Dự báo thời tiết Xã Gia Xuyên, Hải Dương

mây rải rác

Gia Xuyên

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
61%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
45%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Gia Xuyên, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Gia Xuyên, Hải Dương

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

556.39

μg/m³
NO

1.63

μg/m³
NO2

15.03

μg/m³
O3

86.63

μg/m³
SO2

9.27

μg/m³
PM2.5

52.97

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Gia Xuyên, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 556.39 1.63 15.03 86.63 9.27 52.97 59.15
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 598.47 0.72 16.65 89.59 10.28 62.62 70.25
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 663.1 0.03 18.95 75.3 10.24 67.06 76.73
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 723.93 0 19.5 62.05 9.42 69.42 81.32
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 770.33 0 19.4 50.06 8.04 70.52 84.84
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 844.4 0 19.45 36.87 6.8 73.55 90.92
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 931.59 0.01 19.4 24.44 5.97 78.36 98.55
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 988.51 0.05 18.79 14.89 5.1 81.8 102.72
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1008.46 0.11 17.6 9.75 4.02 82.91 101.08
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1011.44 0.19 16.09 6.76 3.25 83.47 97.14
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 984.68 0.23 14.25 5.48 2.76 81.88 92.44
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 934.47 0.21 12.54 5.59 2.48 79.64 87.78
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 882.04 0.12 11.18 7.73 2.4 78.83 84.63
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 803.67 0.03 9.66 13.7 2.55 78.92 83.43
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 735.64 0.02 8.27 16.74 2.72 79.5 83.78
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 705.96 0.16 7.86 18.91 3.37 81.55 86.82
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 714.64 0.76 8.27 24.27 4.49 80.81 87.97
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 731.64 1.55 8.25 37.84 5.91 78.62 88.15
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 712.66 1.28 7.47 76.58 8.39 90.28 101.33
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 454.1 0.52 4.51 126.46 12.22 90.33 97.92
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 380.64 0.34 3.96 135.87 11.73 89.55 96
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 374.18 0.27 4.42 140.32 12.18 91.77 97.99
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 368.37 0.24 4.73 143.2 12.3 90.12 96
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 349.68 0.23 4.63 142.75 11.41 82.84 88.21
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.92 0.18 4.65 139.63 10.41 74.13 79.11
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.1 0.09 6.54 127.44 9.91 70.98 76.87
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 389.38 0.01 9.14 109.61 9.41 70.34 78.07
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.78 0 10.44 95.45 8.52 68.96 78.41
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 487.8 0 11.69 77.72 7.06 67.44 79.36
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 570.93 0 13.06 59.59 6.02 68.53 83.58
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 648.05 0 14.09 45.35 5.69 71.78 89.75
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 702.04 0 14.55 33.87 5.55 74.97 93.28
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 722.15 0 14.3 26.49 4.8 76.44 92.72
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 738.07 0.01 13.67 21.65 4.17 77.85 92.39
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 742.98 0.01 12.89 18.37 3.64 80.92 92.18
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 762.33 0.03 12.48 14.79 3.2 86.88 95.85
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 781.68 0.05 12.21 11.78 2.95 92.89 100.15
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 801 0.09 11.78 9.28 2.84 98.1 103.98
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 813.89 0.11 10.86 8.48 2.95 103.04 108.38
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 826.79 0.37 10.2 11.93 3.67 108.38 114.35
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 714.51 1.12 9.14 37.71 5.51 101.62 108.37
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 679.23 1.74 8.93 55.6 6.65 96.55 105.11
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 637.98 1.31 8 90.62 8.15 105.79 115.6
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.23 0.44 3.24 113.72 6.98 65.82 71.41
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 230.03 0.3 2.12 108.4 5.99 49.84 53.95
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 224.51 0.26 2.03 112 6.46 50.35 54.43
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 235.7 0.28 2.37 119.44 7.05 53.8 58.24
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 254.8 0.32 3.17 124.55 7.67 58.26 63.49
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.62 0.31 4.2 121.21 7.71 56.18 62.13
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 273.04 0.19 5.99 107.19 7.22 48.87 55.65
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 298.87 0.01 7.99 90.69 6.7 42.23 50.17
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 326.94 0 8.98 79.27 6.21 38.36 47.59
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 383.35 0 10.16 66.62 5.53 37.17 48.48
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 467.15 0 11.67 53.89 5.15 39.03 53.05
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 541.77 0 12.85 44.72 5.33 42.35 58.61
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 591.38 0 13.53 37.57 5.47 45.51 62.45
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 605.28 0 13.07 31.97 4.37 46.43 60.59
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 587.42 0 11.84 30.67 3.49 45.31 55.82
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 556.26 0 10.85 31.73 3.24 44.56 52.05
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 562.81 0 10.88 28.44 3.02 46.05 52.2
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 554.48 0 10.85 28.05 3.1 47.2 52.46
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 480.26 0 10.23 38.02 4.14 44.81 49.78
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 462.31 0 9.74 38.15 4.39 45.54 50.86
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 460.29 0.19 9.11 37.47 4.51 46.77 52.76
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 459.57 0.97 7.98 41.05 4.6 46.35 52.57
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 454.84 1 8.09 47.03 4.8 44.66 50.8
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 449.08 0.58 9.31 51.39 5.31 42.69 48.74
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 359.46 0.18 8.98 61.94 5.29 29.97 34.19
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.07 0.2 9.02 64.03 5.6 27.59 31.23
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.38 0.2 9.18 68.35 6.31 32.12 35.86
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 380.25 0.35 7.94 77.45 6.57 34.85 38.45
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 364.73 0.43 6.21 88.46 6.2 36.31 39.67
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 353.38 0.35 5.27 98.13 5.81 38.33 41.63
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 390.33 0.21 7.12 90.37 5.51 39.92 44.48
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 478.94 0.01 11.16 76.36 6.34 41.67 48.63
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 568.85 0 14.55 69.94 8.02 43.98 53.64
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 643.47 0 16.84 67.37 9.65 47.61 59.69
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 691.19 0 17.15 61.19 9.9 51.83 65.35
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 728.55 0 16.64 50.8 8.81 55.28 69.53
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 750.66 0 15.69 38.4 6.78 57.55 71.46
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 767.98 0 15.1 28.51 5.37 59.7 72.57
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 783.21 0.01 14.51 20.98 4.49 62.02 73.02
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 787.83 0.02 13.62 14.98 3.82 63.75 72.99
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 779.72 0.05 12.56 11.01 3.17 64.35 71.63
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 771.61 0.07 11.75 9.2 2.74 64.56 70.01
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 742.14 0.05 10.78 10.62 2.68 64.18 68.4
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 716.76 0.05 9.82 11.19 2.76 63.75 67.79
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 712.58 0.33 9.28 12.7 3.17 63.33 68.09
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 698.37 1.38 8.72 23.07 4.22 60.18 65.94
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.79 1.91 9.03 38.27 5.49 58.29 65.16
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 671.31 1.58 8.94 62.94 6.72 65.94 73.53
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 427.34 0.46 4.41 102.77 5.37 49.92 54.31
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 331.12 0.19 2.71 104.87 3.87 37.89 40.94
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 313.39 0.11 2.66 103.18 3.56 35.8 38.55
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 306.72 0.13 2.74 102.36 3.38 35.11 37.85
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 303.78 0.2 2.72 101.98 3.31 36.2 39.09

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Gia Xuyên, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Gia Xuyên, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Gia Xuyên, Hải Dương