Dự báo thời tiết Xã Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Dương

mưa cường độ nặng

Hồng Hưng

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
77%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1002hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
10.91 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Dương

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

226.81

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

3.99

μg/m³
O3

13.64

μg/m³
SO2

2.16

μg/m³
PM2.5

4.21

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 226.81 0.03 3.99 13.64 2.16 4.21 5.89
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 231.46 0.07 4.59 13.44 2.47 4.28 6.24
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 238.61 0.36 4.95 14.5 2.65 4.1 6.04
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 251.39 0.72 4.8 16.33 2.79 4.14 6.03
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 248.96 0.71 4.07 21.24 2.76 4.07 5.68
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 231.63 0.39 3.01 31.19 2.4 3.88 5.05
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 234.39 0.29 2.79 37.75 2.39 4.43 5.56
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 243.34 0.24 2.86 41.72 2.4 5 6.14
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 256.15 0.24 2.9 44.38 2.45 5.49 6.63
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 277.49 0.23 3.24 45.21 2.6 6 7.22
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 305.99 0.19 3.69 44.71 2.68 6.26 7.59
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 340.21 0.1 4.39 44.4 2.8 6.72 8.5
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 367.94 0.01 4.93 43.41 3.01 7.33 9.82
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 380.26 0 4.97 42.19 3.04 7.77 10.88
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 379.95 0 4.86 40.49 2.99 7.74 11.36
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 373.18 0 4.84 37.64 3 7.25 11.29
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 365.35 0 4.98 33.68 3.05 6.67 11.07
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 357.4 0 5.19 29.47 3.01 6.08 10.54
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 346.21 0 5.3 26.26 2.83 5.51 9.64
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 333.95 0 5.3 24.1 2.65 5.16 9.03
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 323.76 0 5.23 22.66 2.49 5.02 8.62
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 312.49 0 5.06 22.51 2.38 4.91 8.2
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 300.15 0 4.9 22.91 2.35 4.84 7.94
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 285.69 0 4.84 23.1 2.39 4.79 7.86
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 273.29 0 4.97 22.49 2.56 4.87 8.19
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 276.58 0.07 5.51 21.16 2.97 5.37 9.37
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 280.59 0.33 5.87 20.7 3.4 5.82 10.56
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 271.7 0.48 5.85 22.11 3.75 5.88 10.8
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.51 0.51 5.53 25.26 4.08 5.91 10.67
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 214.12 0.21 3.6 32.82 2.66 4.73 7.39
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 193.76 0.13 2.78 36.16 2.07 4.25 5.95
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 182.78 0.11 2.61 36.6 1.92 4.22 5.77
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 204.34 0.13 3.83 33.06 2.44 5.15 7.36
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.96 0.2 5.95 27.77 3.23 7.14 10.63
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 306.86 0.18 7.96 23.85 3.82 9.22 13.99
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 354.07 0.09 9.93 21 4.32 11.26 17.03
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 385.08 0.04 11.05 19.61 4.53 13 19.28
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 402.55 0.03 11.39 18.79 4.73 14.46 20.94
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 436.39 0.04 12.27 15.81 4.8 16.54 23.39
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 504.56 0.08 13.96 10.67 4.72 19.79 27.33
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 558.99 0.2 15.06 6.63 4.46 22.33 29.63
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 584.66 0.33 15.28 4.29 4.08 23.55 30.24
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 595.36 0.39 14.9 3.04 3.62 24.14 30.19
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 595.42 0.38 14.36 2.92 3.25 24.65 30.26
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 561.71 0.19 13.57 4.86 3.16 23.58 28.28
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 526.04 0.11 13.09 6.8 3.11 22.37 26.31
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 498.83 0.08 13.05 8.45 3.1 21.64 25.22
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 468.28 0.05 13.09 10.49 3.17 21.09 24.58
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 453.6 0.05 13.37 11.32 3.35 21.1 24.74
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 472.01 0.25 14.53 10.01 3.83 22.18 26.42
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 511.03 1.76 15.12 9.77 4.53 23.8 28.83
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 555.52 3.62 15.63 10.86 5.28 25.86 31.56
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 583.87 4.82 16.13 13.02 5.9 27.94 33.99
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 444.27 1.9 13.44 27.32 4.82 19.38 23.38
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 387.45 0.62 12.43 33.84 4.4 15.11 18.37
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 394.01 0.37 13.48 38.17 4.96 16.33 19.72
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 426.14 1.23 12.71 47.56 5.69 20.71 24.65
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 476.43 1.68 12.07 63.45 6.81 31.94 37.04
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 541.1 1.41 12.69 82.95 8.36 49.76 56.29
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 653.92 0.69 16.41 88.36 10.12 69.45 78.5
18:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 791.82 0.03 20.75 72.08 10.56 82.74 95.08
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 909.62 0 22.38 55.8 9.96 90.38 106.14
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 975.44 0 22.13 44.82 8.8 94.64 112.98
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1016.15 0 20.73 36.14 7.4 97.82 117.46
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1044.4 0 19.27 27.24 6.14 100.19 120.42
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1052.57 0.02 17.78 19 4.9 99.85 119.64
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1053.25 0.05 16.65 12.66 3.96 98.33 117.4
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1058.17 0.11 16.17 8.44 3.93 96.69 115.37
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1044.29 0.2 15.75 5.71 4.22 93 109.25
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1000.92 0.29 14.07 4.1 3.53 86.92 99.48
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 951.06 0.24 12.7 4.46 2.99 81.36 90.21
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 881.62 0.11 11.23 6.99 2.75 77.04 83.14
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 820.32 0.09 9.87 8.42 2.7 73.68 79.13
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 780.27 0.3 9.28 11.31 3.3 72.36 78.49
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 776.12 0.88 9.63 19.88 4.51 74.22 81.92
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 792.77 1.75 9.31 37.71 5.89 77.35 87.33
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 777.66 1.32 7.88 80.84 7.94 92.61 103.98
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 500.06 0.44 3.6 126.88 9.41 90.23 97.28
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 400.43 0.3 2.78 135.86 9.01 85.83 91.54
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 377.31 0.26 2.74 144.78 9.32 88.35 93.86
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 362.23 0.22 2.96 148.57 9.03 86.21 91.47
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 339.49 0.16 3.42 142.83 8.18 77.85 82.63
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.82 0.09 4.04 134.85 7.36 69.46 73.84
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.02 0.05 6.16 118.18 6.86 64.39 69.61
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 383.3 0 8.87 98.03 6.57 61.81 68.85
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.84 0 10.47 83.11 6.18 60.38 69.26
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 487.74 0 11.74 67.35 5.5 59.38 70.73
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 564.46 0 13.06 52.69 5.12 60.93 75.36
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 637.24 0 14.03 41.49 5.14 64.56 81.87
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 688.9 0 14.59 31.81 5 68.77 87.75
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 717.18 0.01 14.5 23.4 4.08 72.13 90.92
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 747.64 0.03 14.08 16 3.29 75.56 93.9
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 773.8 0.07 13.5 10.73 2.8 80.66 97.63
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 789.28 0.12 12.85 8.07 2.57 85.95 99.22
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 794.17 0.16 12.21 6.63 2.45 90.5 101.22
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 796.66 0.19 11.43 5.65 2.4 94.03 102.55

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Dương