Dự báo thời tiết Xã Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương

mưa cường độ nặng

Hưng Đạo

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
74%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1005hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
88%
Lượng mưa
10.6 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

470.12

μg/m³
NO

0.49

μg/m³
NO2

8.26

μg/m³
O3

5.34

μg/m³
SO2

2.39

μg/m³
PM2.5

14.99

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mây rải rác
27/09
mây thưa
28/09
mây thưa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 470.12 0.49 8.26 5.34 2.39 14.99 21.67
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 393.18 0.37 6.38 8.23 1.88 11.44 16.31
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 353.74 0.27 5.58 8.77 1.44 9.48 13.15
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 325.04 0.18 5.08 9.47 1.28 8.19 11.14
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 254.26 0.02 3.84 15.18 1.35 5.45 7.08
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 234.93 0.02 3.39 15.62 1.34 4.6 5.97
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 226.83 0.02 3.23 15.52 1.39 4.21 5.56
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 223.54 0.02 3.27 15.1 1.5 4.07 5.52
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 224.38 0.03 3.52 14.2 1.68 4.06 5.74
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 233.92 0.08 4.13 13.08 2 4.27 6.47
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 250.66 0.44 4.73 12.99 2.31 4.47 6.92
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 268.81 0.94 4.79 14.18 2.53 4.78 7.23
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 267.81 1.05 4.27 18.56 2.55 4.84 6.95
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 240.38 0.59 3.26 28.52 2.23 4.39 5.84
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 237.55 0.42 2.9 35.43 2.2 4.87 6.21
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 242.83 0.35 2.86 40.41 2.21 5.58 6.92
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 251.8 0.33 2.85 44.24 2.25 6.31 7.63
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 269.98 0.31 3.28 45.19 2.4 7 8.4
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 297.56 0.26 4.02 44.05 2.56 7.41 8.93
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 334.86 0.13 5.13 42.65 2.79 7.95 9.81
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 367.59 0.01 5.91 41.19 3.06 8.54 10.96
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 385.97 0 5.94 40.28 3.16 8.99 11.99
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 389.01 0 5.69 39.46 3.13 9.08 12.6
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 381.84 0 5.47 37.46 3.11 8.63 12.57
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 370.83 0 5.41 34.06 3.09 7.84 12.1
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 358.68 0 5.46 30.08 3 6.97 11.26
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 344.7 0 5.49 26.68 2.82 6.16 10.1
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 330.01 0 5.46 24.2 2.64 5.58 9.22
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 318.07 0 5.36 22.45 2.51 5.29 8.81
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 307.85 0 5.24 21.8 2.45 5.12 8.59
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 297.27 0 5.16 21.74 2.45 5.02 8.39
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 284.95 0 5.17 21.64 2.51 5.03 8.4
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 275.4 0.01 5.39 20.95 2.68 5.2 8.85
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 279.78 0.07 6.02 19.67 3.09 5.81 10.23
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 287.72 0.32 6.71 19.09 3.63 6.42 11.48
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 284.58 0.52 6.87 20.2 4 6.71 11.72
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 270.68 0.57 6.54 22.91 4.27 6.84 11.52
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 231.41 0.24 4.83 29.18 3.21 5.64 8.51
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 212.41 0.15 4.13 32.03 2.77 4.97 6.95
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 202.1 0.11 4.02 32.86 2.72 4.92 6.67
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 216.63 0.11 4.82 30.76 3.03 5.74 7.89
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.19 0.15 6.38 27.03 3.57 7.47 10.54
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 293.96 0.13 7.97 24.05 3.99 9.24 13.25
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 338.43 0.07 9.8 20.94 4.35 11.12 16.04
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 379.72 0.04 11.18 18.15 4.48 13 18.69
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 408.65 0.05 11.6 16.32 4.54 14.59 20.85
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 444.12 0.08 12.14 13.28 4.44 16.54 23.34
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 504.36 0.17 13.13 8.68 4.22 19.38 26.92
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 552.31 0.33 13.63 5.25 3.9 21.68 29.14
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 576.51 0.51 13.55 3.36 3.49 22.88 29.7
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 583.64 0.54 13.2 2.55 3.06 23.47 29.46
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 587.24 0.52 13.14 2.55 2.86 24.29 29.79
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 575.54 0.46 13.05 3.69 2.95 24.26 29.09
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 562.65 0.69 12.71 4.65 3.03 24.12 28.46
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 554.69 1.06 12.65 5.65 3.15 24.29 28.46
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 541.62 1.43 12.96 6.98 3.36 24.65 28.85
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 539.04 1.82 13.45 7.53 3.6 25.45 29.82
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 564.12 2.63 14.25 6.66 4.07 27.04 32.06
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 609.6 4.8 14.4 6.74 4.71 29.21 35.29
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 664.6 7.58 14.68 7.75 5.57 32.14 39.47
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 705.9 9.86 15.5 9.62 6.55 35.3 43.46
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 538.99 5.49 15.82 22.4 6.24 26.72 32.08
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 442.85 2.43 14.15 31.67 5.25 20.4 24.42
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 426.25 1.58 13.78 41.23 5.38 20.84 24.71
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 438.45 1.6 12.22 56.39 5.78 25.85 29.96
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 471.29 1.55 11 74.11 6.55 37.22 42.2
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.67 1.25 11.6 90.43 7.89 52.52 58.68
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 633.39 0.68 15.81 86.33 9.3 68.35 77.08
18:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 779.66 0.04 20.82 64.05 9.5 79.65 92.03
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 903.81 0 22.68 46.78 8.87 87.03 103.23
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 986.63 0 24.02 36.88 8.66 91.98 111.52
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1052.93 0.01 24.98 30.36 8.66 97.17 118.93
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1100.61 0.01 24.83 23.69 8.31 101.67 124.68
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1119.46 0.03 23.68 17.23 7.48 102.75 125.49
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1127.58 0.06 22.73 12.16 6.71 102.64 124.43
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1135.72 0.1 22.28 8.77 6.56 102.67 123.61
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1121.3 0.17 21.47 6.43 6.61 100.76 118.33
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1082.84 0.25 19.64 4.91 6 96.99 110.97
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1040.06 0.24 18.01 4.7 5.5 93.65 105.1
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 994.18 0.25 15.61 5.67 4.7 91.75 101.41
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 955.12 0.37 12.62 6.08 3.73 89.85 99.01
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 925.92 1.06 10.03 8.21 3.5 87.74 97.52
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 936.22 2.78 8.74 15.41 4.08 86.59 97.92
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 981.34 3.53 9.39 31.21 5.16 90.63 104.14
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1020.29 2.24 9.89 74.03 6.95 111.5 126.5
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 554.45 0.63 5.16 133.1 11.14 101.44 108.93
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 425.68 0.33 3.16 140.57 9.57 91.4 97.24
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 404.71 0.27 2.99 149.03 9.89 93.07 98.72
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 390.7 0.22 3.1 153.25 9.79 91.13 96.53
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 366.64 0.17 3.47 149.3 9.15 83.85 88.85
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 347.4 0.1 4.13 143.41 8.65 76.44 81.1
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 373.65 0.06 6.85 120.29 7.88 72.97 78.76
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.04 0.01 10.38 92.18 7.03 72.26 80.4
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 507.63 0 12.17 74.05 6.26 71.83 82.4
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 567.7 0 13.34 58.62 5.51 70.95 84.32
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 637.37 0 14.15 45.65 5.09 71.88 88.23

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương