Dự báo thời tiết Phường Bạch Thượng, Duy Tiên, Hà Nam

mây đen u ám

Bạch Thượng

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
62%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
86%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Bạch Thượng, Duy Tiên, Hà Nam

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Bạch Thượng, Duy Tiên, Hà Nam

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

304.86

μg/m³
NO

0.68

μg/m³
NO2

5.78

μg/m³
O3

47.5

μg/m³
SO2

2.38

μg/m³
PM2.5

12.94

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Bạch Thượng, Duy Tiên, Hà Nam

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 304.86 0.68 5.78 47.5 2.38 12.94 14.66
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 306.52 0.68 4.96 56.66 2.52 16.08 17.92
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 316.32 0.55 4.78 65.43 2.83 20.87 22.96
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 343.28 0.31 5.68 59.04 3.16 26.32 29.15
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 378.19 0.03 6.81 43.77 3.15 30.4 34.32
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 400.66 0 6.88 33.86 2.89 32.54 37.53
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 417.85 0.01 6.86 27.55 2.62 34.04 40.22
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 443.54 0.01 7.02 23.37 2.51 35.83 43.19
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 470.94 0.03 7.2 20.92 2.57 37.56 45.76
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 489.66 0.05 7.23 19.46 2.51 38.42 46.41
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 493.89 0.06 6.9 18.23 2.17 39 45.75
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 490.78 0.06 6.35 17.02 1.82 39.94 45.01
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 473.76 0.07 5.41 13.91 1.41 39.65 43.42
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 452.82 0.06 4.44 9.63 1.01 38.77 41.65
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 435.17 0.05 3.79 7.79 0.83 38 40.16
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 413.61 0.03 3.26 8.08 0.81 37.35 39.11
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 397.03 0.03 2.83 8.71 0.85 36.99 38.74
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 394.06 0.14 2.75 10.87 1.08 37.53 39.72
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 414.34 0.45 3.01 20.14 1.51 38.89 41.94
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 428.2 0.81 3.05 23.17 1.87 39.67 43.74
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 431.63 0.67 2.92 37.29 2.55 45.48 50.28
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 308.31 0.22 1.7 88.45 4.11 46.69 50.01
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.6 0.14 1.39 93.58 3.97 45.53 48.43
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 248.07 0.12 1.52 99.4 4.23 48.74 51.62
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.35 0.12 1.64 105.05 4.42 51.04 53.94
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 241.72 0.12 1.69 108.04 4.36 50.98 53.81
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 241.97 0.11 1.85 110.79 4.38 51.32 54.17
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.81 0.07 2.83 96.88 4.27 54.44 57.84
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.55 0.01 4.12 75.58 3.93 58.46 62.85
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.13 0 4.8 61.26 3.48 60.82 66.24
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.32 0 5.43 48.97 2.99 62.19 68.91
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.79 0 5.84 38.17 2.58 64.25 72.37
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 389.75 0 5.84 30.16 2.34 65.8 75.06
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 400.9 0 5.93 26.49 2.36 65.98 75.36
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.36 0 6.03 26.03 2.31 66.05 74.63
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 415.95 0 5.97 26.01 2.25 66.64 74.51
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 420.65 0 5.78 25.89 2.17 67.5 74.17
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 425.07 0.01 5.58 25.03 2.04 69.58 75.37
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 425.25 0.01 5.26 22.88 1.86 71.61 76.44
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.07 0.02 4.49 14.38 1.3 72.24 76.29
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 419.66 0.04 3.88 10.09 1.1 73.54 77.48
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 423.88 0.15 3.64 11.61 1.33 75.12 79.49
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 409.08 0.6 3.35 22.19 1.94 73.94 78.72
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.75 1.04 3.32 28.54 2.3 73.97 79.41
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 417.27 0.89 3.27 43.44 2.8 79.39 85.29
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 249.74 0.18 1.31 100.14 2.85 52.69 55.73
