Dự báo thời tiết Phường Quế, Kim Bảng, Hà Nam

mây đen u ám

Quế

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
67%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
90%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Quế, Kim Bảng, Hà Nam

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Quế, Kim Bảng, Hà Nam

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

292.29

μg/m³
NO

0.4

μg/m³
NO2

3.65

μg/m³
O3

64.05

μg/m³
SO2

2.18

μg/m³
PM2.5

17.88

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Phường Quế, Kim Bảng, Hà Nam

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 292.29 0.4 3.65 64.05 2.18 17.88 19.48
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 318.25 0.25 4.59 58.96 2.48 23.03 25.26
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 355.9 0.02 5.89 45.21 2.54 27.51 30.71
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 381.4 0 6.11 36.16 2.38 30.12 34.28
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 399.75 0.01 6.08 29.55 2.23 31.95 37.24
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 421.44 0.03 6.12 24.34 2.23 33.56 39.89
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 441.6 0.05 6.23 21.17 2.36 34.79 41.83
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 454.21 0.08 6.34 18.81 2.4 35.14 41.79
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 453.93 0.09 6.04 16.21 2.07 35.22 40.75
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 447.87 0.07 5.5 14.1 1.65 35.62 39.78
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 431.84 0.06 4.66 11.7 1.24 35.05 38.09
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 416.24 0.06 3.82 8.65 0.89 34.11 36.47
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 403.86 0.05 3.25 7.07 0.71 33.32 35.21
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 391.56 0.05 2.85 6.82 0.67 32.76 34.41
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 384 0.06 2.58 7.09 0.71 32.58 34.21
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 389.18 0.22 2.61 8.64 0.93 32.98 35
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 413.09 0.61 3.01 14.99 1.3 33.95 36.72
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 435.81 1.01 3.12 19.42 1.61 35.64 39.33
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 445.21 0.81 3.11 33.67 2.11 41.68 46.02
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 299.99 0.2 1.62 83.76 3.25 40.73 43.57
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 247.18 0.12 1.24 87.86 3.13 38.96 41.44
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.11 0.1 1.32 92.65 3.36 41.62 44.08
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.17 0.11 1.41 98.26 3.55 44.34 46.85
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 236.3 0.12 1.45 102.24 3.62 45.71 48.26
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.47 0.11 1.61 105.6 3.69 47.01 49.62
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 252.19 0.08 2.57 94.22 3.62 50.04 53.15
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.23 0.01 3.91 75.07 3.33 53.49 57.45
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.79 0 4.59 61.85 2.96 55.35 60.22
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.88 0 5.06 49.44 2.53 56.16 62.15
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.19 0 5.27 38.15 2.16 57.49 64.69
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 360.02 0 5.18 30.17 1.94 58.6 66.74
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.62 0 5.22 26.01 1.94 58.66 66.93
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 372.72 0 5.35 24.93 1.9 58.61 66.09
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 376.36 0 5.34 24.71 1.88 58.96 65.66
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 381.09 0 5.24 24.25 1.83 59.6 65.17
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 384.61 0 5.06 22.69 1.71 61.09 65.86
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 384.43 0.01 4.67 19.91 1.52 62.41 66.5
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.02 0.02 3.92 13.01 1.08 63.12 66.68
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.68 0.04 3.4 9.24 0.91 64.4 67.9
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 391.89 0.17 3.34 9.56 1.12 65.95 69.94
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.74 0.76 3.28 15.73 1.59 66.09 70.57
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 418.1 1.39 3.29 21.1 1.9 67.27 72.36
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 429.04 1.21 3.46 35.22 2.31 72.69 78.25
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 240.57 0.16 1.23 95.65 2.32 47.92 50.56
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.36 0.11 0.75 88.8 1.79 33.42 35.23
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 175.54 0.11 0.73 88.22 1.89 32.07 33.82
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 177.42 0.11 0.85 92.1 2.18 33.98 35.93
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.81 0.11 1.1 97.03 2.64 37.58 39.95
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.58 0.09 1.47 101.15 3.13 39.89 42.76
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.34 0.06 2.51 89.59 3.28 41.7 45.25
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.35 0 3.8 69.46 2.98 42.79 47.13
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 258.26 0 4.26 55.8 2.57 42.72 47.8
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.54 0 4.33 45.67 2.18 41.98 47.59
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 288.58 0 4.26 37.27 1.88 42.06 48.08
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.18 0.01 4.13 31.88 1.75 42.63 48.87
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 306.03 0.01 4.07 29.07 1.7 42.85 48.81
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 305.52 0.01 3.83 26.57 1.45 42.76 47.81
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 299.59 0 3.42 24.92 1.24 42.47 46.62
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.61 0 3.07 22.75 1.09 42.44 45.88
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.85 0.01 2.9 18.87 0.94 42.8 45.79
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 289.74 0.01 2.94 16.89 0.95 43.1 45.82
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.19 0.01 3.12 17.12 1.16 43.21 45.88
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 287.65 0.02 3.18 15.34 1.22 43.92 46.72
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 296.79 0.13 3.3 14.47 1.34 44.67 47.86
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 317.14 0.59 3.32 20.66 1.58 44.8 48.47
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 330.63 0.67 3.71 24.19 1.71 44.64 48.51
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 334.21 0.33 4.37 28.86 1.86 44.09 47.93
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 258.9 0.07 3.02 67.29 1.71 27.08 29.39
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 243.53 0.09 2.66 68.16 1.55 20.85 22.57
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 250.15 0.1 2.68 66.97 1.63 19.83 21.36
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 257.52 0.12 2.58 67.5 1.68 19.93 21.34
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263.49 0.13 2.5 68.72 1.71 21.05 22.43
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 270.25 0.1 2.6 70.24 1.73 22.4 23.79
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.2 0.05 3.32 63.22 1.74 24.01 25.76
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.6 0 4.32 51.02 1.83 25.53 27.94
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.99 0 4.84 42.69 1.98 26.47 29.55
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 353.63 0 5.01 34.34 2.05 27.1 30.84
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 363.62 0.01 4.79 25.41 1.91 27.91 32.06
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 370.87 0.03 4.49 19.08 1.67 28.69 32.85
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 372.68 0.06 4.18 14.55 1.34 29.04 32.77
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 370.17 0.07 3.88 11.09 1.05 29.26 32.46
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 364.21 0.07 3.54 8.57 0.86 29.54 32.22
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 357.1 0.06 3.21 6.48 0.73 29.7 32
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 349.65 0.07 2.94 4.77 0.62 29.67 31.65
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 344.26 0.07 2.76 3.75 0.55 29.62 31.33
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 339.22 0.09 2.59 3.35 0.54 29.69 31.26
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 336.49 0.12 2.41 3.22 0.57 29.75 31.39
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 342.75 0.42 2.24 4.21 0.74 29.86 31.89
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 357.6 1.22 2.08 10.74 1.05 30.02 32.56
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 372.64 1.51 2.36 15.57 1.26 31.47 34.64
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 382.75 0.92 2.65 27.96 1.46 36.37 39.98
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 279.65 0.14 1.13 78.22 1.32 25.24 26.68
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 244.35 0.08 0.75 79.1 0.99 20.31 21.32
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 239.61 0.07 0.76 78.3 0.98 20.95 21.94
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 242.05 0.08 0.84 78.09 1.02 22.57 23.62
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 245.11 0.1 0.93 77.26 1.09 24.65 25.84

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Quế, Kim Bảng, Hà Nam

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Quế, Kim Bảng, Hà Nam trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Quế, Kim Bảng, Hà Nam