Dự báo thời tiết Xã Tân Dân, An Lão, Hải Phòng

bầu trời quang đãng

Tân Dân

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
8km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
8%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Dân, An Lão, Hải Phòng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Dân, An Lão, Hải Phòng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

739.31

μg/m³
NO

0.92

μg/m³
NO2

16.73

μg/m³
O3

21.1

μg/m³
SO2

4.84

μg/m³
PM2.5

48.41

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Dân, An Lão, Hải Phòng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 739.31 0.92 16.73 21.1 4.84 48.41 59.42
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 737.36 1 15.37 20.15 3.92 48.63 57.56
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 730.98 0.92 15.06 18.78 3.87 49.34 56.41
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 704.31 0.66 15.57 17.25 4.41 51.32 57.29
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 680.36 0.58 15.94 15.51 5.08 53.79 59.46
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 679.08 1.1 16.32 13.95 6.23 56.95 63.26
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 693.9 3.28 15.68 15.71 7.49 56.49 63.78
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 713.33 5.66 14.54 23.09 8.57 54.5 63.06
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 697.45 5.22 15.31 43.18 9.89 61.59 70.97
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.53 2.05 9.96 85.53 10.79 58.18 64.65
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.33 0.69 5.43 111.6 9.35 60.11 65.4
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.22 0.34 3.88 124.84 8.89 63.49 68.31
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.26 0.27 3.74 131.23 8.71 65.48 70.23
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.7 0.28 4.12 133.06 8.56 67.13 72.21
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.93 0.25 4.77 129.15 8.09 64.9 70.36
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.33 0.12 6.23 115.87 7.28 59.35 65.5
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.3 0.01 7.85 97.41 6.38 54.15 61.43
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 373.96 0 8.77 83.07 5.6 50.52 59.12
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 402.29 0 9.28 70.46 4.84 46.97 57.07
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 442.9 0 9.96 60.42 4.62 45.83 57.81
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 487.76 0 10.88 54.27 5.16 47.8 61.72
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 523.12 0 11.71 49.53 5.67 51.93 66.98
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 532.38 0 11.16 43.84 4.54 54.16 68.63
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 535.41 0.01 10.25 39.03 3.41 55.71 68.58
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 554.11 0.01 9.72 33.92 2.87 59.24 69.66
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 582.84 0.02 9.72 30.29 2.99 64.12 73.33
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 603.81 0.02 9.9 29.43 3.4 68.74 77.33
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 576.67 0 9.57 35.38 4.37 71.77 79.53
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 585.58 0 10.24 34.74 5.24 76.44 84.21
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 610.04 0.21 11.84 33.65 6.64 83.32 92.1
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 589.7 1.35 11.86 43.24 8.13 84.34 93.76
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 579.05 2.24 11.95 58.72 9.45 83.58 93.59
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 565.65 2.29 11.46 84.22 10.95 90.07 100.55
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 390.46 1.51 8.33 106.69 11.08 73.6 81.54
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.39 0.68 5.12 122.33 10.26 73.86 80.74
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 301.74 0.35 3.31 134.24 9.74 78.21 84.81
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 289.11 0.27 2.89 138.35 9.16 76.51 82.81
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.6 0.24 2.99 136.94 8.47 71.3 77.34
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 262.62 0.19 3.41 131.82 7.78 64.59 70.46
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.31 0.1 4.74 121.15 7.21 58.56 64.83
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.04 0.01 6.43 106.96 6.69 54.45 61.7
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.13 0 7.24 96.52 6.09 51.79 60.24
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.52 0 7.98 86 5.43 50.27 60.24
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.04 0 9.03 77.82 5.5 50.7 62.17
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 459.13 0 10.32 73.66 6.31 52.36 64.89
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 497.72 0 11.4 71.22 7.11 53.85 66.29
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 498.72 0 10.86 66.96 6.43 51.06 61.96
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 478.72 0 9.2 62.16 4.82 46.53 54.98
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 461.62 0 7.79 56.93 3.52 41.66 47.89
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 463.2 0 7.32 52.13 3 37.07 41.83
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 458.23 0 7.14 49.13 2.86 33.62 37.28
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 409.51 0 6.81 53.77 3.24 32.48 35.34
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 398.29 0 7.1 52.63 3.59 33.22 36.02
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 416.09 0.01 8.03 49.05 4.07 36.12 39.31
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 434.26 0.26 9.03 47.78 4.69 38.99 42.96
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 441.63 0.46 9.76 48.68 5.35 40.31 45.08
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 443.33 0.63 10.12 51.23 5.98 41.06 46.48
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 396.92 0.75 9.1 61.61 6.06 34.63 39.27
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 394.76 0.97 7.78 70.51 6.08 34.46 39.04
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 407.96 0.85 6.28 86.75 6.26 42.32 47.27
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 417.18 0.56 5.19 104.09 6.38 53.08 58.34
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 406.47 0.38 5.05 110.01 6.29 56.4 61.49
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.28 0.24 5.27 109.51 5.91 51.75 56.28
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.23 0.13 6.67 95.72 4.96 45.35 50.1
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 432.48 0.01 9.04 78.52 4.5 43.57 49.66
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 489.24 0 10.58 68.61 4.62 44.24 52
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 532.62 0 11.25 62.49 4.78 44.84 54.1
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 563.05 0 11.18 56.34 4.28 45.48 55.57
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 594.45 0 11.01 49.71 3.69 47.29 57.71
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 621.56 0 10.82 43.39 3.11 49.8 59.37
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 634.29 0.01 10.37 39.63 2.55 51.6 59.21
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 636.12 0.01 9.69 37.84 2.19 52.64 58.91
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 617.59 0.01 8.73 37.86 2.19 53.18 58.3
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 598.24 0 8.02 38.22 2.32 54.19 58.27
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 589.09 0 7.78 39.38 2.52 55.15 58.59
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 580.46 0 7.8 40.03 2.86 54.27 57.62
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.29 0 8.02 36.9 3.31 53.59 57.37
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 596.01 0.13 8.56 34.06 4.02 54.39 59.02
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 575.14 0.69 9.14 41.65 5.32 52.68 57.84
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 565.18 0.9 10.08 48.13 6.08 50.34 55.78
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 563.34 0.73 11.18 51.38 6.46 49.15 54.7
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 444.05 0.37 9.97 63.68 6.34 37.76 42
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 379.47 0.22 8.58 68.08 5.71 30.18 33.76
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.99 0.14 7.8 68.88 5.17 25.84 29.1
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 361.86 0.19 7.78 65.81 4.77 24.14 27.86
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 400.17 0.18 8.94 60.22 4.74 24.98 29.84
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 434.47 0.14 10.16 56.93 4.9 25.65 31.32
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 461.2 0.08 11.36 54.88 5 25.75 32.26
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 475.01 0.01 11.6 51.77 4.46 25.53 32.63
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 477.7 0 11.13 49.98 3.99 25.33 32.83
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 474.44 0 10.34 47.97 3.51 24.86 32.87
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 498.06 0 10.21 43.58 3.15 25.82 34.94
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 532.09 0.01 10.24 38.65 2.95 27.94 38.22
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 562.93 0.03 10.23 33.44 2.73 30.24 41.15
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 582.85 0.07 10.05 29.23 2.35 31.88 42.64
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 604.74 0.16 9.84 26.11 2.25 33.73 43.44

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Dân, An Lão, Hải Phòng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Dân, An Lão, Hải Phòng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Dân, An Lão, Hải Phòng