Dự báo thời tiết Xã Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương

mây đen u ám

Hồng Khê

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
7km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

315.53

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

3.65

μg/m³
O3

27.07

μg/m³
SO2

2.06

μg/m³
PM2.5

5.92

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 315.53 0.01 3.65 27.07 2.06 5.92 9.45
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 313.27 0.01 3.74 24.05 2.09 5.62 9.49
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 309.52 0.01 3.87 20.97 2.06 5.29 9.21
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 303.43 0.01 3.92 18.6 1.93 4.93 8.58
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 296.99 0.01 3.9 17 1.8 4.74 8.18
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 290.34 0.02 3.82 15.91 1.69 4.67 7.9
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 282.12 0.02 3.68 15.67 1.61 4.61 7.52
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 273.72 0.02 3.56 15.81 1.59 4.61 7.28
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 264.61 0.03 3.51 15.85 1.62 4.63 7.24
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 257.02 0.03 3.6 15.41 1.73 4.73 7.49
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 260.8 0.07 3.95 14.67 2.01 5.12 8.36
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 269.91 0.31 4.23 15.28 2.34 5.51 9.34
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 269.71 0.49 4.27 17.36 2.64 5.83 9.94
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 261.96 0.5 4.1 21.82 2.91 6.4 10.53
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 232.84 0.19 2.78 33.75 2.01 5.62 7.87
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 214.55 0.12 2.2 36.92 1.57 5 6.43
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 204.32 0.1 2.14 37.33 1.48 4.85 6.11
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 216.85 0.11 3.02 34.33 1.84 5.47 7.14
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 250.21 0.14 4.48 29.38 2.36 6.94 9.46
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 284.44 0.13 5.82 25.52 2.73 8.45 11.82
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 314.34 0.06 7.09 22.42 3.02 9.86 13.93
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 334.18 0.02 7.79 20.4 3.13 11.07 15.49
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 345.28 0.02 7.97 19.06 3.23 12.08 16.63
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 365.52 0.02 8.46 14.82 3.25 13.49 18.37
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 408.3 0.06 9.49 9.27 3.18 15.7 21.14
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 442.59 0.14 10.18 5.69 3.01 17.43 22.76
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 457.55 0.23 10.32 3.83 2.76 18.27 23.18
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 462.58 0.27 10.06 2.93 2.44 18.66 23.09
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 461.68 0.26 9.73 2.8 2.19 19.03 23.12
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 439.48 0.14 9.24 4.01 2.13 18.37 21.81
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 415.5 0.09 8.92 5.3 2.09 17.6 20.53
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 399 0.06 8.96 6.6 2.1 17.21 19.9
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 383.33 0.04 9.15 8.43 2.17 17.03 19.65
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 376.54 0.04 9.39 9.09 2.29 17.17 19.89
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 389 0.18 10.1 8.31 2.61 17.89 21.05
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 414.86 1.21 10.46 8.51 3.07 18.93 22.68
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 445.05 2.47 10.78 9.71 3.57 20.33 24.59
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 465 3.29 11.15 12.13 3.99 21.82 26.36
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 359.38 1.28 9.15 29.7 3.23 14.44 17.31
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 320.92 0.43 8.42 35.09 2.96 11.26 13.58
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 327.31 0.27 9.18 38.26 3.37 12.09 14.49
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 348.49 0.84 8.67 45.31 3.86 14.94 17.68
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 380.46 1.15 8.2 56.69 4.6 22.39 25.91
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 422.94 0.97 8.62 70.45 5.62 34.32 38.8
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 501.61 0.51 11.21 70.72 6.82 47.84 54.14
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 597.56 0.03 14.21 55.48 7.11 57.26 65.99
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 675.68 0 15.22 42.26 6.68 62.65 73.85
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 719.01 0 15.03 33.71 5.92 65.77 78.87
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 747.3 0 14.1 27.37 5.01 68.25 82.37
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 766.36 0.01 13.14 21.37 4.21 70.14 84.7
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 771.64 0.01 12.16 15.77 3.38 70.03 84.14
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 770.89 0.04 11.33 10.67 2.71 69.01 82.41
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 771.88 0.08 10.93 7.12 2.65 67.82 80.74
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 759.73 0.14 10.6 5.03 2.82 65.35 76.51
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 729.52 0.2 9.48 4.16 2.37 61.36 70
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 696.62 0.16 8.57 5.29 2.02 57.82 63.95
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 653.63 0.08 7.6 8.88 1.88 55.38 59.68
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 614.73 0.06 6.68 9.75 1.84 53.48 57.35
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 589.09 0.21 6.25 11.9 2.25 52.85 57.25
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.1 0.61 6.47 20.43 3.07 54.77 60.36
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 604.86 1.2 6.26 34.08 4 57.69 64.94
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 599.92 0.91 5.33 65.24 5.41 69.1 77.37
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 415.94 0.32 2.51 106.41 6.54 69.17 74.38
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.31 0.22 1.95 113.17 6.27 65.89 70.13
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.15 0.19 1.94 121.55 6.56 69.14 73.31
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.97 0.17 2.12 126.98 6.48 69.53 73.59
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.07 0.12 2.47 124.69 6.02 64.58 68.36
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.58 0.07 2.97 121.37 5.64 60.18 63.74
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.9 0.04 4.57 106.35 5.34 59.12 63.4
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.99 0 6.58 85.47 5.02 59.98 65.7
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.77 0 7.71 70.11 4.62 60.72 67.95
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.62 0 8.67 56.37 4.13 61.27 70.45
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 477.37 0 9.58 44.52 3.84 63.47 74.96
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 524.31 0 10.1 35.51 3.8 66.27 79.84
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 554.22 0 10.39 28.5 3.69 68.58 83.24
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 570.8 0.01 10.35 23.44 3.11 70.48 84.94
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 591.93 0.02 10.11 19.29 2.63 72.83 86.94
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 609.92 0.05 9.73 16.57 2.34 76.07 89.19
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 618.15 0.08 9.26 15.11 2.17 79.42 89.99
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 617.67 0.11 8.74 13.47 2.03 82.29 91.09
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 615.19 0.13 8.06 10.44 1.86 84.54 91.82
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 615.06 0.13 7.3 8.66 1.82 85.98 92.77
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 624.87 0.33 6.87 10.88 2.2 87.91 95.12
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 544.06 0.61 6.32 31.59 3.34 83.21 90.76
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 518.26 1.12 6.16 43.31 4.12 81.24 89.49
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 492.72 0.97 5.45 66.8 5 85.45 94.07
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.37 0.3 2.25 113.8 4.2 63.12 68.34
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.95 0.2 1.58 114.71 4.1 53.54 57.66
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.62 0.18 1.57 117.36 4.76 54.95 59.03
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.93 0.19 1.96 120.56 5.5 58.96 63.33
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.75 0.22 2.78 123.89 6.35 66.1 71.16
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 283.43 0.2 3.82 124.68 6.74 71.8 77.47
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.11 0.09 5.31 113.83 6.67 74.73 81.09
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.55 0 6.4 96.58 6.14 74.15 81.32
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 332.06 0 6.66 82.72 5.39 70.51 78.47
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.35 0 7.08 67.55 4.51 65.6 74.84

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương