Dự báo thời tiết Xã Ngọc Đường, Hà Giang

mây đen u ám

Ngọc Đường

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Ngọc Đường, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Ngọc Đường, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

392.4

μg/m³
NO

1.01

μg/m³
NO2

2.04

μg/m³
O3

0.73

μg/m³
SO2

0.22

μg/m³
PM2.5

10.94

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Ngọc Đường, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 392.4 1.01 2.04 0.73 0.22 10.94 11.7
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 396.6 1.28 2.23 0.83 0.29 10.59 11.45
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 423.15 1.78 3.97 5.05 0.33 10.02 10.75
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 428.48 2.11 4.28 7.63 0.36 9.67 10.48
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 425.92 1.95 4.61 10.58 0.35 9.69 10.53
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 379.11 1.25 5.3 21.53 0.26 8.21 8.7
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 348.94 0.85 4.32 30.58 0.23 8.56 8.97
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 335.48 0.55 3.29 40.12 0.23 10.63 11.01
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 321.95 0.35 2.31 49.31 0.21 12.64 13.01
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.24 0.23 1.65 55.72 0.21 14.39 14.76
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 304.48 0.17 1.39 59.14 0.21 15.34 15.73
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 313.71 0.18 2.16 42.5 0.37 16.23 16.93
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 340.01 0.04 3.77 24.69 0.6 17.05 18.3
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 361.52 0.02 4.75 17.42 0.82 17.53 19.22
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 374.71 0.02 5.42 14.66 1.04 18.2 20.26
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 383.46 0.03 5.59 12.03 1.11 19.11 21.46
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 389.63 0.05 5.68 9.88 1.15 19.93 22.51
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 392.26 0.07 5.77 8.64 1.14 20.45 23.05
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 391 0.05 5.69 8.89 1.06 20.89 23.24
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 384.48 0.02 5.36 10.38 0.98 21.41 23.52
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 374.59 0.01 4.88 11.71 0.89 21.58 23.45
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 364.96 0.01 4.42 11.4 0.81 21.59 23.15
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 355.65 0.01 3.97 10.81 0.71 21.51 22.75
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 342.57 0.02 3.25 9.85 0.54 21.01 22.11
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 335.95 0.02 3.07 9.45 0.52 20.59 21.61
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 344.17 0.1 3.54 8.78 0.66 20.57 21.76
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 369.57 0.66 4.16 8.76 0.9 19.81 21.46
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 384.97 1.36 3.82 11.79 0.96 18.85 21.02
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 383.26 1.17 3.07 20.83 0.78 19.85 22.05
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 280.2 0.12 0.77 66.71 0.39 20.61 21.45
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 244.05 0.08 0.47 67.72 0.43 20.24 21
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 229.21 0.08 0.42 68.11 0.49 21.66 22.46
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 225.92 0.08 0.45 69.16 0.53 23.8 24.68
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 226.4 0.09 0.52 69.09 0.58 25.97 26.96
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.52 0.09 0.66 69.43 0.63 27.82 28.94
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 247.59 0.15 1.98 56.64 0.86 29.85 31.39
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 287.78 0.03 4.49 46.65 1.33 31.94 34.17
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 323.57 0 6.26 42.9 1.78 33.86 36.84
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 347.89 0 7.35 41.7 2.15 36.09 39.81
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 360.91 0 7.62 40.78 2.33 38.29 42.59
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 362.87 0 7.29 36.89 2.25 39.89 44.46
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 356.48 0 6.2 24.69 1.57 39.57 43.6
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 351.57 0.01 5.61 19.72 1.29 38.72 42.45
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 343.35 0 5.09 18.34 1.14 39.03 42.73
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 333.21 0 4.62 17.82 1.04 39.31 42.94
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 325.1 0 4.31 17.36 0.99 39.53 43.11
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 318.65 0 4.1 17.41 0.96 39.93 43.51
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 314.95 0 3.94 17.49 0.92 40.64 44.27
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 313 0.01 3.93 16.42 0.91 41.23 44.91
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 321.57 0.12 4.38 14.6 1.04 41.7 45.63
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 340.19 0.93 3.68 12.3 0.96 41.52 45.7
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 355.59 1.47 3.25 12.54 0.84 41.58 45.79
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 359.77 1.13 3.36 17.27 0.78 41.95 46.08
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 326 0.07 1.22 89.35 1.84 54.71 57.74
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.48 0.07 0.78 97.17 1.83 53.16 55.82
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.35 0.07 0.63 98.73 1.71 53.22 55.74
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.93 0.07 0.59 99.8 1.55 52.68 55.04
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.04 0.07 0.63 98.32 1.42 52.09 54.35
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.53 0.06 0.76 96.49 1.37 53.18 55.45
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 332.7 0.08 1.98 68.68 1.19 56.62 59.22
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 365.45 0.01 3.74 40.23 1.07 60.03 63.22
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.39 0 4.54 27.14 1.02 62.21 66.05
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.51 0.01 4.68 20.45 0.98 64.31 68.84
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 404.16 0.02 4.28 15.31 0.88 67.4 72.38
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 406.57 0.03 3.91 11.96 0.82 69.87 74.56
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 404.96 0.03 3.89 11.23 0.87 70.75 74.78
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 406.22 0.02 3.89 12.7 0.9 72.61 75.9
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 402.54 0.01 3.55 14.68 0.88 75.34 78.23
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 396.17 0.01 3.22 16.09 0.88 77.05 79.85
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 390.4 0 3.06 16.65 0.87 78.17 81.25
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 384.96 0 2.93 17.31 0.86 79.94 83.26
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 377.59 0 2.68 17.36 0.79 82.23 85.75
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 374.85 0.01 2.71 16.51 0.79 83.67 87.36
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 381.64 0.05 3.18 15.01 0.89 84.35 88.33
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 401.02 0.47 3.69 14.81 1.06 83.73 88.08
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 414.85 1 3.39 19.43 1.13 83.26 87.91
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 416.19 0.85 2.56 30.78 1.06 85.72 90.45
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 348.65 0.1 0.71 101.46 2.47 83.4 87.06
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.14 0.06 0.46 99.72 2.07 72.08 75.01
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.26 0.06 0.44 96.47 1.82 67.38 69.98
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.37 0.05 0.43 92.11 1.54 60.66 62.92
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.32 0.05 0.44 86.57 1.28 53.74 55.7
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 248.59 0.05 0.5 82.55 1.1 48.76 50.5
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 250.7 0.05 1.2 61.05 0.83 45.88 47.62
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 263.9 0.01 2.24 39.81 0.71 44.55 46.53
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 275.73 0.01 2.78 29.44 0.69 43.89 46.24
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 284 0.01 3.09 23.31 0.77 42.81 45.57
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.93 0.01 3.21 18.93 0.84 42.46 45.59
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 300.26 0.01 3.32 16.65 0.93 42.62 46.08
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.53 0.01 3.36 14.94 0.95 42.56 46.09
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 302.37 0.02 2.93 12.34 0.74 42.55 45.57
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 299.56 0.01 2.35 11.04 0.56 42.47 44.96
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 292.9 0.01 1.85 11.49 0.47 40.23 42.09
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 286.97 0.01 1.57 10.98 0.41 38.34 39.87
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 282.03 0.01 1.45 10.14 0.39 37.18 38.56
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 282.61 0.02 1.44 9.2 0.39 37.73 39.1

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Ngọc Đường, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Ngọc Đường, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Ngọc Đường, Hà Giang