Dự báo thời tiết Xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương

mưa nhẹ

Tân Trường

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
91%
Lượng mưa
0.48 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

439.85

μg/m³
NO

0.1

μg/m³
NO2

8.15

μg/m³
O3

8.25

μg/m³
SO2

1.9

μg/m³
PM2.5

32.76

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 439.85 0.1 8.15 8.25 1.9 32.76 39.27
05:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 392.46 0.02 6.99 14.64 2.04 31.87 36.74
06:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 384.85 0.02 6.44 14.86 2.08 33.13 37.71
07:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 399.38 0.5 5.94 14.17 2.44 35.19 40.6
08:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 408.82 1.61 5.23 23.2 3.34 37.75 44.26
09:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 424.64 1.39 5.75 34.74 4.03 43.48 50.74
10:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 448.61 0.75 6.32 44.5 4.78 52.13 59.97
11:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 336.95 0.21 5.12 66.43 4.89 47.67 52.86
12:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 302.84 0.14 4.66 68.66 4 40.53 44.18
13:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 307.06 0.13 4.79 70.66 3.78 38.88 42
14:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 318.04 0.06 5.02 73.67 3.92 38.92 41.73
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 324.5 0.03 5.37 70.86 4.05 37.71 40.18
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 317.56 0.01 5.35 64.29 3.81 33.72 35.77
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 310.8 0 5.53 54.43 3.69 28.9 30.97
18:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 306.27 0 5.88 42.79 3.82 24.06 26.45
19:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 290.32 0 5.67 32.66 3.54 18.73 21.35
20:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 297.08 0.01 5.99 23.65 3.17 15.63 19.01
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 326.67 0.03 6.56 16.05 2.98 14.79 19.35
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 348.02 0.08 6.61 10.86 2.83 14.18 19.62
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 343.23 0.14 6.12 8.02 2.47 12.71 18.11
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 309.06 0.13 5.23 7.33 1.87 10.31 14.57
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 276.93 0.11 4.51 7.47 1.63 8.41 11.81
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 250.39 0.09 3.91 7.9 1.55 6.98 9.79
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 234.71 0.08 3.64 8.21 1.55 6.09 8.63
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 224.26 0.07 3.57 8.91 1.6 5.5 7.87
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 219.06 0.06 3.64 9.89 1.73 5.14 7.41
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 216.5 0.05 3.69 11.18 1.9 4.86 7.07
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 224.92 0.12 3.91 12.83 2.36 4.91 7.38
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 238.08 0.59 3.85 15.94 2.95 4.94 7.61
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 255.34 1.06 3.68 19.95 3.39 5.35 8.31
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 258.99 1.02 3.34 28.14 3.62 6.16 9.13
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 223.95 0.42 2.27 40.47 2.75 5.46 7.27
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 208.75 0.26 1.93 43.96 2.3 4.66 5.99
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 205.44 0.21 1.98 44.02 2.19 4.09 5.28
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 213.39 0.1 2.55 41.23 2.2 3.55 4.61
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 232.63 0.06 3.56 37 2.52 3.48 4.68
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 265.77 0.03 4.52 34.85 2.83 4.13 5.71
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 312.72 0.01 5.23 36.48 2.99 5.97 8.12
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 355.15 0 5.49 39.93 2.96 8.31 11.03
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 374.04 0 5.2 41.96 2.78 9.76 13.04
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 370.75 0 4.76 42.06 2.66 9.93 14.43
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 362.81 0 4.58 39.99 2.7 9.26 14.98
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 355.89 0 4.62 36.46 2.72 8.46 14.6
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 355.28 0 4.79 32.48 2.68 7.76 13.51
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 357.86 0 4.97 29.18 2.55 7.22 12.16
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 357.32 0 5.1 26.98 2.48 6.98 11.4
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 352.43 0 5.18 24.87 2.42 6.87 10.97
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 344.24 0 5.2 23.82 2.38 6.74 10.47
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 331.85 0 5.15 23.78 2.37 6.6 10.01
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 314.26 0 4.96 24.52 2.37 6.37 9.49
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 297.74 0 4.9 25.27 2.48 6.3 9.4
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 292.73 0.04 5.21 25.52 2.83 6.78 10.34
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 284.29 0.1 5.26 27.31 2.89 6.91 10.24
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 264.06 0.1 4.76 29.53 2.58 6.42 8.96
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 238.64 0.12 3.86 31.85 2.22 5.63 7.49
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 220.14 0.08 3.17 33.61 1.89 4.73 6.03
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 215.32 0.08 3.38 32.92 2.06 4.95 6.21
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 214.69 0.06 3.77 31.9 2.26 5.34 6.67
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 226.3 0.07 4.47 30.35 2.65 6.09 7.65
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 241.3 0.12 5.43 28.94 3.18 7.16 9.01
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 252.16 0.13 6 28.31 3.38 8.32 10.34
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 309.85 0.09 8.17 23.58 3.57 10.87 14.11
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 428.36 0.11 12.37 15.73 4.38 15.19 21.02
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 548.4 0.25 15.86 10.23 5.54 20.33 29.35
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 636.03 0.35 17.52 7.73 6.34 25.02 36.42
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 662.44 0.28 17.11 7.8 5.8 27.57 39.25
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 635.94 0.16 16 9.31 5.17 27.69 37.37
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 596.52 0.08 15.48 10.26 4.71 26.96 34.48
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 610.04 0.11 15.55 8.23 4.13 28.06 34.52
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 619.33 0.14 14.86 6.71 3.53 28.76 34.33
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 624.12 0.2 13.83 5.05 3.16 28.79 33.67
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 641.44 0.35 13.27 3.05 3.04 29.08 33.51
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 654.5 0.57 13.13 1.86 3.12 29.34 33.46
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 622.71 0.47 13.8 2.84 3.55 27.74 31.53
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 595.09 0.36 14.56 3.47 3.89 26.29 29.95
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 599.45 1.55 13.83 4.19 4.14 26.23 30.34
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 617.7 5.24 10.47 8.5 4.62 26.88 31.97
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 634.8 6.65 10.6 12.11 5.35 28.34 34.39
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 641.2 6.47 11.98 18.93 6.05 30.58 37.32
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 429.04 1.72 10.36 35.47 4.14 18.16 22.02
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 361.11 1.18 7.81 44.77 3.34 14.36 17.14
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 358.55 1.16 7.54 55.44 3.62 16.39 19.06
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 352.31 0.97 6.88 70.58 3.95 19.82 22.4
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 355.94 0.73 6.32 85.42 4.59 26.33 29.01
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 377.23 0.54 6.76 99.09 5.68 35.04 38.08
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 434.89 0.29 9.56 100.1 7.19 44.48 48.86
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 510.72 0.01 12.87 87.95 8.09 52.12 58.52
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 572.44 0 14.21 77.06 8.01 57.27 65.67
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 610 0 14.31 67.39 7.23 60.54 70.88
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 660.01 0 14.29 56.37 6.31 64.38 76.75
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 716.59 0 14.16 43.82 5.45 68.11 82.06
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 757.82 0 13.8 30.05 4.46 69.83 84.22
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 785.61 0.02 13.51 18.77 3.54 70.14 84.26
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 804.96 0.06 13.19 11.89 3.23 70.44 84.38
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 814.09 0.14 12.84 7.58 3.24 69.91 82.67
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 808.75 0.27 11.96 4.76 2.91 68.58 79.09

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương