Dự báo thời tiết Xã Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương

mưa cường độ nặng

Lê Hồng

Hiện Tại

34°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
56%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1003hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
70%
Lượng mưa
11.22 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

289.67

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

4.68

μg/m³
O3

63.25

μg/m³
SO2

3.4

μg/m³
PM2.5

31.84

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 289.67 0.03 4.68 63.25 3.4 31.84 34.17
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 287.42 0.02 4.77 57.21 3.22 28.8 30.83
17:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 285.43 0.01 5.01 48.92 3.11 24.95 26.95
18:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 285.41 0 5.36 39.01 3.13 21.02 23.24
19:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 275.88 0 5.21 30.3 2.86 16.58 18.96
20:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 278.46 0 5.33 22.91 2.55 13.62 16.56
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 292.86 0.02 5.54 17.45 2.37 12.2 15.93
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 299.65 0.06 5.36 14.13 2.19 11.04 15.24
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 286.71 0.1 4.7 13.19 1.85 9.44 13.33
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 261.5 0.09 3.97 13.09 1.39 7.64 10.66
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 239.91 0.08 3.42 13.58 1.22 6.31 8.72
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 222.55 0.06 2.97 14.26 1.17 5.33 7.34
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 212.77 0.05 2.76 14.93 1.17 4.72 6.56
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 207 0.05 2.72 15.74 1.22 4.34 6.07
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 205.62 0.04 2.78 16.7 1.32 4.11 5.79
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 206.72 0.04 2.86 17.63 1.46 3.93 5.59
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 216.36 0.09 3.1 18.63 1.82 3.99 5.89
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 229.89 0.45 3.15 20.68 2.28 4.04 6.16
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 244.43 0.81 3.04 24.05 2.62 4.36 6.73
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 248.32 0.78 2.72 31.25 2.76 5.02 7.39
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 222.65 0.34 1.83 41.3 2.09 4.49 5.95
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 213.47 0.22 1.55 44.09 1.76 3.95 5.05
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 215.28 0.18 1.59 44.41 1.7 3.67 4.65
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 227.14 0.1 2.07 42.57 1.75 3.46 4.39
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 247.89 0.06 2.91 39 2.03 3.57 4.69
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 278.94 0.03 3.65 37.51 2.27 4.29 5.79
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 318.67 0.01 4.23 38.95 2.38 5.91 8.01
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 353.87 0 4.58 40.94 2.39 7.75 10.48
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 371.37 0 4.56 41.34 2.31 8.8 12.14
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 370.52 0 4.39 40.22 2.27 8.88 13.22
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 367.83 0 4.41 37.7 2.34 8.4 13.65
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 367.55 0 4.61 34.14 2.39 7.9 13.45
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 373.24 0 4.94 30.15 2.38 7.61 12.92
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 379.35 0 5.22 26.84 2.25 7.47 12.28
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 377.82 0 5.32 24.72 2.12 7.44 11.89
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 371.23 0 5.3 22.61 2 7.42 11.66
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 363.77 0 5.25 21.15 1.91 7.4 11.41
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 354.2 0 5.16 20.47 1.88 7.41 11.21
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 338.01 0 4.97 20.68 1.86 7.23 10.81
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 318.66 0 4.83 21.42 1.94 6.94 10.4
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 306.27 0.03 5.04 22.34 2.25 6.97 10.63
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 280.36 0.09 4.93 25.69 2.36 6.37 9.36
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 257.9 0.12 4.53 27.67 2.16 5.87 8.15
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 234.28 0.15 3.76 29.85 1.91 5.25 6.97
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 213.86 0.09 3 32.19 1.6 4.4 5.61
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 206.23 0.07 3.03 31.99 1.69 4.44 5.57
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 202.78 0.05 3.23 31.37 1.81 4.7 5.88
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 210.22 0.06 3.7 30.42 2.09 5.34 6.72
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 221.62 0.09 4.36 29.69 2.48 6.34 7.96
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 231.13 0.11 4.74 29.78 2.62 7.53 9.29
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 271.83 0.07 6.22 26.99 2.73 9.69 12.3
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 354.6 0.07 9.11 21.84 3.3 12.99 17.42
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 439.24 0.17 11.57 17.89 4.12 16.76 23.45
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 508.46 0.24 12.94 14.45 4.73 20.37 28.95
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 541.33 0.19 12.9 12.13 4.43 22.74 31.81
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 538.64 0.11 12.29 11.3 4.05 23.52 31.46
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 523.48 0.07 11.99 10.56 3.72 23.54 29.99
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 535.47 0.09 11.93 8.84 3.22 24.43 29.83
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 541.47 0.1 11.33 8.24 2.75 24.93 29.46
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 538.06 0.13 10.59 8.44 2.5 24.67 28.54
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 549.73 0.24 10.29 7.28 2.41 24.8 28.33
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 561.05 0.38 10.32 6.26 2.47 25.03 28.35
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 541.33 0.32 10.9 6.78 2.79 23.96 27.07
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 525.02 0.24 11.69 7.03 3.09 23 26.03
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 535.37 1.06 11.69 7.14 3.43 23.14 26.54
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 553.44 3.62 9.86 10.25 3.91 23.65 27.81
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 569.2 4.66 10.11 13.05 4.53 24.63 29.62
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 570.05 4.59 10.9 19.08 5.1 25.9 31.41
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 400.96 1.33 8.9 34.82 3.67 16.15 19.47
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 347.42 0.95 6.65 44.24 3.07 13.57 16.11
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 343.5 0.9 6.14 55.08 3.24 15.67 18.15
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 331.08 0.74 5.34 68.78 3.31 18.04 20.35
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 326.84 0.56 4.8 81.43 3.67 22.79 25.11
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 341.35 0.43 5.11 93.81 4.46 30.05 32.63
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 393.82 0.25 7.49 93.92 5.6 39.33 43.11
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 465.92 0.01 10.42 82.22 6.31 47.82 53.45
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 523.82 0 11.62 72.61 6.3 53.7 61.18
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.66 0 11.73 64.33 5.76 57.44 66.69
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 601.84 0 11.68 53.26 5.04 60.86 71.85
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 651.55 0 11.61 39.87 4.37 63.6 75.83
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 686.71 0 11.36 26.54 3.57 63.85 75.87
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 705.39 0.02 11.03 16.67 2.8 62.95 74.3
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 713.84 0.05 10.55 11.45 2.5 62.25 73.03
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 709.06 0.1 10.02 9.45 2.47 60.79 70.4
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 697.75 0.19 9.21 6.67 2.2 58.87 66.72
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 687.83 0.31 8.47 4.72 1.95 57.04 63.16
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.37 0.44 7.99 3.65 1.84 56.06 60.8
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.21 0.48 7.79 3.59 1.97 55.48 59.6
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 696.46 0.8 7.94 5.03 2.59 55.79 60.35
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 679.07 1.19 8.11 15.82 3.48 57.15 62.52
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 710.48 2.17 7.94 27.47 4.21 59.12 66.17
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 730.31 1.66 7.57 59.81 5 73.18 81.47
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.79 0.37 3.01 119.53 4.92 68.24 72.91
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 353.57 0.26 2.11 119.85 4.21 62.19 66.19
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.11 0.25 2.19 126.7 4.6 67.72 72.18
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.15 0.25 2.44 134.03 5.19 72.45 77.26

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương