Dự báo thời tiết Xã Phương Độ, Hà Giang

mây rải rác

Phương Độ

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:54
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
27%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phương Độ, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phương Độ, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

338.32

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

3.45

μg/m³
O3

6.74

μg/m³
SO2

0.53

μg/m³
PM2.5

14.42

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Phương Độ, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 338.32 0.03 3.45 6.74 0.53 14.42 15.41
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 326.67 0.03 2.87 6.1 0.43 14.52 15.42
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 320.71 0.05 2.71 5.95 0.43 14.73 15.61
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 329.52 0.21 3.01 5.87 0.57 15.12 16.18
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 356.72 0.82 3.36 11.02 0.75 15.08 16.35
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 371.43 1.4 3.12 16.2 0.83 15.28 16.93
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 371.5 1.06 2.65 27.08 0.73 17.34 19.07
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 292.5 0.15 0.8 58.98 0.38 17.14 17.83
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 259.53 0.1 0.51 61.38 0.38 16.64 17.24
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 246.09 0.09 0.46 62.78 0.39 17.89 18.51
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 232.13 0.08 0.45 63.59 0.4 18.84 19.49
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 222.23 0.08 0.48 63.99 0.41 19.46 20.15
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 217.92 0.07 0.57 65.02 0.44 20.13 20.89
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 232.45 0.13 1.65 50.9 0.57 21.61 22.66
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 265.37 0.04 3.56 34.19 0.77 23.52 25.11
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 291.02 0.02 4.6 27.91 0.96 25.03 27.22
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 305.88 0.02 5.34 26.63 1.21 26.38 29.21
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 315.49 0.03 5.53 23.01 1.27 27.96 31.33
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 322.86 0.03 5.44 18.32 1.22 29.23 33.01
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 325.45 0.05 5.29 14.51 1.14 29.93 33.84
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 324.56 0.05 5.06 12.6 1.02 30.67 34.36
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 319.37 0.04 4.61 11.86 0.91 31.45 34.63
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 310.45 0.02 4.22 11.66 0.85 31.83 34.72
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 304.65 0.01 4.04 12.1 0.83 32.13 35.07
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.62 0.01 3.9 12.85 0.82 32.62 35.59
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 297.86 0.01 3.81 13.38 0.82 33.28 36.27
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.6 0.01 3.75 12.62 0.81 33.79 36.83
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 307.23 0.16 4.14 11.1 0.95 34.23 37.52
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 331.86 1.24 3.9 10.75 1.14 34.65 38.25
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 351.16 2.11 3.35 13.64 1.15 35.12 38.92
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 357.96 1.69 2.99 23.5 0.92 37.13 40.97
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.86 0.12 0.79 90.77 1.59 48.21 50.72
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 257.76 0.07 0.5 95.39 1.61 48.79 51.09
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.59 0.07 0.47 94.61 1.54 48.59 50.82
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.56 0.07 0.46 92.01 1.43 45.93 48.01
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.75 0.07 0.49 88.92 1.32 43.44 45.4
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.49 0.06 0.58 87.63 1.28 43.03 44.99
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 241.93 0.1 1.77 67.3 1.18 44.31 46.5
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.79 0.02 3.68 44.47 1.13 45.95 48.6
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 302.1 0 4.7 35 1.2 47.14 50.33
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.01 0.01 5.25 30.84 1.3 47.9 51.67
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 324.41 0.01 5.11 24.49 1.15 49.13 53.26
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 328.8 0.02 4.78 19.47 1.02 49.97 53.77
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 329.56 0.02 4.74 16.87 1.01 49.78 53.04
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.73 0.02 4.79 15.72 1.02 50.18 53.12
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.29 0.01 4.5 15.44 0.96 50.74 53.49
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.27 0.01 4.22 16.09 0.92 50.72 53.44
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 317 0 4.08 17.52 0.91 50.82 53.72
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.72 0 3.94 19.05 0.9 51.24 54.33
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.96 0 3.63 19.45 0.84 51.91 55.15
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.8 0.01 3.36 18.05 0.78 52.26 55.61
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.9 0.1 3.5 15.93 0.84 52.19 55.73
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.49 0.81 3.29 15.7 0.96 52.36 56.17
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.7 1.4 3.06 19.01 1.06 52.97 57
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.74 1.15 2.8 29.26 1.05 54.85 58.94
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 250.19 0.09 0.61 92.29 1.77 52.68 55.57
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 218.89 0.05 0.36 91.19 1.51 45.11 47.41
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 212.4 0.05 0.34 88.4 1.35 42.73 44.81
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 200.68 0.05 0.34 84 1.12 36.32 38.03
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 193.65 0.04 0.39 80.02 0.95 31.75 33.21
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 194.58 0.03 0.5 77.95 0.87 29.57 30.9
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 206.67 0.04 1.27 61.67 0.74 29.19 30.6
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 228.59 0.01 2.45 43.37 0.7 30.01 31.71
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 245.48 0.01 3.08 33.83 0.7 30.68 32.72
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 255.73 0.01 3.39 27.95 0.74 31.04 33.44
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 264.11 0.01 3.53 23.47 0.76 31.54 34.25
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 270.56 0.02 3.64 20.54 0.8 31.91 34.87
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 274.94 0.02 3.77 18.14 0.82 31.64 34.63
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 275.36 0.02 3.72 16.16 0.75 31.33 34.15
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 269.99 0.01 3.33 14.7 0.62 31.06 33.54
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 261.64 0.01 2.78 13.14 0.49 30.45 32.57
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 255.71 0.01 2.47 11.78 0.42 29.66 31.56
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 250.98 0.01 2.24 10.66 0.38 29.01 30.7
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 247.46 0.02 2.07 9.7 0.36 28.64 30.22
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 246.15 0.03 2.03 8.82 0.37 28.63 30.21
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 253.77 0.14 2.32 8.17 0.49 28.85 30.58
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 271.84 0.64 2.44 15.26 0.65 28.67 30.5
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 284.71 1.12 2.2 19.65 0.7 28.7 30.7
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 288.08 0.81 1.79 29 0.59 30.25 32.29
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 283.91 0.11 0.61 66.96 0.52 25.95 27.05
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 272.89 0.06 0.45 69.12 0.46 24.41 25.27
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 267.9 0.05 0.44 68.69 0.43 24.87 25.67
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 260.33 0.04 0.48 68.34 0.38 24.1 24.82
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 251.6 0.04 0.56 65.26 0.34 23.12 23.78
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 247.53 0.03 0.69 62.56 0.33 22.52 23.14
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 255.01 0.04 1.42 47.43 0.38 22.09 22.85
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 272.57 0.01 2.5 31.64 0.47 21.87 22.95
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 285.79 0.02 3.06 23.12 0.53 21.51 22.9
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 293.36 0.02 3.32 18.87 0.61 21.95 23.61
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 300.24 0.02 3.3 16.85 0.64 23.21 25.08
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 305.07 0.03 3.26 15.97 0.65 24.28 26.44
23:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 306.29 0.03 3.18 13.93 0.63 24.02 26.28
00:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 306.38 0.03 2.92 10.97 0.54 23.34 25.44
01:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 306.81 0.02 2.65 9.51 0.51 22.95 24.76
02:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 302.92 0.02 2.34 9.36 0.5 22.17 23.77
03:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 297.68 0.02 2.07 9.15 0.47 21.21 22.68

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phương Độ, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phương Độ, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phương Độ, Hà Giang