Dự báo thời tiết Xã Sủng Tráng, Yên Minh, Hà Giang

mây đen u ám

Sủng Tráng

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
0.5km
Áp suất
1017hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Sủng Tráng, Yên Minh, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Sủng Tráng, Yên Minh, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

376.77

μg/m³
NO

0.56

μg/m³
NO2

3.69

μg/m³
O3

2.62

μg/m³
SO2

0.6

μg/m³
PM2.5

11.04

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Sủng Tráng, Yên Minh, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 376.77 0.56 3.69 2.62 0.6 11.04 11.97
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 387.78 0.93 4.78 6.93 0.63 10.1 10.99
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 385.17 1.24 4.96 10.05 0.61 9.28 10.23
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 374.4 1.28 4.76 13.99 0.53 8.81 9.71
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 345.98 1.01 4.61 23.74 0.41 8.27 8.89
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 326.46 0.71 3.83 31.89 0.36 9.01 9.56
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 310.89 0.46 2.85 41.51 0.33 10.93 11.44
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 294.31 0.32 2.02 50 0.31 12.78 13.29
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 285.72 0.26 1.62 54.57 0.32 14.41 15
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 283.96 0.24 1.6 57.17 0.37 15.39 16.08
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 309.86 0.29 3.17 45.07 0.72 16.74 17.92
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 360.35 0.05 6.16 30.77 1.29 18.31 20.3
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 404.01 0.01 8.29 24.55 1.87 19.63 22.47
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 440.88 0.01 10.09 22.05 2.48 21.09 24.79
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 468.86 0.02 11.15 20.13 2.88 22.74 27.16
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 486.8 0.02 11.58 18.01 3.07 24.11 29.1
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 494.78 0.03 11.55 15.38 3.02 24.97 30.18
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 501.57 0.03 11.75 14.56 2.98 25.88 30.93
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 503.83 0.01 11.68 14.72 2.91 27.03 31.83
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 497.75 0.01 11.12 14.94 2.76 27.45 31.8
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 488.5 0.01 10.42 14.66 2.58 27.72 31.56
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 477.42 0.01 9.63 14.21 2.35 27.87 31.23
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 459.1 0.01 7.92 12.84 1.8 27.32 30.39
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 446.29 0.02 7.06 12.39 1.54 26.41 29.22
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 450.06 0.19 7.04 11.63 1.58 25.56 28.52
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 472.61 1.19 6.46 10.96 1.57 23.53 26.81
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 485.16 2.05 5.64 13.99 1.54 22.52 26.06
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 474.2 1.61 4.47 23.42 1.23 23.96 27.32
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 285.89 0.16 1.06 65.58 0.61 19.9 20.97
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.31 0.1 0.62 68.94 0.7 19.76 20.7
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 225.68 0.09 0.56 70.15 0.76 21.2 22.17
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 223.84 0.11 0.62 70.58 0.8 23.38 24.46
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.59 0.13 0.79 68.7 0.85 25.91 27.16
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 236.1 0.15 1.07 67.62 0.94 28.38 29.84
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 266.75 0.2 2.64 54.1 1.18 31.27 33.27
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 318.96 0.03 5.37 38.96 1.56 34.18 37.02
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 364.1 0.01 7.05 31.92 1.9 36.77 40.58
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 396.27 0.01 8.18 28.54 2.19 39.25 44.07
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 420.34 0.01 8.6 25.99 2.36 41.86 47.63
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 435.52 0.01 8.65 22.99 2.42 43.82 50.32
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 442.69 0.02 8.46 17.57 2.23 44.46 51.12
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 448.34 0.02 8.2 14.94 1.99 44.97 51.58
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 447.89 0.02 7.67 14 1.78 46.04 52.63
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 440.28 0.02 7.06 13.58 1.7 46.66 53.05
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 431.63 0.02 6.56 13.22 1.64 47.04 53.24
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 423.43 0.02 6.13 12.99 1.57 47.59 53.67
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 416.34 0.02 5.8 12.74 1.5 48.36 54.32
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 412.64 0.03 5.67 12.17 1.46 48.76 54.67
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 421.41 0.19 6.08 11.34 1.62 48.94 55.02
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 442.58 1.24 4.9 10.05 1.53 48.39 54.56
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 459.67 1.98 4.14 10.92 1.42 48.5 54.5
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 457.53 1.42 4.26 16.58 1.39 49.18 54.84
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 372.49 0.14 1.87 80.76 2.56 62.36 66.37
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.74 0.1 1.13 95.25 2.53 63 66.39
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.12 0.1 0.9 100.71 2.34 62.13 65.21
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 333.46 0.1 0.84 102.89 2.06 59.63 62.42
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.69 0.1 0.93 100.02 1.88 59.41 62.13
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.44 0.1 1.18 97.65 1.87 61.36 64.17
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.92 0.11 2.75 73.37 1.86 65.77 69.05
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 397.83 0.01 4.98 46.18 1.85 70.44 74.51
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 434.6 0 6.07 32.74 1.84 74.01 78.99
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 457.47 0.01 6.51 25.23 1.8 77.2 83.16
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.58 0.01 6.38 19.86 1.71 81.09 87.9
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 488.17 0.02 6.16 16.14 1.66 84.07 91.35
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 496.52 0.02 6.29 14.74 1.81 85.37 92.61
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 505.32 0.01 6.34 15.75 2.06 87.06 93.85
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 506.01 0 5.95 18.67 2.4 89.06 95.32
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.99 0 5.43 19.8 2.33 89.77 95.39
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 488.04 0 4.97 17.68 1.87 90.16 95.37
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 476.26 0 4.6 16.68 1.61 90.62 95.21
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 458.7 0.01 4.11 15.73 1.39 90.91 95.14
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 449.88 0.01 4.01 15.38 1.32 90.69 94.73
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 455.12 0.06 4.5 15.06 1.44 90.27 94.56
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 474.76 0.46 5.2 16.05 1.67 87.72 92.34
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 484.46 1.09 4.72 21.32 1.73 85.26 90.09
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 474.32 0.96 3.4 33.15 1.57 86.27 91.02
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 379.65 0.13 1.03 94.76 2.32 82.63 86.14
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.19 0.08 0.63 97.64 1.93 69.53 72.24
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.11 0.07 0.56 94.62 1.66 61.86 64.17
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 268.65 0.07 0.54 88.92 1.37 53.15 55.09
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 246.95 0.08 0.59 81.73 1.15 46.22 47.91
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 242.07 0.08 0.76 77.67 1.09 42.77 44.35
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 251.93 0.07 1.52 65.46 1.08 41.67 43.37
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.37 0.01 2.65 51.16 1.17 42.21 44.23
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 294.96 0 3.34 43.05 1.29 43.19 45.66
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 314.6 0 3.9 34.77 1.44 43.85 46.85
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 334.72 0 4.26 26.61 1.6 44.92 48.47
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 350.12 0.01 4.54 21.92 1.83 45.95 49.95
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 359.85 0.01 4.8 19.13 2.03 46.32 50.5
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 363.19 0.01 4.45 15.58 1.81 46.55 50.39
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 361.78 0.01 3.85 13.16 1.51 46.34 49.75
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 354.08 0.01 3.19 13.08 1.2 44.62 47.44
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 346.39 0.01 2.71 12.04 0.94 43.53 46.01
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 340.06 0.01 2.46 10.88 0.81 43.06 45.33
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 337.8 0.02 2.4 10.13 0.77 43.11 45.28
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 335.99 0.03 2.51 9.56 0.78 42.99 45.12

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Sủng Tráng, Yên Minh, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Sủng Tráng, Yên Minh, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Sủng Tráng, Yên Minh, Hà Giang