Dự báo thời tiết Xã Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương

mưa cường độ nặng

Hiệp Cát

Hiện Tại

34°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
59%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1003hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
84%
Lượng mưa
4.73 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

312.11

μg/m³
NO

0.08

μg/m³
NO2

4.28

μg/m³
O3

80.14

μg/m³
SO2

3.83

μg/m³
PM2.5

39.11

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 312.11 0.08 4.28 80.14 3.83 39.11 41.53
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 298.47 0.04 4.36 72.16 3.52 33.12 35.12
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 307.11 0.02 5.35 58.55 3.45 28.82 31.19
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 331.66 0 6.8 42.71 3.59 25.69 28.9
19:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 342.91 0 7.3 30.45 3.33 21.85 25.77
20:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 358.48 0.01 7.63 21.13 2.95 19.23 24.06
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 381.8 0.04 7.81 14.49 2.71 17.99 23.65
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 387.55 0.07 7.41 11.21 2.54 16.43 22.36
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 360.24 0.1 6.41 10.99 2.24 13.79 19.01
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 328.93 0.09 5.59 10.36 1.76 11.52 15.66
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 302.43 0.08 4.99 10.16 1.58 9.98 13.38
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 278.24 0.06 4.43 10.26 1.53 8.8 11.69
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 258.45 0.06 3.98 10.35 1.48 7.78 10.37
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 240.41 0.05 3.64 11.04 1.46 6.72 9.07
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 225.18 0.04 3.43 12.38 1.49 5.63 7.78
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 219.35 0.04 3.4 12.9 1.57 5 7.13
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 226.37 0.11 3.67 13.52 1.94 4.86 7.37
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 240.94 0.56 3.82 15.45 2.48 4.9 7.8
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 255.7 1.04 3.68 19.07 2.9 5.25 8.46
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 254.17 1 3.23 27.21 3.07 5.88 9
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 221.4 0.46 2.1 40.2 2.4 5.68 7.7
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 207.83 0.28 1.72 45.56 2.07 5.64 7.22
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 204.91 0.23 1.72 47.42 2.04 5.71 7.16
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 206.05 0.13 2.12 44.34 1.94 4.72 5.89
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 218.04 0.12 2.94 39.6 2.13 4.04 5.23
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 244.4 0.1 3.92 36.76 2.45 4.24 5.72
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 287.19 0.05 5.06 36.43 2.81 5.61 7.67
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 334.99 0 6 38.02 3.1 7.84 10.62
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 366.73 0 6.14 39.77 3.11 9.77 13.27
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 376.47 0 5.83 41.07 3.06 10.81 15.48
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 371.97 0 5.44 40.59 3.06 10.63 16.52
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 361.25 0 5.22 38.04 3.02 9.73 16.24
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 353.66 0 5.15 34.37 2.9 8.7 15.01
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 351.31 0 5.18 31 2.73 7.85 13.4
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 348.59 0 5.22 28.54 2.63 7.35 12.25
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 343.72 0 5.25 26.26 2.55 7.07 11.52
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 336.69 0 5.31 24.91 2.53 6.92 10.97
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 325.12 0 5.34 24.55 2.56 6.89 10.6
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 309.1 0 5.28 25.01 2.63 6.83 10.05
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 295.23 0 5.36 25.53 2.71 6.98 9.93
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 293.53 0.03 5.85 25.52 3.03 7.68 10.95
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 291.81 0.08 6.36 26.57 3.2 8.27 11.54
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 281.71 0.11 6.27 28.32 3.17 8.31 11.19
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 263.63 0.13 5.55 30.35 2.98 7.81 10.16
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 246.42 0.12 4.66 32.07 2.7 6.89 8.68
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 242.94 0.19 4.59 31.62 2.81 7.03 8.78
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.98 0.3 4.7 31.36 3.02 7.55 9.4
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 253.82 0.32 5.13 31.04 3.24 8.45 10.56
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 265.86 0.23 6.14 29.6 3.59 9.38 11.74
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 276.18 0.17 7.04 28.19 3.83 10.28 12.78
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 328.2 0.1 9.31 22.74 3.98 12.47 16.08
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 435.46 0.12 13.07 14.69 4.46 16.35 22.41
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 540.64 0.27 15.74 9.41 5.19 20.87 29.92
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 621.19 0.41 17.12 6.87 5.9 25.17 36.27
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 660.07 0.44 17.07 6.3 5.63 28.03 39.53
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 662.46 0.56 16.32 6.72 5.19 29.23 39.34
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 649.29 0.76 15.65 7 4.74 29.45 37.68
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 667.81 0.96 15.57 5.52 4.21 30.75 37.69
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 686.37 1.08 15.61 4.5 3.87 32.01 38.04
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 696.9 1.17 15.35 3.39 3.61 32.53 37.93
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 721.31 1.7 14.28 2.03 3.27 33.3 38.26
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 740.8 2.28 13.31 1.23 3.09 33.91 38.54
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 731.12 2.78 13.14 1.88 3.33 33.56 37.93
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 729.12 3.64 13.58 2.31 3.79 33.8 38.22
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 754.75 5.91 13.52 2.79 4.49 35.4 40.6
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 793.99 10.28 12.35 5.7 5.48 37.64 44.14
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 816.92 12.87 13.69 8.17 6.55 39.78 47.22
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 808.76 13.6 16.05 12.94 7.75 41.3 48.89
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 543.03 6.15 15.72 26.83 6.16 25.86 30.15
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 446.54 3.86 12.86 36.74 4.91 19.97 23.15
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 440.47 3.52 12.43 48.2 5.2 21.23 24.32
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 423.98 2.48 10.92 65.06 5.18 23.82 26.81
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 412.66 1.51 9.3 80.79 5.36 29.82 32.99
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 426.25 1.02 9.28 92.82 6.21 37.87 41.53
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 489.62 0.57 12.23 87.88 7.32 46.23 51.62
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 586.4 0.04 16.18 70.75 7.81 53.35 61.49
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 669.21 0.01 17.68 58.53 7.55 58.89 69.9
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 726.36 0.02 18.29 49.67 7.13 63.18 77.04
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 784.14 0.03 18.94 41.4 6.93 67.86 84.33
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 839.38 0.04 19.39 32.57 6.73 72.51 90.76
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 873.03 0.05 19.27 22.9 6.18 74.84 93.21
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 890.51 0.08 18.65 14.7 5.36 75.83 93.42
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 898.16 0.14 17.54 9.42 4.75 76.93 93.09
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 899.63 0.23 16.64 6.12 4.5 77.13 91.09
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 897.02 0.34 16.06 4.1 4.29 76.59 88.13
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 893.69 0.47 15.31 2.93 4.04 75.98 85.34
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 898.58 0.65 15 2.26 3.98 76.21 84.08
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 903.2 0.78 15 2.08 4.16 76.42 83.6
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 913.49 1.66 14.25 3.52 4.67 76.81 84.46
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 903.99 3.52 11.3 14.62 4.56 77.21 86.04
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 950.63 4.96 10.77 26.87 4.91 77.43 88.6
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 985.51 3.21 11.47 65.01 5.63 95.74 108.51
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 513.28 0.51 4.08 131.24 6.22 85.58 91.76
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 405.62 0.3 2.51 132.67 5.2 76.42 81.47
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 395.48 0.28 2.58 141.46 5.77 82.06 87.53
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 389.48 0.28 2.82 149.99 6.49 86.52 92.27

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương