Dự báo thời tiết Xã Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Dương

bầu trời quang đãng

Đồng Lạc

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
5%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Dương

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

1021.22

μg/m³
NO

3.09

μg/m³
NO2

23.56

μg/m³
O3

0.47

μg/m³
SO2

5.68

μg/m³
PM2.5

69.08

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1021.22 3.09 23.56 0.47 5.68 69.08 78.25
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 986.47 3.5 21.94 0.81 5.4 70.72 78.75
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 955.89 4.25 18.74 0.96 4.66 72.26 79.55
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 950.77 5.72 15.09 1.36 4.26 73.56 81.25
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 971 8.4 12.33 4.05 4.42 70.63 79.76
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1021.75 10.75 12.37 11.13 5.15 68.89 80.02
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1060.69 9.12 17.52 32.72 6.78 80.65 93.28
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 478.54 2.95 12.55 82.8 10.82 69.26 76.49
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 356.96 0.92 6.84 110.8 9.48 68.94 74.73
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 349.5 0.45 5.07 129.07 10.13 77.29 82.84
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 360.48 0.33 4.64 141.33 10.68 83.22 88.79
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 368.51 0.32 4.91 145.35 10.79 84.86 90.61
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 373.09 0.27 5.74 144.04 10.79 83.01 89.05
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 410.26 0.14 8.62 122.81 9.94 80.69 88.04
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 487.96 0.01 12.19 93.91 8.67 79.62 89.32
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 561.94 0 14.14 74.1 7.59 78.72 91
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 624.79 0 15.34 58.18 6.76 76.73 91.8
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 688.24 0 15.96 45.61 6.43 76.24 94.08
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 740.7 0 16.15 37.35 6.76 77.98 98.09
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 766.48 0 15.98 31.18 6.89 81.01 101.91
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 761.93 0.01 14.54 24.14 5.28 82.58 102.34
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 752.43 0.02 12.89 18.38 3.82 84.31 101.86
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 746.08 0.04 11.34 13.74 2.92 88.11 101.67
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 745 0.05 10.3 11.66 2.64 93.17 104.39
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 744.63 0.04 9.71 12.2 2.69 97.78 107.75
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 720.8 0.03 9.05 18.49 3.22 100.54 109.61
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 713.74 0.04 8.54 19.8 3.39 102.99 111.76
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 728.57 0.37 8.44 21.69 3.92 106.96 117.11
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 734.58 1.68 8.16 33.19 5.11 105.48 117.2
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 747.89 2.26 8.73 52.12 6.32 105.04 117.97
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 763.13 1.76 9.01 86.17 7.85 117.43 131.19
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 375.56 0.72 4.95 114.5 9.14 76.24 83.83
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.1 0.44 3.39 119.35 8.3 67.38 73.48
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.04 0.34 3.11 127.72 9.19 73.37 79.55
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 304.77 0.29 3.08 135.94 9.65 76.57 82.73
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 301.63 0.27 3.36 139.02 9.6 75.18 81.17
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.11 0.22 4.09 138.71 9.61 72.19 78.1
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.78 0.12 6.72 126.07 9.58 70.34 77.1
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 378 0.01 10.24 104.39 9.18 68.91 77.44
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 431.12 0 12.33 87.17 8.52 66.55 77.05
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 490.91 0 14.02 69.89 7.73 63.8 76.9
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 568.82 0 15.32 56.23 7.61 64.06 80.18
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 638.64 0 16.23 49.52 8.26 67.25 85.86
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 679.87 0 16.55 47 9.05 70.74 89.78
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 673.34 0 15.17 43.83 8.44 69.57 86.45
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.02 0 12.75 40.62 6.84 66.22 79.2
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 611.2 0 10.62 36.31 5.18 62.32 71.68
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 607.41 0 9.57 31.46 4.1 58.94 66.05
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 594.43 0 8.9 29.41 3.53 55.95 61.45
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 534.6 0 8.08 35.85 3.47 54.71 59.12
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 507.04 0 7.68 36.98 3.37 54.71 58.81
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.42 0.02 7.95 35.82 3.54 56.41 60.79
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 520.88 0.3 8.45 36 3.93 57.45 62.68
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 537.26 0.46 9.27 36.42 4.47 57.7 64.28
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 551.4 0.54 10.35 38.35 5.3 58.47 66.25
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 412.11 0.6 8.98 59.92 5.95 40.92 46.04
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 400.31 0.96 7.87 67.76 5.98 37 41.69
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 431.17 0.99 7.19 83.04 6.87 45.97 51.17
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 464.64 0.75 6.48 102.53 7.74 61.57 67.31
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 479.82 0.58 6.55 110.91 8.16 71.4 77.22
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 473.53 0.44 7.25 110.91 8.25 71.41 76.89
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.87 0.24 9.59 88.55 7.06 66.97 73.16
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 587.37 0.01 12.79 62.07 6.07 66.37 74.71
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 667.68 0 14.41 48.04 5.9 68.04 78.61
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 725.55 0 15.04 40.09 5.91 69.32 81.55
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 767.76 0.01 14.74 32.41 5.24 70.85 84.05
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 805.87 0.02 14.23 24.58 4.48 73.72 87.16
23:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 833.14 0.04 13.69 17.97 3.77 77.01 89.22
00:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 842.5 0.05 12.93 14.43 3.06 79.22 88.96
01:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 838.51 0.05 11.93 13.13 2.55 80.77 88.82
02:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 808.03 0.04 10.51 14.16 2.35 80.97 87.42
03:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 778.39 0.04 9.4 15.43 2.23 81.21 86.31
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 767.71 0.05 9.05 17.51 2.23 81.86 86.19
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 770.82 0.07 9.56 19.23 2.48 81.49 85.78
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 787.04 0.09 10.26 17.49 2.84 81.39 86.26
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 811.7 0.27 11.2 15.94 3.52 82.39 88.52
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 810.3 1.13 12.3 24.82 5.07 81.09 88.47
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 815.9 2.03 12.71 33.03 5.86 77.95 86.12
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 818.65 2.15 13.78 38.4 6.38 76.06 84.26
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 545.31 0.76 12.01 63.79 6.95 52.43 57.22
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 444.73 0.33 10.3 68.64 6.3 39.6 43.42
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 410.78 0.17 10.06 67 6.23 32.86 36.43
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 417.45 0.2 10.53 61.51 6.19 29.69 33.78
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 457.02 0.22 11.99 53.92 6.34 29.4 34.61
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 493.17 0.2 13.65 48.99 6.77 29.32 35.37
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 540.6 0.12 15.82 41.58 6.86 29.73 37.22
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 592.2 0.01 17.12 33.01 6.11 30.93 40.09
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 628.42 0.02 16.99 28.58 5.41 32.38 43.04
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 650.68 0.04 16.27 25.55 4.85 33.44 45.63
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 689.58 0.05 15.91 21.23 4.41 35.57 49.52
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 726.53 0.05 15.38 16.95 4.12 38.4 53.66
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 751.33 0.07 14.69 12.58 3.74 41.09 56.66
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 770.91 0.13 14.1 8.56 3.2 43.23 58.41
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 794.02 0.25 13.92 5.52 3.12 45.63 59.13
02:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 817.73 0.38 14.2 3.68 3.35 48.79 60.5
03:00 13/10/2025 4 - Không lành mạnh 839.92 0.53 14.55 2.71 3.69 51.99 62.07

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Dương