Dự báo thời tiết Xã Minh Tân, Nam Sách, Hải Dương

bầu trời quang đãng

Minh Tân

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
83%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
9%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Minh Tân, Nam Sách, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Minh Tân, Nam Sách, Hải Dương

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

586.49

μg/m³
NO

4.5

μg/m³
NO2

4.83

μg/m³
O3

10.52

μg/m³
SO2

2.99

μg/m³
PM2.5

31.32

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Minh Tân, Nam Sách, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
08:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 586.49 4.5 4.83 10.52 2.99 31.32 42.32
09:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 596.92 4 6.01 23.33 3.43 35.01 46.55
10:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 603.75 2.03 6.54 55.07 3.89 51.34 63.36
11:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 265.08 0.47 2.37 76.95 3.81 28.31 33.54
12:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 206.12 0.3 1.52 78.95 3.06 24.29 28.22
13:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 203.96 0.28 1.51 83.29 3.12 26.06 30.14
14:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 214.87 0.29 1.73 89.22 3.38 28.85 33.36
15:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 232.5 0.33 2.25 93.62 3.85 32.04 37.16
16:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 253.04 0.34 3.18 95.07 4.46 34.56 40.3
17:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 276.58 0.25 5 91 5.22 35.97 42.39
18:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 295.37 0.02 6.94 81.19 5.68 35.76 42.75
19:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 303.91 0 7.55 71.36 5.61 34.13 41.55
20:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 321.58 0 8.03 57.44 4.68 32.19 40.42
21:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 365.14 0 8.73 43.3 3.84 32.25 42
22:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 407.84 0 9.1 32.77 3.47 33.16 44.41
23:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 440.57 0.01 9.38 24.76 3.18 34.28 45.97
00:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 463.91 0.03 9.48 18.49 2.62 35.42 45.96
01:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 479.58 0.05 9.26 14.3 2.17 36.71 46.24
02:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 485.4 0.09 8.76 12.29 1.9 38.24 46.42
03:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 483.46 0.11 8.12 12.07 1.77 39.83 46.61
04:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 480.82 0.14 7.53 12.49 1.72 41.37 46.83
05:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 484.3 0.18 7.16 13.15 1.75 43.12 48
06:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 498.09 0.25 7.08 13.43 1.91 45.23 50.49
07:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 527.97 0.77 7.1 14.82 2.41 47.99 54.61
08:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 548.27 1.22 8.1 21.98 3.4 50.29 58.29
09:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.92 1.61 9.24 24.75 4.25 54.13 63.28
10:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 619.22 1.71 11.12 26.81 5.68 59.5 69.18
11:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 512.13 0.67 11.2 44.09 6.67 52.96 60.06
12:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 506.92 0.44 9.56 51.92 5.51 50.6 56.89
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 531.55 0.26 9.27 61.03 5.4 53.2 59.42
14:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 528.09 0.15 9 63.55 5.22 51.15 56.96
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 486.3 0.1 8.26 57.62 4.67 43.3 48.1
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 437.86 0.11 7.45 53.94 4.32 35.88 39.56
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 406.24 0.16 7.69 45.63 4.07 29.89 33.39
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 425.95 0.01 9.33 31.05 3.92 26.79 31.29
19:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 439.17 0.01 9.81 20.25 3.67 23.86 29.39
20:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 442.53 0.05 9.66 13.67 3.42 21.72 28.12
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 435.28 0.07 9 10.32 3.11 20.05 26.51
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 413.47 0.07 8.08 9.29 2.83 18.37 24.21
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 340.12 0.05 6.09 14.78 2.61 14.76 18.5
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 313.9 0.06 5.36 14.01 2.08 12.82 15.75
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 301.18 0.09 5.05 12.87 1.86 11.69 14.39
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 286.49 0.09 4.65 12.46 1.8 10.56 13.02
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 266.03 0.09 4.01 13.01 1.66 9.01 11.12
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 244.16 0.08 3.42 13.79 1.48 7.34 9.05
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 224.38 0.06 3.05 14.67 1.39 5.89 7.21
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 215.38 0.05 2.99 13.87 1.4 5.03 6.23
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 220.67 0.1 3.23 13.3 1.61 4.75 6.22
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 236.53 0.36 3.5 13.77 1.91 4.76 6.51
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 258.03 0.76 3.56 15.48 2.18 5.03 7
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 266.96 0.9 3.28 20.66 2.26 5.22 7.12
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 252.19 0.61 2.39 31.1 1.89 5 6.4
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 251.56 0.42 2.02 40.69 1.84 6.07 7.32
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 265.07 0.35 1.92 48.45 1.91 7.84 9.06
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 286.92 0.3 1.96 54.04 1.98 9.64 10.9
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 308.19 0.26 2.3 54.96 2.09 10.35 11.68
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 330.08 0.2 2.86 52.72 2.18 9.98 11.38
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 354.29 0.05 3.78 48.74 2.38 9.64 11.46
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 374.77 0 4.57 45.06 2.74 10.11 12.77
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 378.79 0 4.93 42.25 2.92 10.15 13.73
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 357.31 0 4.84 39.43 2.88 9.06 13.49
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 326.18 0 4.55 36.32 2.71 7.33 12.29
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 304 0 4.39 32.83 2.56 6.03 11.13
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 293.2 0 4.41 29.07 2.42 5.25 10.24
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 287.24 0 4.58 25.63 2.32 4.74 9.4
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 281.62 0 4.7 22.79 2.25 4.42 8.65
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 279.53 0 4.95 20.17 2.26 4.37 8.06
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 280.64 0.01 5.39 17.78 2.31 4.55 7.84
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 278.61 0.01 5.76 15.99 2.43 4.76 7.82
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 270.46 0.01 6.03 14.96 2.52 4.89 7.54
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 263.12 0.02 6.3 14.66 2.66 5.06 7.36
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 267.33 0.06 6.86 14.51 3.02 5.59 8.03
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 276.22 0.4 7.25 15.21 3.49 6.24 9.1
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 286.23 0.81 7.31 17.14 4 7.02 10.32
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 290.95 1.1 6.96 20.73 4.38 7.95 11.45
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 280.33 0.71 6.49 25.84 4.19 8.35 11.26
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 261.44 0.26 6.17 28.09 3.88 8.09 10.41
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 245.73 0.16 5.72 29.93 3.75 7.86 9.89
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 244.22 0.13 5.82 30.31 3.82 8.19 10.34
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 257.93 0.12 6.65 28.33 4.14 9.11 11.71
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 272.35 0.08 7.49 26.34 4.33 9.92 12.86
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 318.2 0.06 9.15 21.84 4.34 11.44 15.24
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 409.44 0.15 11.83 15.34 4.5 14.24 20.01
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 501.53 0.38 13.49 10.46 4.7 17.74 25.49
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 570.88 0.64 13.95 7.79 4.61 20.65 29.05
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 614.04 0.97 13.88 6.83 4.45 22.61 30.76
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 631.91 1.54 13.67 6.81 4.48 23.57 30.81
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 619.94 2.11 13.72 7.32 4.58 23.38 29.24
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 619.07 2.45 13.91 6.84 4.33 23.66 28.24
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 628.83 2.62 14.58 6.37 4.37 24.67 28.59
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 631.96 2.49 15.84 5.63 4.52 25.94 29.5
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 646.87 2.81 16.02 4.55 4.21 27 30.47
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 668.16 3.1 16.66 3.46 4.02 28.36 31.8
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 693.77 3.49 18.14 2.5 4.05 30.63 34.18
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 715.92 4.21 19.54 1.77 4.14 33.27 36.92
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 736.66 5.42 19.91 1.43 4.29 35.25 39.35

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Minh Tân, Nam Sách, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Minh Tân, Nam Sách, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Minh Tân, Nam Sách, Hải Dương