Dự báo thời tiết Xã An Lão, Bình Lục, Hà Nam

mây cụm

An Lão

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
81%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
63%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã An Lão, Bình Lục, Hà Nam

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã An Lão, Bình Lục, Hà Nam

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

419.67

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

8.23

μg/m³
O3

62.54

μg/m³
SO2

4.23

μg/m³
PM2.5

41.79

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã An Lão, Bình Lục, Hà Nam

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 419.67 0.02 8.23 62.54 4.23 41.79 46.43
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 451.24 0 8.51 53.4 3.93 44.89 50.76
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 471.27 0.01 8.42 45.24 3.56 45.98 53.27
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 499.97 0.01 8.57 37.79 3.48 46.95 55.85
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 533.56 0.03 8.94 32.57 3.68 48.55 58.81
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 559.03 0.05 9.19 27.62 3.7 49.46 59.49
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 564.85 0.06 8.68 21.85 3.09 49.73 58.25
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 562.86 0.07 7.79 17.16 2.33 50.17 56.53
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 546.95 0.07 6.65 13.85 1.72 49.28 53.85
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 532.91 0.06 5.74 10.82 1.32 48.09 51.61
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 521.88 0.05 5.11 9.39 1.15 47.28 50.06
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 508.78 0.03 4.61 9.62 1.14 46.9 49.31
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 500.15 0.04 4.17 9.9 1.22 47.18 49.56
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 506.4 0.19 4.13 10.88 1.54 48.17 51.07
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 532.04 0.71 4.45 15.66 2.11 48.78 52.65
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 564.71 1.26 4.67 22.66 2.71 50.92 56.04
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 576.86 1.05 4.75 43.24 3.69 59.64 65.72
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.03 0.3 2.59 93.3 5.47 53.97 58.03
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.4 0.17 1.98 97.96 5.14 50.48 53.92
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.98 0.13 2.08 101.72 5.28 51.47 54.73
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.84 0.13 2.16 106.17 5.36 52.33 55.54
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 254.74 0.14 2.1 110.03 5.21 51.7 54.87
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 247.81 0.13 2.15 112.69 4.98 50.54 53.68
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.93 0.08 3.25 101.37 4.68 51.9 55.67
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.37 0.01 4.82 82.92 4.29 54.06 58.98
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.91 0 5.61 70.27 3.84 54.76 60.84
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.67 0 6.09 58.3 3.28 54.43 61.88
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 369.85 0 6.42 46.56 2.83 55 63.91
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 397.36 0 6.59 37.11 2.61 56.26 66.41
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 416.36 0 6.74 30.23 2.51 57.03 67.37
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.26 0 6.65 26.65 2.23 57.26 66.22
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 424.1 0 6.36 24.82 2.04 57.63 65.22
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 428.45 0 6.13 22.9 1.9 59.17 65.13
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.82 0.01 6 20.02 1.73 62.15 67.11
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 452.37 0.02 5.81 17.15 1.59 65.07 69.3
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 463.48 0.03 5.38 12.52 1.36 67.42 71.1
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 474.37 0.04 4.94 10.09 1.34 69.95 73.53
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 492.03 0.2 4.86 11.14 1.7 72.82 76.92
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 489.58 0.87 4.65 20.31 2.44 72.82 77.54
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 507.74 1.48 4.74 28.65 2.97 74.16 79.83
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 512.54 1.21 4.81 48.96 3.73 81.7 88.06
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.19 0.24 1.81 97.06 3.37 51.26 54.52
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.07 0.16 1.09 91.47 2.74 37.44 39.84
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.5 0.14 1.03 92.8 2.99 37.46 39.91
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.11 0.15 1.18 98.53 3.35 40.46 43.25
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 203.9 0.16 1.5 104.15 3.78 44.37 47.77
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 207.73 0.14 1.92 105.69 3.94 44.08 48.11
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.11 0.08 2.9 94.06 3.72 41.17 45.98
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 233.2 0.01 4.09 76.81 3.3 38.1 43.66
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.78 0 4.55 65.43 2.91 35.73 41.88
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.8 0 4.75 56.95 2.51 34.06 40.7
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 289.39 0 4.9 50.2 2.24 33.94 41.07
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 308.57 0 5.01 45.56 2.19 34.65 42.1
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 322.24 0.01 5.13 41.57 2.18 35.34 42.61
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 328.32 0.01 5.02 36.64 1.85 35.59 41.89
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 326.96 0 4.63 33.1 1.57 35.43 40.58
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 326.52 0 4.35 29.76 1.44 35.99 40.23
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.26 0 4.37 25.9 1.36 37.38 41.16
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 340.52 0 4.55 24.51 1.47 38.6 42.15
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 334.08 0.01 4.77 26.08 1.88 38.98 42.55
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 342.57 0.01 5 24 2.06 40.39 44.15
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 358.83 0.15 5.26 22.39 2.27 42.21 46.45
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 378.27 0.73 5.12 26.36 2.54 43.08 47.74
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 386.68 0.8 5.48 30.73 2.72 42.78 47.52
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 381.55 0.42 6.22 36.38 2.95 41.39 45.99
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.13 0.13 4.72 64.52 2.62 26.15 28.95
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 274.8 0.16 4.13 67.16 2.42 21.3 23.42
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 283.19 0.17 3.92 68.82 2.53 21.93 23.88
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 289.19 0.19 3.47 72.49 2.56 23.59 25.43
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.21 0.21 3.07 76.82 2.52 26.16 27.98
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.57 0.17 2.94 80.69 2.43 28.26 30.11
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 308.45 0.09 3.84 72.09 2.31 29.44 31.86
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 344.68 0.01 5.42 57.8 2.49 30.13 33.61
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.66 0 6.5 49.22 2.89 30.77 35.4
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 406.68 0 7.08 42.6 3.22 31.47 37.14
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 424.71 0.01 6.96 34.93 3.15 32.63 38.88
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 441.05 0.01 6.69 27.73 2.8 34.05 40.34
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 450.66 0.03 6.34 21.2 2.23 35.13 40.81
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 454.76 0.04 6.01 16.1 1.76 35.99 40.95
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 454.68 0.04 5.61 12.55 1.47 36.83 40.99
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 453.99 0.04 5.21 9.51 1.26 37.61 41.18
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 452.75 0.05 4.84 6.84 1.08 38.15 41.16
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 452.9 0.07 4.59 5.19 0.97 38.59 41.11
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 451.8 0.08 4.34 4.75 0.96 39.1 41.33
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 452.89 0.1 4.06 4.65 1.01 39.58 41.86
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 462.71 0.39 3.82 5.87 1.27 40.06 42.83
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 471.73 1.15 3.6 14.19 1.76 40.06 43.38
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 484.74 1.46 3.78 21.87 2.13 41.82 45.92
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 491.75 0.98 3.81 38.08 2.49 48.59 53.25
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 320.17 0.21 1.74 86.87 2.31 34.11 36.27
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 266.56 0.11 1.11 86.7 1.67 26.3 27.82
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 255.86 0.08 1.08 84.76 1.54 25.63 27.05
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 255.56 0.1 1.17 83.39 1.51 26.52 28.03
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 258.21 0.13 1.26 81.53 1.54 28.38 30.08
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 258.8 0.14 1.41 79.51 1.51 29.22 31.03
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 263.43 0.1 2.05 72.13 1.52 28.94 31.03

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã An Lão, Bình Lục, Hà Nam

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã An Lão, Bình Lục, Hà Nam trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã An Lão, Bình Lục, Hà Nam