Dự báo thời tiết Xã Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương

mưa nhẹ

Tân Kỳ

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0.32 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

315.31

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

7.76

μg/m³
O3

28.08

μg/m³
SO2

3.13

μg/m³
PM2.5

9.75

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 315.31 0.05 7.76 28.08 3.13 9.75 14.67
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 373.58 0.07 9.29 26.8 3.82 12.39 19.02
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 426.26 0.09 10.12 25.6 4.41 15.26 23.32
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 485.56 0.17 10.62 23.32 4.4 18.4 26.75
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 546.97 0.4 11.05 20.59 4.16 21.64 30.07
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 590.11 0.87 11.05 18.49 3.65 23.86 31.23
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 599.48 1.04 10.69 18.08 2.9 24.35 30.06
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 579.32 0.54 10.3 19 2.32 23.55 27.77
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 498.88 0.09 9.01 21.92 2.1 19.88 22.96
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 478.8 0.07 8.42 22.25 2.06 18.68 21.59
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 474.13 0.09 8.21 21.5 2.18 18.17 21.11
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 446.42 0.07 8.17 22 2.58 16.96 19.95
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 420.51 0.05 8.8 21.86 3.24 15.98 19.06
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 431.72 0.15 10.85 19.45 4.27 16.49 20.08
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 458.28 1.26 12.37 18.2 5.56 17.57 21.92
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 496.85 3.12 13.16 18.7 7.02 19.48 24.69
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 521.45 4.84 13.95 21.84 8.52 21.72 27.39
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 453.04 4.36 12.62 39.9 8.32 20.28 24.93
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 417.15 3.22 11.1 58.32 7.94 23.54 27.74
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 415.09 2.19 9.69 81 8.13 34.53 38.75
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 423.77 1.31 7.95 105.77 8.47 48.9 53.43
15:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 440 0.84 7.07 121.39 8.91 59.14 64.34
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 453.38 0.63 7.5 125.76 9.4 63.09 69.06
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 486.59 0.35 9.99 115.37 9.71 63.42 70.74
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 538.83 0.02 12.77 94.24 9.27 62.76 71.96
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 586.46 0 13.81 76.96 8.38 62.71 73.94
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 623.9 0 14.13 63.39 7.23 62.51 76.03
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 671.07 0 14.22 52.37 6.42 63.69 79.93
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 715.24 0 14.12 43.8 5.98 65.7 84.33
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 738.03 0 13.57 37.06 5.41 67.43 87.03
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 753.09 0.02 12.88 31.16 4.37 68.76 86.16
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 774.52 0.04 12.38 26.2 3.71 70.5 84.57
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 753.3 0.07 11.24 24.61 3.68 69.46 80.57
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 735.96 0.09 10.71 23.38 4 68.45 77.4
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 713.28 0.06 10.34 23.75 4.54 67.69 75.32
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 664.49 0.02 9.44 26.99 4.85 66.74 73.43
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 621.81 0.02 8.62 29.29 5.13 65.53 71.88
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 606.39 0.16 8.82 31.72 5.98 65.53 72.5
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 602.88 0.97 9.17 40.23 7.41 65.72 73.8
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 605.24 1.49 9.69 54.05 8.93 67.39 76.46
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 601.6 1.26 9.77 79.65 10.92 77.3 86.73
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 427.49 0.71 7.64 111.17 13.62 77.31 83.85
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 363.1 0.44 6.28 118.17 12.56 71.8 77.36
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.91 0.3 5.45 121.62 11.78 68.26 73.44
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.59 0.26 4.58 124.69 10.47 63.46 68.23
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.9 0.23 3.94 125.66 8.98 58.74 63.21
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.32 0.18 3.63 121.49 7.34 52.02 56.25
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 290.96 0.12 5.44 102.08 5.82 47.67 52.95
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 352.31 0.01 8.4 79.68 4.96 45.79 53.09
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 413.52 0 10.15 65.88 4.59 45.01 54.56
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 450.75 0 10.75 57.67 4.43 43.68 55.26
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 474.84 0 10.75 52.87 4.46 42.44 55.32
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 500.06 0 11 49.64 4.85 42.83 56.53
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 521.54 0 11.26 45.71 4.92 44.68 59.05
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 527.75 0 10.72 41.11 3.81 46.34 60.02
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 528.85 0 9.97 37.94 3.06 48.02 59.48
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 533.86 0.01 9.4 35.21 2.87 51.03 60.27
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 540.67 0.01 8.96 33.2 2.87 54.16 62.05
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 539.21 0 8.54 33.69 2.98 56.03 62.88
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.88 0 7.75 37.3 3.18 55.7 61.16
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 506.71 0 7.78 36.3 3.57 56.37 61.35
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 529.99 0.18 8.81 33.49 4.55 58.69 64.25
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 521.63 1.09 10.06 40.26 6.38 58.3 64.61
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 533.55 2.03 11.23 49.28 7.96 59.96 66.92
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 538.02 2.23 11.67 66.15 9.38 65.49 73.01
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 394.98 1.18 8.21 94.32 9.3 58.96 65.04
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 325 0.53 5.48 106.22 8.41 54.86 60.25
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.04 0.21 4.8 111.42 8.32 53.67 58.99
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.75 0.18 4.67 113.95 8.25 51.68 56.46
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.1 0.28 4.39 117.88 7.81 51.99 56.6
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 283.54 0.29 4.4 118.38 7.19 50.65 55.46
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 281.59 0.17 5.25 109.71 6.42 45.78 51.11
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 291.33 0.01 6.4 96.37 5.75 40.74 46.83
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 303.89 0 6.8 86.05 5.12 37 43.91
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.74 0 6.85 77.44 4.31 33.6 41.23
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 342.16 0 7.05 69.48 3.62 31.61 39.86
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 374.89 0 7.43 62.55 3.23 31.5 40.16
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 403.14 0 7.69 56.08 2.93 32.15 39.76
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 417.85 0 7.77 51.3 2.67 32.41 38.87
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 425.89 0 7.63 48.03 2.54 32.37 38.11
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 440.18 0 7.71 44.59 2.66 33.33 38.68
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 462.33 0 8.12 41.54 2.99 35.58 40.65
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 480.79 0 8.55 39.74 3.47 38.35 43.27
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 492.72 0 8.95 38.77 4.03 41.28 46.39
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 503.58 0 9.53 37.85 4.87 44.22 49.81
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 511.61 0.12 10.58 38.11 6.06 45.46 51.67
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 475.22 0.59 10.98 44.98 6.77 39.22 44.84
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 460.59 0.93 11.34 49.65 6.63 35.78 40.83
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 457.62 1.1 11.52 55.73 6.62 34.37 39.03
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 407.6 0.96 9.6 66.39 5.91 28.57 32.23
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 368.48 0.68 7.5 74.91 5.21 25.62 28.63
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.28 0.44 6.12 81.83 4.84 26.68 29.46
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 343.93 0.3 5.26 86.75 4.48 28.53 31.27
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 341.75 0.24 5.2 88.03 4.27 30.51 33.42
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 334.87 0.17 5.33 87.44 3.93 31.19 34.24
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 347.49 0.08 6.32 80.06 3.55 31.54 35.4

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương