Dự báo thời tiết Xã An Phượng, Thanh Hà, Hải Dương

mưa cường độ nặng

An Phượng

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
81%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1003hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
7.78 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã An Phượng, Thanh Hà, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã An Phượng, Thanh Hà, Hải Dương

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

212.74

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

4.12

μg/m³
O3

18.62

μg/m³
SO2

2.02

μg/m³
PM2.5

3.47

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã An Phượng, Thanh Hà, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 212.74 0.05 4.12 18.62 2.02 3.47 5.21
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 218.81 0.25 4.22 19.89 2.08 3.34 5.11
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 234.73 0.5 4.19 21.59 2.21 3.49 5.28
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 244.52 0.5 3.74 25.66 2.25 3.65 5.26
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 239.13 0.28 2.79 34.37 2 3.67 4.94
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 251.67 0.21 2.47 40.65 1.98 4.4 5.69
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 269.13 0.18 2.37 45.07 1.94 5.32 6.71
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 285.09 0.19 2.23 49.41 1.93 6.64 8.19
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 300.67 0.18 2.44 51.5 2.01 7.66 9.43
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 317.94 0.14 2.77 51.67 2.04 7.95 9.95
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 335.98 0.07 3.28 51.32 2.1 8.17 10.9
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 347.28 0 3.66 49.86 2.22 8.28 11.8
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 345.47 0 3.69 47.35 2.23 7.9 11.98
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 333.86 0 3.62 43.93 2.18 7.17 11.81
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 320.92 0 3.64 39.94 2.18 6.4 11.59
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 311.41 0 3.77 35.74 2.21 5.81 11.4
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 303.16 0 3.94 31.79 2.17 5.25 10.45
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 292.52 0 4.01 29.01 2.03 4.74 9.36
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 281.86 0 3.97 27.5 1.9 4.48 8.78
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 273.85 0 3.88 26.88 1.79 4.45 8.4
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 266.04 0 3.73 27.27 1.71 4.51 8.07
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 257.52 0 3.6 27.89 1.68 4.58 7.8
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 246.89 0 3.54 28.06 1.71 4.6 7.81
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 238.33 0 3.64 27.59 1.84 4.68 8.07
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 240.41 0.05 4.02 26.49 2.13 5.04 8.87
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 242.47 0.22 4.28 26.07 2.42 5.34 9.49
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 235.79 0.34 4.26 27.09 2.66 5.38 9.53
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 223.72 0.36 4.01 29.5 2.89 5.46 9.47
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 196.44 0.16 2.69 34.85 1.95 4.78 7.35
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 183.89 0.1 2.13 37.46 1.55 4.65 6.6
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 179.52 0.08 2 38.32 1.44 4.99 6.93
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 197.03 0.1 2.81 36.62 1.79 6.02 8.54
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 233.17 0.14 4.23 33.74 2.32 7.73 11.3
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 269.74 0.12 5.55 31.84 2.71 9.45 14
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 303.37 0.06 6.87 30.63 3.04 11 16.24
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 325.91 0.02 7.65 30.08 3.2 12.25 17.85
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 338.37 0.02 7.91 29.69 3.35 13.21 18.96
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 360.8 0.02 8.51 27.79 3.41 14.47 20.31
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 406.61 0.06 9.67 24.32 3.38 16.45 22.52
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 446.16 0.13 10.51 21.2 3.27 18.05 23.87
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 466.63 0.22 10.85 18.89 3.11 18.83 24.17
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 471.5 0.26 10.59 18.18 2.77 18.96 23.67
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 466.81 0.25 10.08 18.63 2.44 18.92 23.15
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 441.17 0.13 9.46 20.31 2.33 17.93 21.44
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 416.14 0.07 9.11 21.81 2.28 16.99 19.96
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 397.63 0.05 9.09 22.99 2.28 16.46 19.17
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 381.06 0.04 9.26 23.83 2.39 16.22 19
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 385.07 0.03 10.04 22.8 2.78 16.74 19.97
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 425.52 0.24 12.1 19.61 3.73 18.53 22.85
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 491.69 1.78 13.84 17.81 5.08 21.34 27.05
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 562.36 3.8 15.36 18.48 6.45 25.13 31.94
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 615.76 5.2 17.11 21.76 7.85 30.1 37.44
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 520.8 3.12 15.87 36.37 8.17 27.8 33.23
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 466.75 1.55 14.15 49.33 8.02 29.07 33.67
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 460.72 0.91 13.54 61.36 8.34 35.7 40.15
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 474.1 1.23 11.92 75.78 8.74 43.43 48.12
15:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 497.71 1.38 10.88 89.92 9.26 51.9 57.31
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.07 1.1 10.95 102.15 9.81 61.13 67.39
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 578.13 0.53 13.3 101.28 10.23 68.9 76.73
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 647.44 0.02 15.94 84.69 9.81 72.37 82.28
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 706.92 0 16.52 69.52 8.82 73.34 85.43
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 734.37 0 15.98 58.63 7.52 72.8 86.6
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 752.75 0 14.87 50.78 6.26 73.18 88.07
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 767.87 0 13.83 43.61 5.27 73.94 89.45
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 775.88 0.01 12.89 37.17 4.4 73.75 89.21
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 782.91 0.03 12.26 32.13 3.77 73.26 88.42
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 801.41 0.08 12.29 28.05 3.83 73.32 88.48
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 823.94 0.13 12.74 24.44 4.28 73.45 87.34
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 819.62 0.19 12.32 22.18 4.26 71.94 83.35
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 789.83 0.16 11.81 21.99 4.59 69.51 78.08
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 704.2 0.08 10.2 23.46 4.55 63.41 69.29
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 655.11 0.06 9.39 23.74 4.62 60.69 65.86
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 637.15 0.26 9.57 25.18 5.48 61.54 67.3
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 641.41 1.01 10.02 31.86 6.73 64.59 71.55
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 656.11 1.84 9.75 46.84 7.97 68.29 76.83
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 647.5 1.49 8.45 81.79 9.48 80.78 90.28
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 447.58 0.6 4.42 121.4 10.17 81.48 87.97
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 358.76 0.3 2.69 132.36 8.85 77.22 82.51
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 325.76 0.22 2.24 137.97 8.07 75.45 80.35
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.98 0.18 2.28 139.55 7.3 71.7 76.34
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.45 0.14 2.6 134.9 6.46 65.13 69.53
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.53 0.09 3.05 128.46 5.75 58.82 63.04
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.18 0.04 4.54 116.01 5.3 55.11 60.02
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.42 0 6.4 101.21 5.04 53.39 59.64
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.77 0 7.45 90.31 4.74 52.71 60.35
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 379.2 0 8.25 79 4.26 52.47 61.98
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.42 0 9.12 68.67 3.98 54.08 65.85
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 479.15 0 9.76 60.8 4 57.06 70.97
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 516.78 0 10.25 53.48 3.94 60.4 75.74
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 540.05 0.01 10.36 47 3.37 63.15 78.62
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 565.13 0.02 10.21 41.49 2.91 65.99 81.34
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 599.25 0.05 10.07 35.98 2.77 69.97 84.79
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 632.04 0.08 9.98 31.21 2.8 73.96 86.6
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 650.94 0.11 9.85 28.38 2.93 77.65 88.54
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 616.76 0.13 8.84 31.46 3.13 79.13 87.5
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 629.06 0.14 8.7 30.3 3.77 81.64 89.52

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã An Phượng, Thanh Hà, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã An Phượng, Thanh Hà, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã An Phượng, Thanh Hà, Hải Dương