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 193.46 0.12 0.84 93.43 2.21 37.07 39.14
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 180.57 0.12 0.82 93.04 2.31 35.22 37.21
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 182.26 0.12 0.97 97.3 2.63 37.17 39.35
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.64 0.13 1.29 102.57 3.18 41.46 44.1
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205.75 0.13 1.77 106.73 3.81 44.8 48
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.57 0.08 2.87 94.1 4 47.08 51.02
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 247.95 0.01 4.09 73.4 3.64 48.18 53
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.65 0 4.53 59.6 3.17 48.23 53.91
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 285.92 0 4.79 48.17 2.7 47.73 54.28
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 310.1 0 4.96 37.85 2.32 48.27 55.72
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 327.87 0 5.01 31.77 2.23 49.22 57.3
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 336.89 0.01 5.07 29.32 2.26 49.65 57.62
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.34 0.01 4.82 27.3 1.95 49.56 56.23
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 330.64 0 4.39 26.02 1.66 49.09 54.43
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 321.44 0 3.98 23.91 1.47 48.73 53.01
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 318.4 0 3.74 19.24 1.21 48.93 52.5
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 313.12 0.01 3.62 16.42 1.13 49.04 52.13
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 297.8 0.01 3.56 17.2 1.36 48.59 51.49
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 295.04 0.01 3.46 16.07 1.41 48.92 51.91
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.01 0.11 3.35 16.25 1.5 49.19 52.55
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 314.21 0.48 3.18 27.5 1.78 48.47 52.32
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 323.62 0.53 3.45 31.73 1.89 47.67 51.67
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 328.4 0.28 4.07 36.17 2.08 46.77 50.68
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 257.8 0.07 3.2 67.86 1.95 26.96 29.32
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 241.91 0.09 2.96 68.08 1.84 19.86 21.62
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 249.38 0.11 3.02 67.28 2.01 19.2 20.83
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 256.02 0.15 2.82 68.94 2.13 19.47 21.02
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 259.6 0.17 2.62 71.14 2.15 20.24 21.73
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 266.12 0.12 2.7 73.27 2.18 21.37 22.88
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 287.67 0.06 3.57 66.89 2.23 23.17 25.14
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 321.06 0 4.8 55.46 2.43 25.18 27.97
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.12 0 5.52 47.69 2.73 26.51 30.13
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 367.35 0 5.87 39.92 2.93 27.69 32.08
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 378.56 0.01 5.72 31.27 2.81 28.98 33.89
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 386.37 0.01 5.44 24.78 2.48 29.98 35.04
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 388.31 0.03 5.12 19.58 1.97 30.44 35.22
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 387 0.04 4.83 14.95 1.55 30.82 35.09
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 383.62 0.04 4.51 11.18 1.27 31.3 34.92
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 377.61 0.04 4.15 8.09 1.07 31.51 34.6
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 369.2 0.05 3.79 5.8 0.88 31.4 33.96
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 362.51 0.06 3.52 4.54 0.76 31.26 33.34
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.15 0.07 3.25 4.33 0.74 31.15 32.94
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 346.41 0.08 2.99 4.41 0.77 31.02 32.82
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 348.96 0.29 2.79 5.96 0.93 30.88 33.06
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 359.68 0.88 2.59 15.01 1.28 30.54 33.21
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 366.48 1.12 2.78 19.72 1.6 31.28 34.56
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 373.2 0.78 2.92 30.63 1.93 35.81 39.51
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 289.4 0.17 1.42 79.32 1.69 26.59 28.3
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 251.68 0.09 0.93 80.99 1.25 21.52 22.73
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 246.96 0.07 0.95 80.49 1.23 22.05 23.19

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Bạch Thượng, Duy Tiên, Hà Nam

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Bạch Thượng, Duy Tiên, Hà Nam trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Bạch Thượng, Duy Tiên, Hà Nam