Dự báo thời tiết Xã Khả Phong, Kim Bảng, Hà Nam

mây thưa

Khả Phong

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
16%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Khả Phong, Kim Bảng, Hà Nam

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Khả Phong, Kim Bảng, Hà Nam

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

435.39

μg/m³
NO

0.04

μg/m³
NO2

7.5

μg/m³
O3

13.37

μg/m³
SO2

2.61

μg/m³
PM2.5

25.8

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Khả Phong, Kim Bảng, Hà Nam

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 435.39 0.04 7.5 13.37 2.61 25.8 32.13
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 448.87 0.06 7.98 12.06 2.87 26.59 32.96
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.21 0.07 8.39 11.99 2.81 27.05 32.77
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 466.41 0.11 8.22 12.23 2.48 27.91 32.69
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 472.75 0.16 7.67 12.4 2 28.97 32.59
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 474.9 0.18 7.1 11.75 1.69 29.96 32.97
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 474.05 0.17 6.62 10.93 1.49 30.77 33.35
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 464.71 0.12 5.91 9.06 1.3 31.07 33.5
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.91 0.13 5.2 6.51 1.13 31.37 33.78
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 464.9 0.53 4.61 5.29 1.24 31.67 34.51
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 487.54 1.93 3.84 6.88 1.51 32.41 36.03
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 510.18 2.54 4.11 11.01 1.73 33.91 38.32
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 516.59 1.79 5.14 23.54 2.12 39.24 44.13
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 301.92 0.39 2.94 62.38 2.54 31.41 34.11
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 241.53 0.22 1.87 70.44 2.34 29.39 31.7
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 234.9 0.17 1.6 79.75 2.59 34.47 36.83
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 240.27 0.16 1.59 89.91 2.85 40.46 42.94
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 247.35 0.16 1.73 97.78 3.1 45.46 48.06
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.71 0.14 2.06 104.4 3.37 49.76 52.54
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.64 0.09 3.06 95.74 3.41 53.65 56.92
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.11 0.01 4.25 77.97 3.14 56.6 60.65
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.8 0 4.81 64.8 2.81 57.85 62.76
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 333.09 0 5.15 50.18 2.39 57.61 63.6
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 353.69 0 5.35 36.68 2.13 58.12 65.32
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 371.14 0 5.52 28.76 2.2 59.23 67.41
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 381.85 0 5.81 24.56 2.34 60.25 68.19
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 381.61 0.01 5.36 19.73 1.89 61.05 68.08
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.9 0.01 4.59 15.25 1.37 62.06 67.86
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 375.88 0.02 3.9 11.76 1 62.01 66.45
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 375.67 0.02 3.47 10.16 0.83 61.68 65.39
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 372.57 0.02 3.18 9.99 0.78 61.63 64.98
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 361.71 0.02 2.94 12.37 0.91 61.89 65.04
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 355.59 0.02 2.81 13.35 0.98 62.71 65.85
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 360.91 0.1 3.03 15.83 1.25 64.15 67.69
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.16 0.6 3.26 26.72 1.85 66.15 70.41
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 387.52 0.94 3.36 32.35 2.16 68.27 73.08
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 395.74 0.74 3.18 46.32 2.53 73.91 79.11
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 257.35 0.21 1.55 93.31 2.49 49.74 53.05
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.95 0.13 1.18 92.8 2.32 41.43 44.13
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.01 0.11 1.24 95 2.64 43.22 45.95
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 213.01 0.11 1.28 97.74 2.78 42.91 45.53
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.64 0.11 1.31 99.91 2.85 42.47 44.99
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.41 0.1 1.51 103.29 3 43.36 45.97
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 232.64 0.09 2.82 84.59 2.94 46.41 49.68
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.88 0.01 4.48 58.86 2.67 49.64 53.95
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 304.77 0.01 5.05 43.19 2.38 50.97 56.23
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.95 0.05 5.24 34.21 2.21 51.19 57.03
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.92 0.08 5.31 29.85 2.3 52.16 58.57
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 365.66 0.09 5.39 28.22 2.55 53.2 59.99
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.57 0.06 5.48 28.01 2.75 53.49 59.93
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 371.35 0.03 5.02 26.58 2.44 53.51 58.98
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 362.36 0.02 4.32 24.29 1.96 53.66 58.12
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.24 0.01 3.53 20.26 1.37 53.14 56.67
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.99 0.01 3.12 16.69 1.06 52.02 54.94
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 337.65 0.02 2.98 14.66 0.93 51.22 53.67
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.86 0.02 2.91 15.73 0.95 50.54 52.75
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.22 0.03 2.9 16.3 0.99 50.14 52.41
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.16 0.06 3.22 16.97 1.16 50.08 52.7
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 342.63 0.14 3.76 29.56 1.53 48.52 51.36
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.98 0.22 4.2 30.91 1.69 47.29 50.25
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 352.08 0.21 4.54 31.9 1.86 46.53 49.56
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 294.36 0.13 3.45 65.67 1.75 32.77 34.76
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 279.69 0.16 3.1 65.15 1.64 26.93 28.64
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282.8 0.16 3.04 64.25 1.76 26.09 27.83
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 290.9 0.13 3 66.25 1.93 27.63 29.43
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 295.75 0.11 2.95 68.12 2.01 29.57 31.35
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.8 0.09 3 70.46 2.04 30.81 32.51
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 313.05 0.05 3.67 58.61 1.83 32.09 34.18
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 341.89 0.01 4.68 40.77 1.65 33.55 36.47
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 363.55 0.01 5.07 30.26 1.62 34.27 37.91
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 375.13 0.02 5.08 25.5 1.66 34.33 38.37
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 382.75 0.01 4.87 23.74 1.58 34.74 38.91
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 391.53 0.01 4.68 24.05 1.49 35.64 39.78
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 398.2 0 4.48 23.86 1.36 36.7 40.5
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 402.97 0.01 4.25 19.48 1.13 37.66 40.83
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 403.84 0.02 3.92 16.75 0.95 38.57 41.18
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 396.86 0.03 3.53 15.19 0.86 39.04 41.17
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 387.33 0.03 3.19 13.54 0.78 39.24 41.04
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 379.74 0.03 2.95 11.45 0.7 39.38 41
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 376.78 0.04 2.82 9.65 0.65 39.61 41.17
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 374.88 0.04 2.81 9.3 0.69 39.8 41.49
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 376.44 0.11 3 10.39 0.89 39.79 41.87
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 382.72 0.35 3.35 17.12 1.3 39.72 42.18
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.55 0.56 3.68 20.19 1.55 39.98 42.75
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 402.92 0.49 3.99 25.74 1.75 41.49 44.46
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 328.76 0.11 3 70.74 1.68 31.82 33.49
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 292.13 0.06 2.58 74.38 1.49 25.03 26.35
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 286.78 0.04 2.68 73.27 1.51 22.73 23.99
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 291.27 0.07 2.91 71.39 1.54 21.46 22.78
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 303.8 0.09 3.26 68.66 1.6 21.91 23.44
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 314.88 0.08 3.65 66.52 1.68 22.33 24.02
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 330.33 0.05 4.4 54.6 1.7 22.87 25.04
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 349.64 0.01 5.1 38.74 1.58 23.65 26.5
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 363.35 0 5.16 28.67 1.46 24.29 27.77
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 371.17 0.01 5.04 22.4 1.38 24.71 28.72
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 382.45 0.01 4.9 18.04 1.29 25.48 30.22

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Khả Phong, Kim Bảng, Hà Nam

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Khả Phong, Kim Bảng, Hà Nam trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Khả Phong, Kim Bảng, Hà Nam