Dự báo thời tiết Xã An Đức, Ninh Giang, Hải Dương

bầu trời quang đãng

An Đức

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
6%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã An Đức, Ninh Giang, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã An Đức, Ninh Giang, Hải Dương

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

775.56

μg/m³
NO

0.08

μg/m³
NO2

22.36

μg/m³
O3

17.11

μg/m³
SO2

8.96

μg/m³
PM2.5

48.68

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã An Đức, Ninh Giang, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 775.56 0.08 22.36 17.11 8.96 48.68 65.28
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 826.02 0.18 23.85 12.62 9.95 52.15 69.99
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 846.17 0.36 23.5 8.39 9.34 54.19 71.34
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 856.46 0.64 21.2 5.28 7.41 55.91 70.51
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 860.1 0.93 18.03 3.34 4.67 56.46 66.97
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 858.12 1.01 16.18 2.44 3.37 56.58 64.67
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 847.26 0.94 15.1 2.1 2.79 56.92 63.04
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 811.37 0.68 14.87 3.18 2.83 57.84 62.95
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 782.37 0.59 14.13 3.16 2.83 59.06 63.91
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 777.5 1.22 12.85 3.23 3.26 60.52 66.22
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 798.97 3.36 11.11 5.99 3.95 58.82 65.77
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.47 5.23 10.48 12.61 4.66 56.38 64.77
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 819.65 4.49 12.73 30.88 6 63.74 73.07
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 394.19 1.3 7.92 76.05 7.22 51.99 57.65
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.87 0.54 4.91 96.66 6.97 53.54 58.21
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.47 0.34 4.02 111.61 7.64 61.71 66.21
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.14 0.28 3.95 123.72 8.14 68.56 73.12
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.11 0.28 4.32 130.79 8.38 72.69 77.55
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 332.97 0.25 4.98 131.77 8.2 71.75 76.96
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.86 0.12 6.62 119.79 7.58 67.13 73.21
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.25 0.01 8.53 99.67 6.78 62.3 69.82
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 411.91 0 9.64 83.47 6.04 58.12 67.22
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 443.72 0 10.29 67.74 5.28 53.37 64.31
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 490.5 0 11.13 53.65 5.02 51.25 64.44
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 544.14 0 12.18 43.9 5.54 52.78 68.2
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.8 0 12.98 36.35 5.89 56.85 73.37
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 593.88 0 12.22 28.3 4.51 59.21 74.86
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 598.68 0.01 11.08 21.34 3.18 61.09 74.6
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 613.75 0.02 10.05 14.98 2.35 65.21 75.51
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 631.64 0.03 9.39 12.14 2.11 70.34 78.96
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 641.41 0.02 8.93 13.22 2.2 74.56 82.39
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 612.83 0 8.25 22.42 2.84 76.63 83.75
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 598.66 0 7.76 24.81 3.09 78.88 85.68
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 600.41 0.15 7.78 26.76 3.63 83.16 90.64
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 581.12 0.98 7.66 37.7 4.86 82.19 90.42
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 563.52 1.46 7.5 53.78 5.85 79.89 88.79
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 538.7 1.18 6.74 81.96 6.93 86.46 95.8
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.36 0.52 3.74 106.04 6.46 62.91 69
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.76 0.36 3.01 111.98 6.6 61.04 66.35
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.52 0.28 2.96 120.62 7.68 70.37 76.04
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.81 0.25 2.93 127.87 8.05 73.92 79.59
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.92 0.23 3.01 130.7 7.84 72.32 77.78
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.64 0.19 3.4 130.49 7.49 68.3 73.68
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.87 0.11 5.01 119.71 7.15 65.44 71.54
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.04 0.01 7.17 101.61 6.72 63.07 70.47
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.1 0 8.31 86.9 6.17 59.22 67.95
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 391.19 0 9.25 71.56 5.57 55.29 65.86
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.23 0 10.44 59.32 5.78 54.61 67.49
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 512.9 0 11.89 53.86 6.8 57.4 72.15
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 561.68 0 13.2 51.62 7.81 61.24 76.13
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 568.92 0 12.54 46.22 6.98 60.69 73.79
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 552.15 0 10.69 41.26 5.22 57.79 68.04
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 530.49 0 8.99 38.84 3.86 53.94 61.45
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 531.54 0 8.31 35.15 3.19 49.84 55.5
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 525.16 0 7.85 32.93 2.8 45.86 50.09
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 465.83 0 7.12 40.19 2.89 43 46.22
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 443.53 0 7.08 41.75 3.01 41.98 45.04
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 456.65 0.01 7.78 39.97 3.32 43.63 46.99
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 466.85 0.24 8.46 40.62 3.76 44.95 48.88
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 461.02 0.39 8.88 43.35 4.27 44.43 48.99
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 451.01 0.48 9.08 47.68 4.84 43.7 48.81
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 385.75 0.53 7.77 60.91 4.72 34.24 38.32
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 382.31 0.76 6.9 66.75 4.8 32.36 36.36
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 403.91 0.73 6.09 78.96 5.33 39.86 44.33
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.86 0.53 5.24 95.15 5.77 51.51 56.33
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 418.43 0.39 4.91 103.22 5.85 56.79 61.42
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.48 0.28 5 105.34 5.63 54.14 58.23
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 401.13 0.15 6.62 89.24 4.83 49.02 53.54
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 464.97 0.01 9.49 67.45 4.53 47.94 54.15
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 532.97 0 11.47 54.48 4.78 48.92 57.1
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 583.76 0 12.37 46.68 5.02 49.5 59.45
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 619.99 0 12.35 39.29 4.55 50.3 61.31
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 660.89 0 12.22 31.28 3.96 52.8 64.32
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 698.04 0.01 12.05 23.55 3.36 56.38 67
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 718.71 0.01 11.57 18.53 2.73 59.29 67.74
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 726.71 0.01 10.8 15.95 2.27 61.45 68.33
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 709.41 0.01 9.58 16.09 2.08 63.03 68.51
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 690.03 0.01 8.6 17.2 1.98 64.89 69.17
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 680.86 0 8.1 19.71 1.97 66.53 70.07
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 674.01 0 7.92 22.42 2.06 66.4 69.73
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 676.17 0 7.88 21.46 2.25 66.31 70
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.69 0.14 8.09 20.97 2.75 67.52 72.07
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 659.57 0.66 8.5 31.43 4.06 65.91 71.04
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.28 0.81 9.63 38.82 4.91 63.23 68.71
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 645.92 0.61 11.08 42.4 5.48 61.15 66.79
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 478.92 0.23 9.68 63.09 5.43 44.37 48.33
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 400.72 0.12 8.54 67.31 4.99 33.62 36.9
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 374.98 0.08 8.17 66.23 4.81 27.8 30.88
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 384.19 0.19 8.3 62.21 4.67 25.19 28.81
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 421.14 0.22 9.31 56.95 4.72 25.53 30.28
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 453.08 0.18 10.38 54.36 4.92 26.03 31.6
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 483.34 0.12 11.76 49.15 5.09 26.46 33.07
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 507.5 0.01 12.46 41.59 4.64 26.89 34.42
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 522.35 0 12.32 37.25 4.25 27.36 35.66
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 529.08 0 11.74 33.89 3.84 27.49 36.68
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 562.28 0 11.72 28.32 3.5 29.01 39.66

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã An Đức, Ninh Giang, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã An Đức, Ninh Giang, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã An Đức, Ninh Giang, Hải Dương