.96 0.17 15.99 16.58
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 313.8 0.92 1.09 4.37 0.28 15.86 16.89
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 330.32 1.35 1.33 7.67 0.35 16.02 17.7
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 339.05 0.94 1.67 18.32 0.39 17.93 19.88
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 298 0.13 0.7 60.61 0.45 21.06 21.91
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 268.01 0.09 0.48 62.89 0.48 20.86 21.65
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 253.22 0.08 0.44 64.55 0.5 22.43 23.27
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 246.37 0.07 0.44 66.5 0.51 24.06 24.96
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.77 0.07 0.47 67.94 0.52 24.8 25.75
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 235.28 0.05 0.55 69.17 0.54 24.91 25.93
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 239.49 0.07 1.35 54.15 0.59 26.06 27.38
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.15 0.01 2.75 37.71 0.71 27.97 29.85
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 276.19 0 3.69 33.96 0.93 29.32 31.81
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 285.68 0 4.33 35.51 1.2 30.44 33.56
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 287.59 0 4.07 30.1 1.09 31.87 35.49
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 287.58 0.01 3.52 21.98 0.81 32.96 36.87
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 283.55 0.02 2.96 15.4 0.54 33.4 37.27
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.34 0.02 2.45 12.23 0.35 33.98 37.38
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 270.22 0.02 1.9 11.01 0.22 34.65 37.02
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 258.75 0.02 1.45 10.73 0.16 34.79 36.6
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.76 0.01 1.23 11.42 0.15 34.94 36.92
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.2 0.01 1.14 12.51 0.15 35.21 37.33
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 239.15 0.01 1.11 13.2 0.16 35.88 38.15
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.18 0.02 1.1 12.03 0.17 36.37 38.76
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.3 0.13 1.36 10.05 0.26 36.81 39.54
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 263.74 0.91 1.33 9.81 0.42 37.56 40.75
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.45 1.35 1.47 13.8 0.51 38.74 42.31
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.21 0.92 1.68 26.24 0.53 41.38 45.18
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.13 0.08 0.51 100.1 2.16 55.82 58.71
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.37 0.06 0.39 101.03 2.11 54.17 56.77
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.35 0.06 0.38 97.32 1.94 52.29 54.76
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 241.33 0.06 0.4 94.98 1.81 51.66 54.09
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.57 0.06 0.44 92.58 1.68 50.98 53.39
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 235.81 0.05 0.53 90.19 1.59 49.85 52.25
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 246.64 0.07 1.45 67.98 1.31 49.91 52.51
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.21 0.01 2.92 44.55 1.1 50.69 53.73
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.43 0 3.69 36.79 1.14 51.52 55.14
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.38 0 4.04 34.6 1.25 51.85 56.04
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.74 0.01 3.51 24.92 0.89 52.78 57.14
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.22 0.02 2.78 16.33 0.55 53.46 56.6
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.33 0.03 2.23 12.22 0.38 52.6 54.28
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.84 0.03 1.83 12.07 0.3 52.21 53.23
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.48 0.01 1.4 12.99 0.24 52.03 52.77
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.74 0.01 1.08 13.91 0.22 51.73 52.55
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 249.55 0.01 0.94 15.23 0.22 51.9 53.3
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 242.32 0.01 0.92 17 0.24 52.34 54.29
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 239.11 0 0.94 18.37 0.26 53.05 55.4
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 236.06 0.01 0.96 17.12 0.25 53.41 56.04
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 239.72 0.07 1.18 14.59 0.31 53.79 56.78
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 253.47 0.57 1.19 13.53 0.42 54.35 57.77
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.69 0.85 1.26 16.94 0.51 55.3 59.03
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.83 0.62 1.32 27.33 0.6 57.77 61.71
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 236.82 0.06 0.4 97.65 2.36 54.35 57.39
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 210.4 0.04 0.29 93.61 1.94 44.63 46.97
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 207.62 0.04 0.3 89.58 1.66 41.4 43.46
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 208.04 0.04 0.33 86.34 1.43 38.63 40.46
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 208.38 0.03 0.4 83.04 1.23 35.4 37.02
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 210.61 0.01 0.52 80.55 1.08 32.01 33.43
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 219.44 0.01 1.29 58.37 0.75 30.52 32.01
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 236.77 0 2.33 34.91 0.55 30.73 32.56
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.41 0.01 2.84 22.51 0.5 31.11 33.35
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 255.54 0.01 2.85 16.49 0.48 31.18 33.82
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 257.97 0.02 2.54 12.78 0.4 31.29 34.17
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 257.55 0.03 2.28 10.37 0.33 31.41 34.44
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 256.02 0.04 2.12 9.11 0.27 31.31 34.27
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 253.39 0.03 1.88 9.27 0.21 31.23 33.95
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 247.89 0.02 1.56 10.23 0.15 31.01 33.14
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 242.27 0.01 1.31 10.82 0.13 30.54 31.99
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 237.03 0.02 1.16 9.54 0.11 29.58 30.68
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 232.27 0.02 1.06 8.13 0.1 28.43 29.33
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 228.42 0.03 0.98 6.98 0.09 27.42 28.23
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 225.49 0.04 0.93 5.87 0.1 26.99 27.81
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 229.74 0.17 1.03 4.85 0.16 26.96 27.95
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 244.48 0.77 0.94 5.04 0.26 26.87 28.3
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 261.45 1.13 1.07 7.97 0.32 27.3 29.13
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 276.36 0.79 1.31 17.34 0.35 29.73 31.85
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 307.52 0.09 0.57 66.91 0.62 28.16 29.39
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 298.4 0.05 0.47 69.59 0.57 27.51 28.49
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 292.13 0.03 0.49 68.84 0.52 27.57 28.47
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 284.51 0.02 0.55 67.41 0.47 27.17 27.99
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 276.44 0.03 0.63 64.68 0.42 26.82 27.6
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 271.17 0.02 0.71 62.35 0.39 26.64 27.38
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 276.31 0.02 1.36 41.63 0.36 25.79 26.71
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 290.98 0.01 2.26 23.03 0.39 24.59 25.87
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 301.9 0.02 2.74 14.5 0.45 23.22 24.82
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 310.03 0.03 3.04 11.48 0.58 23.62 25.48
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 320.1 0.03 3.23 10.71 0.69 25.5 27.6

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang