Dự báo thời tiết Xã Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương

mưa cường độ nặng

Long Xuyên

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
66%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1003hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
90%
Lượng mưa
6.14 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

248.17

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

3.76

μg/m³
O3

42.72

μg/m³
SO2

2.48

μg/m³
PM2.5

20.64

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 248.17 0.01 3.76 42.72 2.48 20.64 22.23
18:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 245.13 0 4.03 32.32 2.56 17.39 19.32
19:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 234.74 0.01 3.9 24.1 2.38 13.79 15.95
20:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 239 0.01 4.11 17.42 2.14 11.69 14.44
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 258.48 0.03 4.48 12.19 2.01 11.08 14.64
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 272.54 0.06 4.5 9.01 1.91 10.6 14.69
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 269.63 0.1 4.15 8.71 1.67 9.44 13.36
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 247.47 0.09 3.55 8.61 1.27 7.75 10.84
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 226.84 0.08 3.08 8.76 1.11 6.45 8.94
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 210.24 0.06 2.69 8.98 1.06 5.48 7.56
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 200.79 0.05 2.51 9.16 1.06 4.88 6.76
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 194.6 0.05 2.47 9.63 1.1 4.49 6.26
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 191.53 0.04 2.51 10.29 1.18 4.26 5.96
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 190.19 0.04 2.55 11.09 1.3 4.08 5.74
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 196.07 0.09 2.7 12.14 1.6 4.14 6.03
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 205.13 0.4 2.67 14.23 2 4.19 6.28
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 216.79 0.71 2.57 17.1 2.3 4.47 6.78
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 219.52 0.68 2.34 23.39 2.46 4.99 7.28
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 198.54 0.28 1.59 36.92 1.87 4.3 5.62
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 188.73 0.18 1.37 40.48 1.56 3.65 4.6
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 186.55 0.14 1.42 40.77 1.48 3.2 4.04
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 191.74 0.07 1.82 38.82 1.49 2.81 3.56
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 205.48 0.04 2.51 35.2 1.7 2.78 3.64
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 229.38 0.02 3.17 32.97 1.91 3.25 4.38
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 261.71 0.01 3.68 31.63 2.02 4.56 6.17
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 291.1 0 3.91 31.23 2.01 6.24 8.42
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 305.55 0 3.78 31 1.9 7.35 10.09
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 305.95 0.01 3.55 30.15 1.85 7.6 11.36
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 303.31 0.01 3.45 28.28 1.87 7.29 12
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 300.49 0.01 3.48 25.68 1.88 6.86 11.94
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 300.74 0.01 3.57 22.94 1.85 6.48 11.27
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 303.2 0.01 3.66 20.57 1.75 6.17 10.36
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 303.78 0.01 3.73 18.9 1.69 6.08 9.86
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 300.64 0.02 3.78 17.43 1.65 6.05 9.59
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 295.65 0.02 3.85 16.86 1.63 6.01 9.29
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 289.62 0.01 3.91 17.02 1.64 5.98 9.06
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 281.91 0.01 3.92 17.67 1.68 5.94 8.76
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 271.3 0.01 3.88 17.99 1.76 5.98 8.73
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 266.88 0.05 3.94 17.78 1.97 6.37 9.44
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 262.31 0.14 3.87 18.77 2 6.54 9.56
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 252.95 0.18 3.57 20.5 1.82 6.29 8.9
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 241.73 0.19 3.09 22.96 1.61 5.81 7.91
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 241.6 0.1 2.82 29.35 1.47 4.89 6.12
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 239.33 0.1 2.83 28.75 1.53 5.11 6.26
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 239.45 0.09 2.96 27.68 1.62 5.54 6.71
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 245.76 0.09 3.32 26.46 1.85 6.12 7.42
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.8 0.1 3.96 25.68 2.19 6.81 8.28
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 261.1 0.11 4.54 25.67 2.39 7.55 9.12
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 297.98 0.07 6.21 20.64 2.57 9.38 11.88
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 374.98 0.08 8.96 12.97 3.06 12.5 16.89
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 451.6 0.18 11.05 8.12 3.78 16.08 22.68
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 507.14 0.25 12.07 6.02 4.3 19.34 27.54
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 524.75 0.2 11.93 6.12 3.99 21.21 29.6
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 510.06 0.12 11.48 7.54 3.64 21.52 28.6
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 485.9 0.06 11.36 8.79 3.38 21.18 26.78
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 493.37 0.08 11.3 7.34 2.92 21.96 26.71
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 500.14 0.1 10.74 5.93 2.47 22.52 26.57
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 502.32 0.14 9.91 4.5 2.18 22.54 26.06
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 512.1 0.24 9.4 3.02 2.07 22.62 25.79
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 520.15 0.38 9.3 2.45 2.12 22.64 25.57
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 495.91 0.31 9.92 5.94 2.42 20.72 23.37
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 475.38 0.23 10.27 5.65 2.62 19.52 22.1
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 475.83 1.05 9.59 5.61 2.78 19.32 22.25
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 485.22 3.56 7.19 8.81 3.09 19.7 23.35
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 494.04 4.47 7.22 12.53 3.56 20.77 25.12
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 496.9 4.32 8.09 18.93 4.04 22.58 27.44
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 349.88 1.16 6.94 34.67 2.76 13.89 16.7
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 303.54 0.8 5.28 42.06 2.25 11.14 13.17
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 303.7 0.78 5.19 49.9 2.47 12.52 14.46
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 300.38 0.66 4.78 61 2.69 14.78 16.64
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 303.01 0.51 4.39 71.74 3.12 19.23 21.16
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 319.98 0.39 4.72 82.36 3.86 25.58 27.76
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 362.45 0.22 6.68 79.28 4.89 32.8 36.02
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 416.56 0.01 8.97 66.08 5.49 38.78 43.58
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 458.47 0 9.83 56 5.42 42.74 49.13
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 485.16 0 9.93 48.23 4.93 45.45 53.37
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 520.14 0 9.92 40.16 4.34 48.51 57.93
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 557.18 0.01 9.82 31.48 3.8 51.22 61.75
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 582.65 0.01 9.57 22.32 3.13 52.2 62.89
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 598.88 0.02 9.32 14.66 2.47 52.15 62.43
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 609.38 0.04 9.04 9.86 2.22 52.1 62.02
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 612.39 0.1 8.75 6.91 2.2 51.66 60.6
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 606.81 0.19 8.12 5.24 1.97 50.79 58.11
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 602.63 0.3 7.51 5.01 1.75 49.91 55.61
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 605.09 0.42 7.12 6.25 1.65 49.84 54.21
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 606.01 0.46 6.97 6.06 1.74 49.63 53.35
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 611.46 0.72 7.03 7.09 2.24 49.71 53.74
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.46 0.9 7.08 17.26 2.96 50.51 55.14
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 599.71 1.71 6.77 26.1 3.52 51.18 57.24
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 606.43 1.33 6.25 52.25 4.15 62.09 69.2
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 395 0.31 2.41 107.55 3.84 57.44 61.49
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.27 0.22 1.75 109.01 3.38 53.28 56.77
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.03 0.22 1.89 116.36 3.87 59.64 63.58
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.54 0.22 2.12 123.75 4.46 64.16 68.39
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.88 0.21 2.35 124.57 4.75 63.79 68.04
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.4 0.17 2.74 122.84 4.98 62.76 67.02

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương