Dự báo thời tiết Xã Cốc Rế, Xín Mần, Hà Giang

mây cụm

Cốc Rế

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
05:55
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
9.3km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
58%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Cốc Rế, Xín Mần, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Cốc Rế, Xín Mần, Hà Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

255.04

μg/m³
NO

0.07

μg/m³
NO2

3.59

μg/m³
O3

22.33

μg/m³
SO2

0.57

μg/m³
PM2.5

6.5

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Cốc Rế, Xín Mần, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 255.04 0.07 3.59 22.33 0.57 6.5 7.32
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 285.77 0.03 4.45 14.11 0.67 7.78 9.12
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 306.89 0.05 4.63 9.59 0.67 9.06 10.9
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 320.88 0.06 4.36 7.2 0.61 10.32 12.53
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 329.81 0.07 3.96 5.83 0.55 11.47 13.96
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.44 0.08 3.58 4.95 0.48 12.51 15.17
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 332.84 0.08 3.18 3.85 0.37 13.45 16.09
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 329.12 0.05 2.7 3.11 0.27 14.23 16.78
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 320.19 0.04 2.22 2.61 0.22 14.53 17.02
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.14 0.04 1.83 2.28 0.19 14.73 17.15
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 303.17 0.04 1.54 2.15 0.17 15.05 17.07
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 295.13 0.04 1.32 2.17 0.16 15.24 16.94
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 292.23 0.06 1.21 2.23 0.17 15.29 16.95
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 298.62 0.22 1.37 3.18 0.27 15.55 17.42
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 323.9 0.34 1.48 22.05 0.29 15.75 17.07
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 334.92 0.42 1.36 30.16 0.36 17.56 18.88
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 338.67 0.31 1.12 38.7 0.4 20.74 22.15
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 273.11 0.1 0.51 65.29 0.24 17.06 17.71
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 230.4 0.07 0.35 63.51 0.2 14.23 14.69
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 210.78 0.07 0.31 61.52 0.2 14.26 14.68
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 189.59 0.07 0.29 59.21 0.19 13 13.38
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 174.3 0.07 0.3 57.64 0.19 12.14 12.5
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 173.63 0.06 0.37 59.53 0.22 13.32 13.74
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 193.98 0.13 1.35 50.1 0.42 15.53 16.19
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 229.97 0.03 3.32 35.2 0.68 17.96 19.05
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 257.56 0 4.26 26.78 0.8 20.12 21.74
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.54 0 4.57 22.77 0.83 22.42 24.58
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 286.43 0 4.5 20.91 0.8 24.92 27.55
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 293.25 0 4.34 19.32 0.79 27.21 30.23
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 296.91 0.01 4.34 17.83 0.83 28.87 32.17
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.45 0 4.59 17.52 0.91 30.47 33.86
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 302.97 0 4.77 18.21 0.95 31.96 35.36
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 306.42 0 4.84 19 1 32.8 36.21
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 310.79 0 4.87 19.46 1.03 33.47 36.94
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 314.15 0 4.87 19.86 1.06 34.2 37.72
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 314.49 0 4.8 20 1.07 34.95 38.47
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.82 0 4.7 18.86 1.08 35.48 39.06
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.37 0.18 4.37 13.57 1.06 35.65 39.47
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 334.57 1.6 2.76 8.27 0.89 35.83 39.92
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 352.84 2.56 2.3 8.93 0.81 36.44 40.57
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 356.62 1.87 2.64 19.54 0.73 38.23 42.09
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 255.6 0.08 0.68 91.18 0.86 44.38 46.36
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 241.18 0.04 0.57 95.09 0.9 44.11 45.94
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.99 0.04 0.62 93.55 0.88 42.93 44.71
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.96 0.04 0.54 81.18 0.65 30.13 31.39
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 158.52 0.05 0.44 72.25 0.47 20.28 21.15
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 154.82 0.05 0.45 71.74 0.44 18.15 18.94
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 171.06 0.06 1 67.06 0.51 19.07 19.96
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 200.31 0.01 2.12 57.09 0.64 21.32 22.46
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 226.18 0 2.75 50.85 0.7 23.59 25.06
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 252.12 0 3.11 45.11 0.73 26.99 28.89
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 277.6 0 3.17 40.74 0.71 31.65 34.04
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 295.54 0 3.01 38.54 0.7 36.74 39.54
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 307.39 0 2.95 34.9 0.69 41.11 44.2
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 314.13 0 2.94 27.41 0.6 44.28 47.47
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 313.71 0 2.68 21.47 0.5 47.12 50.28
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 313.15 0 2.64 20.24 0.55 48.61 51.76
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 319.65 0 2.82 22.13 0.67 49.86 53.07
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.19 0 2.92 23.54 0.74 51.2 54.48
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.63 0 2.95 24.28 0.78 52.51 55.82
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.89 0 2.96 24.13 0.82 53.31 56.65
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.12 0.05 2.97 21.72 0.84 53.08 56.52
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.68 0.39 2.15 24.17 0.67 53.71 57.06
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.54 0.66 1.73 25.78 0.62 54.98 58.38
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 337.29 0.47 1.36 34.39 0.58 57.61 61
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.05 0.07 0.46 94.01 1.23 62.86 65.6
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 255.37 0.06 0.35 92.51 1.12 56.77 59.08
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.17 0.05 0.34 89.94 1.03 55.01 57.19
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 195.16 0.05 0.28 79.54 0.72 36.84 38.29
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 162.74 0.04 0.25 71.25 0.52 24.54 25.52
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 161 0.04 0.3 70.29 0.52 23.18 24.12
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 174.24 0.03 0.63 68.65 0.59 25.44 26.5
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 194.03 0 1.18 63.71 0.67 28.33 29.54
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 211.43 0 1.54 59.61 0.68 29.74 31.08
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 227.76 0 2.01 49.35 0.62 30.78 32.33
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 243.49 0 2.41 37.14 0.55 32.36 34.24
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 252.15 0 2.56 29.04 0.5 33.5 35.67
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 255.64 0 2.59 22.8 0.45 33.72 36.08
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 255.46 0 2.52 17.13 0.34 34.29 36.67
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 252.2 0.01 2.28 12.58 0.26 35.31 37.67
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 245.3 0.01 1.94 9.27 0.19 35.85 38.19
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 238.83 0.01 1.64 7.02 0.16 36.03 38.34
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 232.86 0.01 1.4 5.41 0.13 36.06 38.3
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 227.38 0.02 1.2 4.35 0.12 36.21 38.34
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 224.43 0.04 1.08 3.83 0.13 36.33 38.41
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 229.19 0.16 1.14 4.8 0.22 36.08 38.22
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 244.76 0.23 1.08 27.1 0.3 34.24 35.95
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 250.54 0.33 0.97 31.55 0.34 34.35 36.05
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 252.19 0.26 0.78 36.46 0.36 35.39 37.13
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 216.21 0.06 0.26 65.04 0.17 16.87 17.5
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 188.05 0.04 0.17 64.34 0.13 11.59 11.98
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 181.25 0.03 0.16 62.57 0.12 11.03 11.39
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 177.35 0.03 0.17 61.36 0.11 10.28 10.61
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 169.78 0.03 0.18 59.63 0.11 9.1 9.4
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 166.74 0.03 0.21 58.54 0.1 8.25 8.54
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 172.99 0.05 0.73 50.32 0.2 7.85 8.22

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Cốc Rế, Xín Mần, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Cốc Rế, Xín Mần, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Cốc Rế, Xín Mần, Hà Giang