Dự báo thời tiết Thị trấn Yên Minh, Yên Minh, Hà Giang

mây rải rác

Yên Minh

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
43%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Yên Minh, Yên Minh, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Yên Minh, Yên Minh, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

342.38

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

4.73

μg/m³
O3

26.04

μg/m³
SO2

0.8

μg/m³
PM2.5

16.37

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Yên Minh, Yên Minh, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 342.38 0.05 4.73 26.04 0.8 16.37 17.72
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 374.84 0.02 6.38 19.03 1.18 17.27 19.24
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 400.11 0.02 7.72 16.97 1.58 18.23 20.77
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 419.13 0.02 8.45 15.45 1.83 19.27 22.28
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 433.87 0.03 8.95 13.97 1.98 20.23 23.6
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 443.66 0.04 9.29 12.62 2.03 20.88 24.35
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 447.78 0.03 9.36 12.21 1.95 21.38 24.65
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 445.17 0.01 9.08 12.76 1.84 22.15 25.22
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 436.81 0.01 8.5 13.29 1.7 22.41 25.28
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 427.06 0.01 7.85 13.06 1.55 22.47 24.99
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 414.94 0.01 7.11 12.65 1.36 22.37 24.43
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 395.22 0.01 5.74 11.42 1.03 21.54 23.38
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 385.84 0.02 5.39 11.56 0.96 20.93 22.57
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 396.76 0.09 6.05 11.52 1.16 20.84 22.61
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 427.55 0.69 7.06 11.76 1.54 20.2 22.4
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 440.89 1.63 6.29 14.8 1.6 18.94 21.46
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 428.35 1.49 4.57 22.7 1.19 19.7 22.04
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 284.05 0.15 1.02 64.08 0.38 17.64 18.39
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 242.47 0.09 0.56 65.94 0.4 16.78 17.43
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 225.64 0.09 0.49 66.73 0.45 17.95 18.63
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 222.63 0.1 0.53 67.49 0.5 19.99 20.76
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 224.48 0.12 0.65 66.25 0.55 22.21 23.11
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 227.63 0.13 0.85 65.44 0.62 24.21 25.26
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.89 0.21 2.32 51.58 0.86 26.44 27.92
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 298.56 0.04 5.03 38.12 1.3 28.58 30.78
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 337.95 0.01 6.83 32.58 1.74 30.37 33.37
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 363.53 0.01 8.1 30.77 2.15 32.19 36
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 378.81 0.01 8.57 29.77 2.39 34.13 38.6
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 386.47 0.01 8.62 27.32 2.45 35.58 40.48
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 389.64 0.01 8.4 20.82 2.19 35.7 40.45
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 394.34 0.01 8.4 18.33 2.09 35.61 40.17
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 392.32 0 8.11 17.72 1.99 36.13 40.63
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.76 0 7.7 17.4 1.89 36.63 41.06
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 382.72 0 7.36 17.15 1.81 37.04 41.42
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 379.02 0 7.04 17.04 1.74 37.71 42.09
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 376.74 0 6.74 16.79 1.67 38.7 43.11
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 376.9 0.01 6.7 15.95 1.65 39.52 44
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 387.51 0.17 7.19 14.45 1.82 40.09 44.83
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 405.26 1.4 5.21 11.29 1.47 39.34 44.23
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 417.21 2.12 4.07 10.77 1.16 39.26 43.95
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 411.37 1.47 4.15 14.93 1.01 39.6 43.94
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 338.25 0.09 1.52 83.88 1.74 53.01 56.04
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.72 0.08 0.93 95.06 1.78 53.12 55.81
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 332.45 0.09 0.75 98.73 1.7 53.85 56.41
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.81 0.08 0.69 102.11 1.54 52.16 54.5
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.69 0.08 0.73 101.61 1.4 50.78 52.97
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.76 0.07 0.87 100.2 1.38 52.3 54.51
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.57 0.09 2.34 71.22 1.28 56.36 58.94
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 383.76 0.01 4.43 41.19 1.24 60.26 63.48
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.65 0 5.38 27.24 1.21 62.7 66.64
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.01 0.01 5.61 20.01 1.18 64.75 69.45
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 433.01 0.02 5.32 15.26 1.13 67.67 72.96
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 437.37 0.03 5.15 12.37 1.16 69.98 75.45
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.03 0.03 5.61 11.94 1.35 70.96 76.26
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.01 0.02 6 13.21 1.47 72.71 77.63
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 451.93 0.01 5.75 14.99 1.49 75.32 79.96
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 448.96 0 5.42 16.7 1.51 76.7 81.2
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 445.79 0 5.23 17.59 1.49 77.81 82.35
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 440.25 0 5.02 18.21 1.44 79.13 83.37
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 426.56 0 4.5 17.62 1.29 80.65 84.73
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 424.26 0 4.53 17.46 1.29 81.48 85.48
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 435.44 0.03 5.25 16.88 1.45 81.58 85.72
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 460.07 0.41 6.23 17.04 1.69 78.85 83.22
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 472.11 1.22 5.57 21.7 1.74 76.01 80.59
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 463.69 1.17 3.91 32.57 1.47 77.83 82.41
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 379.15 0.13 0.99 97.75 2.19 85.19 88.9
12:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 327.16 0.07 0.58 100.16 1.89 75.65 78.66
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.48 0.07 0.53 97.54 1.69 69.5 72.14
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 282.16 0.07 0.5 92.53 1.42 60.38 62.59
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 254.01 0.06 0.5 85.84 1.16 51.87 53.74
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 243.97 0.06 0.58 81.83 1.03 47.38 49.06
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 247.9 0.05 1.24 65.59 0.87 45.44 47.13
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 262.27 0.01 2.24 47.36 0.81 44.8 46.7
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 274.74 0 2.76 37.47 0.79 44.25 46.46
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 283.92 0 3.09 28.96 0.8 43.17 45.76
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 295.45 0.01 3.28 20.97 0.82 42.88 45.86
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 304.71 0.01 3.42 16.29 0.9 43.06 46.38
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 309.71 0.02 3.53 13.56 0.98 42.94 46.35
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 309.74 0.02 3.25 11.33 0.87 42.87 45.93
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 307.43 0.01 2.75 10.41 0.76 42.59 45.25
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 300.55 0.01 2.25 12.25 0.69 40.46 42.54
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 294.5 0.01 1.98 12.42 0.65 39.13 40.9
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 289.45 0.01 1.89 11.88 0.64 38.54 40.18
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 289.78 0.01 1.93 11.43 0.65 38.86 40.46
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 290.79 0.02 2.09 10.82 0.67 39.3 40.9
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 299.52 0.07 2.77 10.24 0.84 39.75 41.55
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 323.59 0.39 3.64 9.47 1.07 40.18 42.38
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 340.09 1.03 2.98 10.08 0.95 40.43 42.93
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 342.15 0.86 2.21 17.81 0.73 41.52 43.91
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 347.63 0.18 1.11 53.27 0.74 41.8 43.4
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 345.24 0.11 0.85 60.01 0.64 39.01 40.32
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 345.82 0.08 0.8 64 0.6 38.49 39.66
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 341.43 0.06 0.76 71.83 0.53 34.59 35.56
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 332.74 0.06 0.78 72.29 0.47 32.92 33.8
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 326.36 0.06 0.86 71.41 0.44 32.23 33.07
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 333 0.06 1.71 52.71 0.49 32.82 33.86

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Yên Minh, Yên Minh, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Yên Minh, Yên Minh, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Yên Minh, Yên Minh, Hà Giang