Dự báo thời tiết Xã Bản Díu, Xín Mần, Hà Giang

mây rải rác

Bản Díu

Hiện Tại

19°C


Mặt trời mọc
05:55
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
28%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bản Díu, Xín Mần, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bản Díu, Xín Mần, Hà Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

319.87

μg/m³
NO

0.1

μg/m³
NO2

3.86

μg/m³
O3

4.86

μg/m³
SO2

0.51

μg/m³
PM2.5

5.93

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bản Díu, Xín Mần, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 319.87 0.1 3.86 4.86 0.51 5.93 8.24
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 321.3 0.08 3.57 5.25 0.45 6.44 8.79
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 321.53 0.04 3.28 5.9 0.35 6.8 8.94
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 321.75 0.02 2.94 6.39 0.26 7.15 9.05
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 316.83 0.01 2.5 5.66 0.2 7.36 9.12
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 307.78 0.02 1.98 3.79 0.16 7.59 9.14
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 299.75 0.03 1.58 2.5 0.14 7.89 9.33
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 292.74 0.05 1.29 1.77 0.13 8.19 9.5
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 289.85 0.08 1.17 1.51 0.14 8.44 9.69
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 298.31 0.31 1.28 2.02 0.25 8.82 10.15
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 336.05 0.36 1.69 21.81 0.25 9.02 9.86
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 346.18 0.38 1.44 30.82 0.3 10.86 11.72
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 349.08 0.27 1.11 39.81 0.33 14.11 15.03
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 304.9 0.14 0.67 55.07 0.28 13.54 14.08
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 278.21 0.1 0.48 59.18 0.24 13.22 13.63
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 267.92 0.09 0.41 60.66 0.22 13.59 13.96
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 219.31 0.08 0.33 56.61 0.18 11.09 11.39
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 182.81 0.07 0.3 53.31 0.16 8.98 9.24
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 176.07 0.07 0.36 53.9 0.17 8.94 9.21
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 192.39 0.11 1.11 48.24 0.32 10.45 10.9
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 223.34 0.03 2.68 37.46 0.55 12.69 13.47
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 247.91 0 3.57 30.63 0.68 14.9 16.11
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 265.4 0 4.09 25.22 0.73 17.14 18.86
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 280.33 0 4.4 19.82 0.75 19.4 21.66
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 292.27 0.01 4.54 15.82 0.8 21.39 24.2
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 298.02 0.01 4.73 13.44 0.88 23.06 26.28
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 298.55 0.01 4.73 12.12 0.82 24.69 28.03
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 294.97 0.01 4.41 11.45 0.72 26.15 29.47
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 287.09 0 4 11 0.66 26.9 30.19
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.11 0 3.79 10.78 0.65 27.59 30.9
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 279.18 0 3.72 10.96 0.67 28.3 31.63
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.26 0.01 3.57 10.85 0.66 28.96 32.29
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.38 0.01 3.15 9.07 0.55 29.35 32.68
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.84 0.15 3.11 7.5 0.57 29.63 33.11
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.01 0.99 2.69 8.7 0.67 30 33.46
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 309.35 1.64 2.19 12.88 0.68 30.91 34.23
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.32 1.07 2.06 26.99 0.64 33.74 36.9
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 251.43 0.1 0.56 91.36 0.97 43.62 45.7
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.1 0.07 0.41 96.18 1.01 44.55 46.48
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 229.99 0.07 0.41 95.97 0.99 44.4 46.28
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.5 0.06 0.36 85.1 0.77 32.87 34.24
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 162.57 0.06 0.35 77.22 0.59 25.17 26.19
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.35 0.06 0.42 77.76 0.58 24.69 25.68
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 180.08 0.07 1.14 70.71 0.69 26.58 27.74
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.84 0.01 2.46 57.08 0.82 29 30.46
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.69 0 3.21 47.92 0.87 30.6 32.41
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245 0 3.57 40.87 0.86 32.47 34.73
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 257.23 0 3.54 35.95 0.81 34.79 37.49
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 262.89 0 3.3 33.62 0.76 36.67 39.7
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 265.51 0 3.17 30.63 0.72 37.69 40.87
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 267.1 0 3.13 24.34 0.63 39.02 42.19
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.63 0 2.86 19.61 0.54 40.61 43.69
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.01 0 2.8 18.76 0.58 41.46 44.5
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.43 0 2.96 20.49 0.68 42.15 45.2
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 277.86 0 3.05 21.89 0.74 42.92 46
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282.27 0 3.07 23.07 0.79 43.75 46.83
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 284.65 0 3.12 23.81 0.84 44.34 47.47
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 288.08 0.07 3.23 22.51 0.91 44.46 47.72
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 286.64 0.52 2.24 24.03 0.72 44.77 47.94
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 290.64 0.77 1.75 26.35 0.65 46 49.17
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.53 0.5 1.33 35.51 0.6 48.5 51.57
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 226.61 0.07 0.41 92.75 1.3 47.11 49.46
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 206.27 0.05 0.32 92.31 1.23 43.23 45.25
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 198.23 0.05 0.31 89.49 1.13 41.53 43.37
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 162.45 0.04 0.24 78.24 0.71 25.1 26.19
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 146.21 0.03 0.22 71.06 0.49 16.9 17.65
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 145.57 0.03 0.27 69.91 0.46 15.78 16.49
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 154.82 0.02 0.6 67.21 0.52 16.62 17.42
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 170.56 0 1.13 62.5 0.61 18.42 19.36
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 187.93 0 1.49 59.7 0.66 20.27 21.34
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 205.75 0 1.89 51.71 0.63 22.24 23.53
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 221.97 0 2.24 41.34 0.57 24.26 25.86
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 232.63 0 2.34 33.89 0.52 25.65 27.52
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 237.58 0 2.39 26.44 0.45 26.43 28.51
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 239.33 0 2.38 18.57 0.35 27.24 29.44
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 236.98 0 2.21 13.08 0.28 27.79 30.03
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 231.01 0.01 1.93 9.63 0.23 27.57 29.81
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 224.98 0.01 1.68 7.41 0.18 27.23 29.46
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 219.47 0.01 1.47 5.96 0.16 27.11 29.3
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 214.96 0.02 1.31 4.99 0.14 27 29.12
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 213.02 0.03 1.23 4.58 0.14 26.97 29.04
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 218.77 0.15 1.32 5.7 0.23 26.98 29.11
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 229.7 0.15 0.99 38.67 0.28 25.99 27.4
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 233.45 0.19 0.78 46.3 0.3 25.22 26.49
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 233.1 0.14 0.59 51.48 0.29 25.5 26.76
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 200.79 0.05 0.26 68.02 0.15 13.96 14.51
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 175.27 0.03 0.17 66.46 0.1 8.95 9.27
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 167.05 0.03 0.17 64.05 0.09 8.21 8.49
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 163.72 0.03 0.17 62.63 0.09 7.51 7.77
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 156.68 0.03 0.18 60.26 0.08 6.08 6.29
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 153.15 0.02 0.21 58.75 0.08 5.16 5.35
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 159.37 0.03 0.7 51.06 0.17 4.98 5.26
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.39 0.01 1.61 39.85 0.31 5.37 5.84
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 187.96 0 2.19 32.16 0.38 5.88 6.58
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 200.01 0 2.52 26.75 0.4 6.7 7.66
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 209.01 0 2.51 24.62 0.37 7.7 8.82

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bản Díu, Xín Mần, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bản Díu, Xín Mần, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bản Díu, Xín Mần, Hà Giang