Dự báo thời tiết Xã Tân Quang, Lục Ngạn, Bắc Giang

mây đen u ám

Tân Quang

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Quang, Lục Ngạn, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Quang, Lục Ngạn, Bắc Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

692.1

μg/m³
NO

0.27

μg/m³
NO2

19.98

μg/m³
O3

9.04

μg/m³
SO2

8.04

μg/m³
PM2.5

25.98

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Quang, Lục Ngạn, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 692.1 0.27 19.98 9.04 8.04 25.98 38.33
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 761.17 0.59 20.87 5.77 7.7 29.82 42.53
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 823.66 1.25 20.86 2.71 6.84 32.89 44.73
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 874.83 2.22 20.54 1.23 6.83 35.76 46.74
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 934.64 4.14 20.2 0.34 7.7 39.3 49.93
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 986.82 6.56 19.99 0.06 8.34 42.58 52.79
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1020.58 8.63 21.21 0.01 9.05 45.14 54.8
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1047.16 10.84 23.48 0 10.03 47.96 57.6
06:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1080.04 13.8 25.46 0 11.36 51.71 61.91
07:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1108.66 17.93 27.84 0.51 14.45 55.54 67.17
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1098.84 23.44 29.37 2.84 18.56 57.03 69.43
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1110.88 28 28.86 3.69 20.56 58.4 72.05
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1045.91 28.17 30.91 3.89 23.09 57.26 70.8
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 716.88 14.45 32.11 12.49 21.09 40.85 49.35
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 584.54 9.57 27.56 25.8 18.34 33.41 39.83
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 553.71 7.71 24.73 41.3 17.82 34.93 40.92
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 485.25 4.67 19.36 63.85 15.73 36.4 41.68
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 431.09 2.82 15.61 80.69 14.72 39.76 44.99
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 414.59 1.87 14.89 88.69 15.03 43.05 48.76
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 481.11 0.99 18.63 76.56 14.8 46.97 55.16
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 620.91 0.06 24.52 54.07 13.9 52.18 64.45
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 747.32 0 27.75 39.51 13.04 57.21 73.73
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 895.71 0.01 30.72 26.92 11.68 63.43 85.46
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1084.22 0.11 33.67 15.44 10.94 72.57 100.86
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1265.06 0.74 35.63 7.21 11.45 82.99 116.92
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1407.38 2.99 35.06 2.9 12.15 92.47 129.65
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1475.58 5.74 31.72 1.62 10.72 99.07 135.9
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1505.11 7.32 28.59 1.13 8.84 104.17 137.01
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1502.47 7.95 26.08 0.95 7.37 108.97 135.82
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1495.16 8.24 24.43 0.92 6.61 113.94 134.98
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1505.54 8.89 23.46 0.86 6.45 120.05 135.71
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1559.39 10.68 22.55 0.63 6.6 126.92 139.42
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1643.99 13.27 21.02 0.46 6.84 133.89 145.75
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1760.5 16.86 19.82 0.92 8.3 141.25 155.39
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1860.49 21.51 20.2 3.58 10.09 134.69 151.81
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1937.54 24.52 23.32 10.72 12.03 126.5 147.17
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1977.3 20.57 32.13 31.99 15.51 136.37 159.44
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 655.88 4.16 21.87 94.45 27.08 94.21 104.11
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 431.82 1.1 11.28 119.31 19.95 80.73 87.63
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 382.8 0.49 8.64 129.05 18.04 78.53 84.71
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 371.47 0.47 8.68 130.77 17.47 76.89 82.99
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 384.46 0.68 9.95 128.35 17.56 76.26 82.9
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 400.9 0.71 11.53 124.17 17.39 74.84 82.1
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.01 0.39 15.53 105.39 16.43 74.31 83.24
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 569.99 0.02 20.42 79.59 14.82 75.63 87.38
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 670.98 0 23.29 62.71 13.38 77.61 92.48
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 770.67 0 25.18 49.07 11.64 79.64 98.37
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 891.2 0 26.58 36.64 10.19 84.29 107.55
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 997.46 0.01 27.23 27.49 9.43 90.15 117.5
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1069.71 0.04 27.44 20.51 8.77 94.53 124.06
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1104.88 0.1 27.15 14.99 7.82 97.65 126.82
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1136.57 0.22 26.77 10.47 7.36 101.99 130.3
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1180.53 0.62 26.64 6.77 7.4 108.67 136.39
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1236.1 1.8 25.62 5.21 7.31 116.87 143.4
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1289.67 3.51 23.8 5.56 7.1 124.76 147.47
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1328.76 4.99 22.04 6.1 6.97 130.73 148.8
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1361.76 6.58 19.87 5.52 7.18 135.47 151.85
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1437.18 9.71 17.59 4.06 8.21 141.19 159.19
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1357.29 10.95 18.24 7.43 10.58 136.3 156.07
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1337.68 12.43 19.4 16.58 12.6 129.94 152.83
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1267.2 9.52 22.99 42.06 15.8 135.39 159.21
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 431.94 2.24 11.43 98.15 18.25 78.26 87.33
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.24 0.72 5.64 112.21 13.2 63.23 69.11
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.41 0.42 4.51 118.77 12.1 60.05 65.22
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.64 0.41 4.94 121.87 12.13 57.73 62.75
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.58 0.53 6.11 123 13.04 57.73 63.18
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 291.37 0.55 7.52 118.21 13.33 54.39 60.22
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 320.21 0.35 10.83 103.26 13.32 50 56.95
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 377.98 0.02 14.86 84.2 13.09 47.4 56.22
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 427.44 0 16.7 72.32 12.44 46.05 56.83
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 496.3 0 18.02 60.48 10.7 45.95 59.47
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 600.57 0 19.44 48.11 9.12 48.58 65.78
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 698.11 0 20.44 38.54 8.5 51.99 72.67
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 765.94 0.01 21.19 31.33 8.24 54.4 76.17
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 782.16 0.01 21.09 27.79 7.9 54.74 74.5
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 768.14 0.01 20.12 26.35 7.66 54.48 71.76
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 769.75 0.01 19.77 23.47 7.72 55.35 70.25
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 805.41 0.03 20.23 18.43 7.5 58.17 71.8
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 846.05 0.09 20.86 13.9 7.23 62.13 74.57
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 880.22 0.21 21.27 10.56 7.09 65.82 77.3
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 898.7 0.36 21.46 8.5 7.39 69.23 80.63
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 929.19 1.22 21.96 7.88 8.56 72.59 84.94
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 927.15 3.95 21.89 12.6 10.55 72.19 85.27
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 894.12 5.26 22.82 16.96 11.89 69.08 82.27
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 814.98 4.4 23.94 22.84 13.18 65.33 77.32
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 497.29 1.98 18.39 49.83 13.18 41.25 47.55
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 407.79 1.6 13.44 62.72 11.59 32.86 37.64
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 377.53 1.27 10.76 76.8 11.04 32.42 36.75
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.65 0.9 9.72 89.37 11 35.66 40.08
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 389.65 0.66 10.51 91.54 11.14 37.35 42.17
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 400.13 0.4 11.83 88.65 10.88 35.79 40.77
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 423.86 0.21 13.69 81.28 10.01 33.66 39.07
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 479.08 0.01 15.97 69.86 9.28 33.49 40.05
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 535.9 0 17.37 60.71 8.88 34.35 42.53
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 588.25 0 18.11 50.66 8.09 35.5 45.79
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 631.5 0 18.25 41.04 7.47 37.04 49.29

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Quang, Lục Ngạn, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Quang, Lục Ngạn, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Quang, Lục Ngạn, Bắc Giang