Dự báo thời tiết Xã Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương

mây đen u ám

Yết Kiêu

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

284.16

μg/m³
NO

0.23

μg/m³
NO2

6.11

μg/m³
O3

20.56

μg/m³
SO2

3.21

μg/m³
PM2.5

6.21

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 284.16 0.23 6.11 20.56 3.21 6.21 10
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 282.67 0.27 6.65 20.3 3.55 6.13 9.72
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 273.87 0.24 7.08 20.27 3.99 6.01 9.56
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 258.16 0.18 6.65 21.5 3.81 5.47 8.55
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 256.95 0.25 6.65 21.2 3.84 5.56 8.66
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 255.73 0.3 6.52 21.06 3.78 5.72 8.99
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 257.91 0.26 6.77 20.84 3.75 6.11 9.59
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 260.34 0.23 7.02 21.16 3.83 6.53 10.17
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 261.19 0.24 7.04 22.26 3.78 6.95 10.66
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 295.61 0.09 8.45 21.12 3.88 8.25 12.62
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 375.51 0.07 11.21 17.47 4.45 11.05 17.14
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 463.34 0.11 13.52 14.7 5.5 14.88 23.43
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 543.74 0.14 14.77 12.41 6.39 19.22 29.98
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 633.34 0.25 15.5 8.65 6.36 24.01 35.34
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 725.28 0.6 16.11 4.46 5.98 28.95 40.52
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 789.65 1.31 16.07 1.56 5.19 32.45 42.54
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 805.1 1.56 15.54 0.93 4.08 33.54 41.31
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 775.93 0.8 14.95 2.36 3.21 32.59 38.22
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 655.29 0.14 13 6.78 2.87 27.25 31.22
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 623.94 0.1 12.05 7.47 2.76 25.57 29.31
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 613.85 0.14 11.63 6.78 2.86 24.88 28.67
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 565.13 0.1 11.25 8.71 3.18 22.89 26.68
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 510.85 0.07 11.28 10.66 3.53 20.76 24.47
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 498.14 0.16 12.4 10.46 4.07 20.11 24.18
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 496.32 1.07 12.36 11.38 4.58 19.47 24.01
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 500.05 2.16 11.31 13.25 4.91 18.93 23.94
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 478.34 2.61 10.08 16.95 5.08 17.57 22.54
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 359.66 1.54 7.09 38.65 4.03 12.19 15.58
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 321.6 1.11 5.38 57.2 3.74 13.85 16.83
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 334.07 0.94 5.09 79.66 4.4 24.33 27.57
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 365.44 0.76 5.04 103.37 5.37 39.14 43
15:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 415.62 0.71 6 117.86 6.75 52.77 57.71
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 469.71 0.67 7.95 123.37 8.46 62.44 68.49
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 555.4 0.42 12.09 113.67 10.07 69.7 77.67
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 662.13 0.03 16.41 89.97 10.29 74.66 85.25
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 755.04 0 18.36 70.11 9.55 78.63 92.09
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 818.54 0 18.91 55.12 8.38 81 97.21
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 883.83 0 18.84 43.05 7.46 84.2 103.41
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 943.08 0 18.51 32.85 6.87 87.95 109.84
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 974.43 0.01 17.62 24.29 6.05 90.99 113.96
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 988.25 0.02 16.39 17.21 4.6 92.77 112.51
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1002.11 0.06 15.21 11.77 3.56 94.07 109.02
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 996.7 0.11 13.91 8.51 2.99 93.09 105.14
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 967.72 0.13 12.75 7.38 2.75 90.69 99.96
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 928.05 0.09 11.69 8.75 2.72 88.28 95.87
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 860.29 0.03 10.28 13.09 2.9 86.1 92.98
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 794.29 0.02 8.75 15.34 3.04 82.51 89.3
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 755.97 0.18 8.15 18.94 3.63 79.48 87.12
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 739.08 1.02 7.93 30.49 5.01 76.52 85.64
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 726.64 1.49 8.03 48.66 6.6 75.53 85.94
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 703.8 1.11 7.52 83.29 8.91 87.2 98.04
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 449.7 0.48 4.79 125.05 12.48 85.47 91.87
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 375.23 0.37 4.43 129.54 11.69 77.98 83.05
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 372.92 0.31 4.92 130 12.17 75.82 80.69
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.38 0.27 4.94 131.21 11.75 71.73 76.33
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.35 0.26 4.64 132.3 10.62 67.29 71.65
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.82 0.2 4.52 128.48 9.05 60.21 64.34
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.8 0.15 7.34 103.71 7.43 56.83 62.63
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 456.93 0.01 11.84 74.84 6.55 56.91 65.79
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 553.45 0 14.58 57.17 6.21 57.85 70.04
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 613.56 0 15.59 46.72 6.1 57.42 72.53
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 652.77 0 15.68 40.27 6.2 56.4 73.26
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 692.15 0 16.09 35.5 6.78 57.05 74.91
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 718.62 0 16.28 30.46 6.81 58.98 77.23
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 719.39 0 15.15 24.77 5.06 60.55 77.21
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 713.8 0.01 13.81 20.99 3.83 62.46 75.47
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 699.49 0.01 12.49 19.14 3.24 66.22 75.49
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.93 0.01 11.24 18.69 2.92 69.89 77.12
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 670.36 0.01 10.24 20.17 2.82 71.78 78.01
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 647.23 0 9.4 22.74 2.86 71.28 76.69
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 632.51 0.01 8.8 21.66 2.91 70.82 75.93
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 643.26 0.27 8.91 19.79 3.46 72.04 78.11
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 610.18 1.53 9.19 31.78 5.32 68.87 76.1
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 607.59 2.56 10.13 44.87 6.99 68.24 76.31
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 600.8 2.51 10.87 66.62 8.59 73.59 82.23
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 395.52 0.98 6.93 100.45 8.24 61.91 68.08
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.31 0.42 5.33 106.37 7.86 55.86 61.17
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.02 0.15 5.83 108.01 8.93 55.95 61.54
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.82 0.16 6.12 111.89 9.64 56.86 62.04
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.34 0.33 5.76 119.79 9.43 60.37 65.31
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.67 0.36 5.75 123.92 8.93 61.4 66.58
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.37 0.21 6.93 115.24 8.21 56.67 62.63
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.07 0.01 8.61 99.01 7.52 50.56 57.7
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 367 0 9.37 85.38 6.85 45.69 54.07
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.96 0 9.66 73.01 5.92 41.69 51.3
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 424.85 0 10.09 61.45 5.05 40.18 50.95
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 472.43 0 10.72 51.41 4.51 41.2 52.74
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 513.35 0 11.09 42.53 4.07 43.12 53.27
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 531.55 0 11.09 36.31 3.63 43.9 52.41
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 539.18 0 10.74 32.57 3.36 43.94 51.38
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 555.42 0 10.64 28.73 3.41 45.31 52.15
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 581.37 0 10.92 25.63 3.69 48.49 54.84
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 598.86 0 11.09 24.63 4.12 52.17 58.23
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 599 0 10.82 25.77 4.48 55.55 61.64
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.9 0 10.08 28.49 4.84 57.89 64.17
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 553.95 0.18 9.23 33.88 5.44 56.87 63.36

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương