Dự báo thời tiết Xã Du Già, Yên Minh, Hà Giang

mây thưa

Du Già

Hiện Tại

20°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
13%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Du Già, Yên Minh, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Du Già, Yên Minh, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

511.6

μg/m³
NO

0.06

μg/m³
NO2

12.89

μg/m³
O3

15

μg/m³
SO2

3.17

μg/m³
PM2.5

23.73

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Du Già, Yên Minh, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 511.6 0.06 12.89 15 3.17 23.73 28.53
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 513.01 0.06 12.82 14.38 3.06 24.71 29
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 503.63 0.05 12.11 14 2.83 25.12 28.76
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 491.86 0.04 10.99 13.63 2.5 25.36 28.58
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 478.26 0.04 9.7 13.09 2.12 25.42 28.3
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 459.59 0.05 8.08 11.93 1.7 25.24 27.8
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 447.21 0.05 7.38 11.69 1.56 24.98 27.42
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 452.55 0.32 7.26 11.02 1.67 24.78 27.46
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 475.82 1.6 6.41 10.69 1.67 23.43 26.62
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 489.18 2.46 5.73 15.11 1.68 22.76 26.29
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 478.59 1.73 4.79 27.3 1.39 24.59 27.98
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 289.4 0.19 1.15 63.96 0.69 19.84 20.92
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 244.21 0.11 0.69 67.06 0.73 19.7 20.66
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 230.09 0.1 0.63 69.19 0.78 21.76 22.78
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 227.74 0.11 0.66 71.57 0.82 24.38 25.48
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 229 0.11 0.75 72.3 0.84 26.72 27.94
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232.25 0.11 0.94 73.32 0.92 28.89 30.26
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 259.47 0.16 2.41 56.84 1.11 31.8 33.67
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 309.63 0.02 4.83 36.84 1.35 34.96 37.67
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 351.43 0.01 6.07 28.07 1.52 37.64 41.3
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 379.43 0.01 7.01 25.41 1.79 39.96 44.64
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 403.14 0 7.55 23.06 1.99 42.54 48.12
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 422.91 0.01 7.79 19.87 2.08 44.57 50.86
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 435.49 0.01 7.95 16.81 2.08 45.63 52.28
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 442.85 0.02 7.97 14.88 1.99 46.67 53.32
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 443.67 0.02 7.66 13.84 1.87 47.68 54.17
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 435.88 0.02 7.22 13.31 1.78 47.92 54.24
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 429.89 0.02 6.94 13.42 1.74 47.82 54.08
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 425.83 0.02 6.73 13.77 1.73 48.14 54.35
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 422.55 0.02 6.58 14 1.72 48.53 54.68
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 419.05 0.04 6.36 13.33 1.66 48.54 54.6
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 429.27 0.26 6.55 11.96 1.75 48.28 54.45
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 456.68 1.66 6.14 12.28 2.04 48.2 54.56
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 478.08 2.81 5.16 14.98 2 48.18 54.64
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 481.76 2.18 4.35 24.31 1.55 50.41 56.73
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.2 0.15 1.16 95.08 2.62 60.17 63.77
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.68 0.09 0.7 102.17 2.39 58.33 61.35
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.48 0.09 0.65 101.55 2.19 57.17 59.99
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.65 0.1 0.7 99.88 2.05 56.78 59.52
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.69 0.11 0.83 95.82 1.93 56.22 58.96
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.82 0.11 1.08 92.62 1.92 56.6 59.44
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.92 0.12 2.72 68.63 1.84 58.83 62.12
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.42 0.01 5.16 42.36 1.8 61.47 65.52
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 387.94 0 6.37 30.31 1.8 63.65 68.61
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.49 0.01 6.89 24.26 1.79 65.18 71.1
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.29 0.01 6.68 18.45 1.63 67.32 74.07
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 445.11 0.03 6.3 13.78 1.49 69 76.11
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 452.78 0.04 6.37 11.51 1.48 69.34 76.43
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 459.55 0.03 6.5 11.06 1.46 69.91 76.86
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.92 0.01 6.14 11.16 1.35 70.37 77.17
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 446.48 0.01 5.72 11.58 1.28 70.05 76.67
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.24 0.01 5.49 12.24 1.27 69.86 76.42
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.91 0.01 5.35 13.02 1.3 70.29 76.86
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.54 0.01 5.31 13.56 1.44 70.77 77.12
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 424.46 0.02 5.3 13.29 1.56 70.96 76.95
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 433.04 0.09 5.78 12.63 1.79 70.91 76.83
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 459.17 0.69 6.16 15.1 2.2 70.73 76.68
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 476.88 1.55 5.59 19.44 2.28 70.02 76.09
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 472.44 1.5 4.75 29.58 2.19 70.92 76.83
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.47 0.14 1.16 88.78 2.4 66.03 69.82
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.88 0.08 0.61 93.42 1.98 55.29 58.19
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.5 0.07 0.54 92.16 1.73 50.93 53.47
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 248.5 0.07 0.56 88.69 1.48 46.45 48.68
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 241.56 0.07 0.67 83.28 1.29 42.94 44.96
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 241.94 0.06 0.9 79.66 1.2 40.35 42.22
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 254.05 0.04 1.81 65.19 1.14 39.02 40.96
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 277.23 0 3.15 47.7 1.18 38.76 41
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 296.54 0 3.97 37.28 1.25 38.37 40.98
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 311.52 0 4.56 30.78 1.4 37.77 40.81
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 330.09 0.01 5.11 26.57 1.6 38 41.5
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 349.76 0.01 5.62 23.84 1.78 38.72 42.67
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 366.16 0.01 5.95 20.61 1.78 39.09 43.24
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 374.07 0.01 5.82 17.47 1.6 39.57 43.7
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 372.09 0.01 5.23 14.89 1.35 40.13 44.11
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 362.96 0.01 4.54 12.94 1.1 40.25 43.93
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 356.98 0.02 4.3 12.4 1.01 40.1 43.48
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.58 0.02 4.23 11.94 0.99 40.01 43.01
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 352.56 0.03 4.26 11.52 1.01 39.96 42.67
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 352.78 0.04 4.2 10.99 0.98 39.93 42.54
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 361.48 0.1 4.6 10.36 1.1 40.07 42.85
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 378.75 0.53 5.26 12.07 1.63 40.88 43.88
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 390.41 1.35 4.65 16.77 1.8 40.52 43.66
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 388.75 1.13 3.6 29.06 1.62 42.35 45.42
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 370.1 0.32 1.71 62.71 1.24 39.32 41.44
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.46 0.17 1.09 69.97 1 38.99 40.79
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 345.7 0.13 0.9 71.99 0.87 40.72 42.3
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 324.06 0.1 0.84 79.46 0.78 37.62 38.78
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 311.38 0.09 1.04 75.44 0.74 36.1 37.17
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 308.1 0.06 1.43 70.88 0.77 35.24 36.29
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 316.66 0.04 2.38 58.86 0.87 34.96 36.2
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 337.04 0 3.63 44.57 1.03 35.46 37.1
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 355.1 0.01 4.44 35 1.15 35.74 37.84
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 366.33 0.01 4.96 27.62 1.26 35.89 38.42
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 376.6 0.01 5.22 22.04 1.37 36.43 39.34
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 382.88 0.01 5.34 18.43 1.49 36.82 40.1
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 383.89 0.02 5.33 15.44 1.71 36.17 39.56

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Du Già, Yên Minh, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Du Già, Yên Minh, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Du Già, Yên Minh, Hà Giang