Dự báo thời tiết Xã Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam

mây thưa

Ngọc Lũ

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
21%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

559.76

μg/m³
NO

0.13

μg/m³
NO2

11.76

μg/m³
O3

12.42

μg/m³
SO2

4.21

μg/m³
PM2.5

35.78

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 559.76 0.13 11.76 12.42 4.21 35.78 44.65
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 569.19 0.22 10.99 10.54 3.46 36.72 44.07
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 579.66 0.32 9.94 9.14 2.49 37.68 43.05
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 588.96 0.35 9.24 8.02 1.99 38.63 42.93
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 593.23 0.33 8.77 7.25 1.73 39.54 43.13
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 584.34 0.24 8.58 7.12 1.78 40.32 43.68
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 580.99 0.22 8.08 5.7 1.74 41.3 44.62
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 590.62 0.7 7.35 4.97 1.98 42.35 46.31
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 618.02 2.28 6.35 7.06 2.42 43.01 47.91
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 649.38 3.21 6.58 11.62 2.85 44.1 49.9
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 655.7 2.59 8.25 24.32 3.62 49.79 56.17
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 337.46 0.64 5.02 64.04 4.1 37.22 40.87
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 269.58 0.34 3.12 77.14 3.84 36.67 39.75
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 263.94 0.24 2.48 89.88 4.19 43.81 46.87
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.69 0.2 2.32 102.01 4.47 50.53 53.65
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.15 0.18 2.44 110.28 4.64 54.56 57.81
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.32 0.16 2.76 114.97 4.67 55.69 59.1
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.44 0.08 3.82 105.46 4.43 55.41 59.4
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.47 0 5.1 87.46 4.01 54.57 59.56
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.15 0 5.74 73.64 3.58 52.87 58.93
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 337.88 0 6.12 59.06 3.09 50.18 57.48
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 363.86 0 6.52 45.48 2.83 49.15 57.94
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 392.83 0 6.97 36.6 2.98 50.17 60.33
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.97 0 7.4 30.45 3.11 52.32 62.76
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 423.27 0 7.01 24.03 2.45 54.04 63.66
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 428.79 0.01 6.31 18.26 1.79 55.8 63.86
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.25 0.02 5.71 13.17 1.35 57.92 64.1
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 452.44 0.02 5.32 10.96 1.19 60.1 65.31
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 457.22 0.02 5.04 11.46 1.18 61.76 66.5
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 443.34 0.01 4.73 16.89 1.48 62.66 67.07
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 436.71 0.01 4.54 18.57 1.63 63.87 68.15
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.17 0.1 4.79 20.68 2.04 66.15 70.89
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 441.01 0.68 5 30.97 2.93 66.96 72.34
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.36 1.13 4.98 39.69 3.48 67.92 73.9
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.08 0.95 4.57 58.29 4.1 74.36 80.85
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.77 0.32 2.32 95.29 3.8 53.15 57.39
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 235.57 0.2 1.79 98.2 3.71 48.41 52.03
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 242.95 0.16 1.86 103.21 4.3 53.54 57.35
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 242.28 0.15 1.85 107.9 4.49 54.56 58.29
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 234.28 0.15 1.83 110.92 4.41 53.58 57.15
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 230.58 0.13 2.01 113.52 4.3 52.19 55.79
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 248.53 0.09 3.32 98.14 4.08 53.03 57.39
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.12 0.01 5.1 75.52 3.74 54.25 59.8
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 315.32 0.01 5.9 60.3 3.39 53.32 59.99
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.32 0.03 6.32 49.02 3.11 51.53 59.26
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 373.44 0.04 6.71 41.33 3.19 51.36 60.24
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 404.4 0.04 7.21 37.83 3.65 52.72 62.46
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 427.4 0.03 7.7 36.34 4.08 54.09 63.52
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.29 0.02 7.18 32.59 3.55 54.12 62.18
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.24 0.01 6.19 29.28 2.73 53.51 59.95
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.89 0.01 5.16 27.91 2.06 52.31 57.17
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 404.1 0.01 4.74 25.2 1.71 50.69 54.53
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 404.3 0.01 4.56 23.1 1.52 48.89 51.96
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 383.13 0.01 4.34 25.97 1.56 46.93 49.53
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 372.93 0.01 4.38 27.28 1.66 45.77 48.37
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 382.11 0.03 4.95 27.16 1.93 45.95 48.86
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 393.59 0.15 5.62 34.21 2.32 44.97 48.12
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 390.33 0.25 6.03 36.43 2.57 43.28 46.6
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 383.38 0.28 6.25 39.56 2.87 41.88 45.35
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 323.2 0.23 4.96 63.52 2.67 30.61 33.13
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 308.45 0.29 4.33 65.59 2.55 26.2 28.47
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 312.54 0.28 3.95 68.93 2.71 27.55 29.92
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 320.72 0.23 3.55 75.41 2.89 31.71 34.19
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 322.14 0.2 3.28 80.2 2.93 35.01 37.44
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 316.28 0.15 3.25 83.2 2.86 35.73 38.01
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 326.51 0.09 4.13 70.83 2.52 35.4 38.11
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 362.21 0.01 5.62 52.46 2.34 35.9 39.64
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 396.1 0.01 6.49 41.3 2.4 36.42 41.21
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 418.31 0.01 6.79 35.37 2.47 36.32 41.9
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 434.64 0.01 6.68 31.27 2.3 36.66 42.7
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 456.11 0 6.57 27.95 2.11 38.11 44.33
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 476.07 0 6.46 24.31 1.87 40.17 45.92
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 489.41 0.01 6.22 19.47 1.54 42.06 46.75
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 497.64 0.02 5.84 16.43 1.3 43.83 47.67
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 495.62 0.02 5.32 14.99 1.19 45.41 48.57
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 491.24 0.02 4.9 14.21 1.12 46.89 49.52
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 490.64 0.02 4.66 13.9 1.08 48.18 50.5
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 493.73 0.02 4.6 14.12 1.1 49.08 51.34
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 496.97 0.02 4.63 14.2 1.22 49.8 52.27
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 500.91 0.1 4.85 15.36 1.55 50.59 53.6
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 496.61 0.36 5.28 22.99 2.25 50.16 53.58
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 499.35 0.52 5.89 27.12 2.69 49.15 52.87
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 498.95 0.44 6.53 31.59 3.03 48.59 52.47
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 379.66 0.13 5.23 66.8 2.9 35.42 37.9
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 325.29 0.07 4.45 71.13 2.55 26.92 28.9
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 310.09 0.05 4.33 70.15 2.46 23.11 24.96
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 310.43 0.11 4.32 68.46 2.38 20.9 22.86
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 321.91 0.15 4.54 66.48 2.36 20.72 23.02
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 331.8 0.13 4.88 65.42 2.41 20.85 23.42
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 348.59 0.09 5.74 55.64 2.44 21.32 24.52
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 371.2 0.01 6.61 42.1 2.3 22.09 26.12
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 390 0 6.83 33.72 2.19 22.84 27.68
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 402.01 0 6.74 28.41 2.06 23.37 29
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 422.3 0.01 6.71 23.59 1.93 24.48 31.1
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 445.65 0.01 6.7 19.1 1.85 26.05 33.6
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 464.72 0.02 6.72 15.01 1.71 27.28 35.22

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam