Chất lượng không khí hiện tại Xã Cẩm Đông, Cẩm Giàng, Hải Dương
Chỉ số AQI
4
Không lành mạnh
CO
936.83
μg/m³NO
0.13
μg/m³NO2
29.86
μg/m³O3
10.93
μg/m³SO2
12.08
μg/m³PM2.5
55.72
μg/m³Dự báo thời tiết 30 ngày tới
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
15/09
![]() |
16/09
![]() |
17/09
![]() |
18/09
![]() |
19/09
![]() |
20/09
![]() |
|
21/09
![]() |
22/09
![]() |
23/09
![]() |
24/09
![]() |
25/09
![]() |
26/09
![]() |
27/09
![]() |
28/09
![]() |
Dự báo chất lượng không khí Xã Cẩm Đông, Cẩm Giàng, Hải Dương
Ngày | Chỉ số AQI | CO (μg/m³) | NO (μg/m³) | NO₂ (μg/m³) | O₃ (μg/m³) | SO₂ (μg/m³) | PM2.5 (μg/m³) | PM10 (μg/m³) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22:00 08/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 936.83 | 0.13 | 29.86 | 10.93 | 12.08 | 55.72 | 76.34 |
23:00 08/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 1002.11 | 0.27 | 32.09 | 7.24 | 13.62 | 60.75 | 83.13 |
00:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 1028.93 | 0.53 | 31.8 | 3.92 | 13.03 | 63.87 | 86.14 |
01:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 1038.82 | 0.95 | 28.57 | 1.76 | 10.36 | 66.29 | 85.57 |
02:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 1031.43 | 1.38 | 23.8 | 0.88 | 6.34 | 66.52 | 80.43 |
03:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 1010.96 | 1.5 | 20.93 | 0.68 | 4.46 | 65.85 | 76.44 |
04:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 979.82 | 1.38 | 19.25 | 0.71 | 3.61 | 65.52 | 73.17 |
05:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 916.5 | 1 | 18.44 | 1.22 | 3.39 | 66.1 | 72.04 |
06:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 859.37 | 0.87 | 17.24 | 1.45 | 3.31 | 66.89 | 72.36 |
07:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 836.32 | 1.58 | 15.55 | 1.83 | 3.8 | 68.02 | 74.33 |
08:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 846.93 | 4.08 | 13.3 | 4.73 | 4.54 | 64.04 | 71.76 |
09:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 867.54 | 6.55 | 11.87 | 12.98 | 5.33 | 58.49 | 68.07 |
10:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 841.57 | 5.57 | 14.04 | 36.63 | 6.86 | 67.15 | 77.92 |
11:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 414.64 | 1.7 | 8.68 | 86.38 | 8.73 | 60.95 | 67.66 |
12:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 325.5 | 0.63 | 5.41 | 109.32 | 8.57 | 63.11 | 68.62 |
13:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 323.27 | 0.37 | 4.66 | 122.95 | 9.45 | 70.25 | 75.51 |
14:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 340.5 | 0.32 | 4.84 | 133.03 | 10.16 | 76.53 | 81.88 |
15:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 362.7 | 0.35 | 5.48 | 138.52 | 10.54 | 81.71 | 87.55 |
16:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 377.66 | 0.32 | 6.48 | 137.78 | 10.4 | 81.86 | 88.27 |
17:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 400.35 | 0.15 | 8.64 | 124.22 | 9.68 | 77.1 | 84.55 |
18:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 447.61 | 0.01 | 11.09 | 102.19 | 8.66 | 72.07 | 81.17 |
19:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 498.31 | 0 | 12.58 | 84.3 | 7.72 | 68.33 | 79.35 |
20:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 544.78 | 0 | 13.47 | 67.38 | 6.76 | 64.01 | 77.26 |
21:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 606.93 | 0 | 14.55 | 52.84 | 6.49 | 62.32 | 78.32 |
22:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 673.53 | 0 | 15.93 | 43.21 | 7.3 | 64.45 | 83.14 |
23:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 719.02 | 0 | 16.94 | 36.25 | 7.89 | 69.3 | 89.4 |
00:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 722.09 | 0 | 15.76 | 28.19 | 5.99 | 71.39 | 90.5 |
01:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 716.68 | 0.01 | 14.1 | 21.36 | 4.15 | 72.65 | 89.35 |
02:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 721.58 | 0.02 | 12.56 | 15.35 | 2.98 | 76.59 | 89.29 |
03:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 732.57 | 0.04 | 11.56 | 12.51 | 2.67 | 82.17 | 92.69 |
04:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 739.31 | 0.03 | 10.93 | 13.49 | 2.8 | 87.23 | 96.75 |
05:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 699.14 | 0 | 9.96 | 23.34 | 3.61 | 89.83 | 98.41 |
06:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 677.92 | 0 | 9.22 | 25.73 | 3.87 | 92.73 | 100.9 |
07:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 675.82 | 0.2 | 8.97 | 27.89 | 4.4 | 98.16 | 107.18 |
08:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 653.06 | 1.19 | 8.55 | 40.1 | 5.7 | 96.61 | 106.57 |
09:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 624.7 | 1.59 | 8.37 | 60.37 | 6.88 | 92.22 | 102.85 |
10:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 583.97 | 1.19 | 7.5 | 93.4 | 8.16 | 98.12 | 109.01 |
11:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 342.11 | 0.59 | 4.38 | 114.78 | 7.77 | 69.25 | 76.29 |
12:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 289.94 | 0.44 | 3.6 | 120.24 | 8.06 | 66.68 | 72.76 |
13:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 304.62 | 0.35 | 3.43 | 129.66 | 9.36 | 76.9 | 83.32 |
14:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 313.49 | 0.3 | 3.42 | 137.47 | 9.86 | 81.63 | 88.13 |
15:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 309.33 | 0.28 | 3.66 | 139.24 | 9.68 | 79.95 | 86.26 |
16:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 302.05 | 0.22 | 4.28 | 137.01 | 9.36 | 75.59 | 81.75 |
17:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 313 | 0.11 | 6.17 | 127.46 | 9.06 | 71.23 | 77.98 |
18:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 346.51 | 0.01 | 8.6 | 110.71 | 8.61 | 67.28 | 75.29 |
19:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 378.15 | 0 | 9.87 | 96.07 | 7.91 | 62.78 | 72.13 |
20:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 426.46 | 0 | 11.08 | 79 | 7.13 | 58.72 | 70.23 |
21:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 504.06 | 0 | 12.75 | 65.62 | 7.46 | 58.65 | 73.05 |
22:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 581.94 | 0 | 14.72 | 60.09 | 8.83 | 62.57 | 79.35 |
23:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 642.11 | 0 | 16.43 | 58.39 | 10.18 | 67.79 | 85.16 |
00:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 647.42 | 0 | 15.7 | 53.73 | 9.28 | 66.66 | 82.2 |
01:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 620.96 | 0 | 13.27 | 48.14 | 6.91 | 62.23 | 74.32 |
02:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 596.25 | 0 | 11.14 | 41.95 | 4.95 | 56.41 | 65.24 |
03:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 594.55 | 0 | 10.22 | 36.4 | 3.99 | 50.32 | 56.88 |
04:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 577.98 | 0 | 9.52 | 34.15 | 3.46 | 45.16 | 49.93 |
05:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 492.09 | 0 | 8.46 | 43.96 | 3.6 | 42.69 | 46.12 |
06:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 462.33 | 0 | 8.27 | 44.98 | 3.68 | 42.57 | 45.75 |
07:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 474.02 | 0.01 | 8.84 | 42.36 | 3.92 | 45.44 | 48.94 |
08:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 488.03 | 0.33 | 9.4 | 42.29 | 4.39 | 48.48 | 52.89 |
09:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 489.48 | 0.51 | 9.85 | 44.63 | 5.06 | 49.61 | 55.04 |
10:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 486.69 | 0.61 | 10.17 | 47.97 | 5.78 | 50.16 | 56.48 |
11:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 418.85 | 0.71 | 9.03 | 60.51 | 5.81 | 40.02 | 45.14 |
12:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 426.81 | 1.08 | 8.19 | 67.48 | 6.11 | 39.25 | 44.41 |
13:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 464.94 | 1.05 | 7.31 | 84.22 | 6.98 | 50.72 | 56.64 |
14:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 494.58 | 0.72 | 6.37 | 105.54 | 7.66 | 67.23 | 73.71 |
15:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 487.82 | 0.5 | 6.19 | 113.91 | 7.82 | 73.13 | 79.3 |
16:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 452.87 | 0.33 | 6.5 | 114.49 | 7.57 | 67.64 | 72.97 |
17:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 462.06 | 0.17 | 8.64 | 95.21 | 6.44 | 59.34 | 65.05 |
18:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 547.1 | 0.01 | 12.4 | 70.52 | 6.01 | 57.63 | 65.47 |
19:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 636.77 | 0 | 15 | 56.4 | 6.38 | 59.28 | 69.7 |
20:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 705.33 | 0 | 16.21 | 47.94 | 6.75 | 60.69 | 73.46 |
21:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 752.53 | 0 | 16.18 | 39.64 | 6.06 | 62.01 | 76.14 |
22:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 799.84 | 0 | 15.93 | 30.64 | 5.18 | 65.01 | 79.75 |
23:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 840.54 | 0.01 | 15.61 | 22.35 | 4.32 | 69.11 | 82.66 |
00:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 859.8 | 0.01 | 14.91 | 17.6 | 3.48 | 72.12 | 82.81 |
01:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 860.05 | 0.02 | 13.81 | 15.79 | 2.89 | 73.82 | 82.5 |
02:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 822.42 | 0.01 | 12.02 | 17.39 | 2.63 | 74.28 | 81.07 |
03:00 12/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 782.82 | 0.01 | 10.56 | 19.5 | 2.5 | 75.24 | 80.35 |
04:00 12/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 757.98 | 0 | 9.78 | 23.03 | 2.47 | 76.08 | 80.13 |
05:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 734.98 | 0 | 9.41 | 26.16 | 2.56 | 74.25 | 77.96 |
06:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 730.8 | 0 | 9.27 | 23.72 | 2.74 | 72.81 | 76.94 |
07:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 741.44 | 0.19 | 9.44 | 21.51 | 3.27 | 73.65 | 78.82 |
08:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 706.27 | 0.95 | 9.74 | 33.87 | 4.89 | 71.23 | 77.1 |
09:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 693.11 | 1.14 | 11.11 | 43.45 | 5.96 | 68.14 | 74.43 |
10:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 694.73 | 0.82 | 13.04 | 47.23 | 6.63 | 66.62 | 73.08 |
11:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 526.15 | 0.32 | 11.84 | 63.44 | 6.71 | 49.71 | 54.34 |
12:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 442.26 | 0.16 | 10.71 | 66.83 | 6.33 | 38.45 | 42.34 |
13:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 416.05 | 0.11 | 10.33 | 65.53 | 6.19 | 32.12 | 35.83 |
14:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 438.37 | 0.22 | 10.83 | 58.99 | 6.1 | 30.05 | 34.69 |
15:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 501.88 | 0.22 | 12.75 | 49.66 | 6.31 | 31.53 | 37.95 |
16:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 557.12 | 0.18 | 14.62 | 44.44 | 6.7 | 32.7 | 40.39 |
17:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 599.51 | 0.1 | 16.4 | 41.6 | 6.97 | 33.17 | 42.14 |
18:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 621.85 | 0.01 | 16.77 | 37.67 | 6.24 | 33.25 | 43.1 |
19:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 627.55 | 0 | 16.11 | 35.64 | 5.58 | 33.32 | 43.73 |
20:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 624.74 | 0 | 15.01 | 33.24 | 4.92 | 32.94 | 44.09 |
21:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 661.68 | 0 | 14.88 | 27.4 | 4.42 | 34.55 | 47.35 |