Chất lượng không khí hiện tại Phường Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương
Chỉ số AQI
4
Không lành mạnh
CO
931.3
μg/m³NO
3
μg/m³NO2
27.28
μg/m³O3
15.57
μg/m³SO2
11.08
μg/m³PM2.5
56.54
μg/m³Dự báo thời tiết 30 ngày tới
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
14/09
![]() |
15/09
![]() |
16/09
![]() |
17/09
![]() |
18/09
![]() |
19/09
![]() |
20/09
![]() |
21/09
![]() |
22/09
![]() |
23/09
![]() |
24/09
![]() |
25/09
![]() |
26/09
![]() |
Dự báo chất lượng không khí Phường Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương
Ngày | Chỉ số AQI | CO (μg/m³) | NO (μg/m³) | NO₂ (μg/m³) | O₃ (μg/m³) | SO₂ (μg/m³) | PM2.5 (μg/m³) | PM10 (μg/m³) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 931.3 | 3 | 27.28 | 15.57 | 11.08 | 56.54 | 77.52 |
01:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 946.06 | 3.59 | 25.52 | 14.73 | 9.52 | 59.3 | 78.31 |
02:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 950.61 | 4.12 | 23 | 14.05 | 7.34 | 60.87 | 75.78 |
03:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 951.99 | 4.57 | 21.44 | 13.42 | 6.24 | 62.09 | 74.33 |
04:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 953.72 | 5.07 | 20.64 | 12.51 | 5.95 | 63.8 | 73.73 |
05:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 947.59 | 5.86 | 19.94 | 11.48 | 6.13 | 66.64 | 75.1 |
06:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 946.55 | 7.01 | 18.22 | 10.33 | 6.11 | 69.77 | 77.43 |
07:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 963.92 | 8.72 | 16.62 | 9.39 | 6.59 | 73.18 | 81.3 |
08:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 966.55 | 10.76 | 16.03 | 11.14 | 7.81 | 71.71 | 81.1 |
09:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 1006.09 | 13.11 | 16 | 17.45 | 8.83 | 70.63 | 81.78 |
10:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 1025.61 | 11.61 | 19.76 | 35.59 | 10.39 | 79.26 | 91.72 |
11:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 467.72 | 3.5 | 14.35 | 80.83 | 14.03 | 66.23 | 73.49 |
12:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 344.41 | 1.03 | 7.44 | 111.06 | 11.31 | 65.28 | 70.98 |
13:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 322.33 | 0.46 | 4.88 | 128.82 | 10.56 | 70.11 | 75.34 |
14:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 321.81 | 0.33 | 4.27 | 137.82 | 10.26 | 72.63 | 77.77 |
15:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 325.08 | 0.33 | 4.61 | 138.92 | 10.09 | 72.57 | 77.92 |
16:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 325.7 | 0.3 | 5.42 | 134.38 | 9.8 | 69.21 | 74.84 |
17:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 355.68 | 0.17 | 7.93 | 114.35 | 8.88 | 65.38 | 72.08 |
18:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 422.68 | 0.01 | 11.11 | 89.18 | 7.75 | 63.28 | 71.95 |
19:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 487.61 | 0 | 12.92 | 72.27 | 6.88 | 62.17 | 73.06 |
20:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 544.98 | 0 | 14.03 | 59.17 | 6.13 | 60.84 | 74.17 |
21:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 607.71 | 0.01 | 14.76 | 49.19 | 5.8 | 61.37 | 77.26 |
22:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 663.79 | 0.06 | 15.17 | 42.87 | 6.03 | 64 | 82.16 |
23:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 700.02 | 0.18 | 15.5 | 38.1 | 6.52 | 67.63 | 86.87 |
00:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 711.4 | 0.36 | 15.19 | 32.93 | 5.97 | 70.02 | 88.63 |
01:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 719.58 | 0.57 | 14.58 | 28.81 | 5.39 | 72.53 | 89.71 |
02:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 736.13 | 0.83 | 14.05 | 24.94 | 5.17 | 76.68 | 91.21 |
03:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 756.35 | 1.1 | 13.69 | 22.4 | 5.26 | 81.83 | 94.5 |
04:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 769.53 | 1.33 | 13.18 | 21.75 | 5.25 | 86.47 | 97.8 |
05:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 744.03 | 1.34 | 12.07 | 25.55 | 5.04 | 89.19 | 98.77 |
06:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 748.59 | 1.4 | 11.88 | 24.93 | 5.27 | 92.7 | 101.81 |
07:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 780.45 | 1.97 | 12.58 | 24.51 | 6.37 | 98.11 | 108.57 |
08:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 792.91 | 3.88 | 12.26 | 33.27 | 7.71 | 97.56 | 109.35 |
09:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 809.39 | 5.19 | 12.65 | 47.63 | 9.07 | 97.47 | 110.53 |
10:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 816.86 | 4.59 | 13.56 | 73.95 | 10.85 | 107.49 | 121.52 |
11:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 407.92 | 1.64 | 8.86 | 105.23 | 12.57 | 76.52 | 84.73 |
12:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 313.94 | 0.67 | 4.96 | 119.87 | 10.57 | 70.88 | 77.48 |
13:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 293.95 | 0.37 | 3.34 | 131.25 | 10.05 | 73.57 | 79.83 |
14:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 284.87 | 0.29 | 3.03 | 136.93 | 9.67 | 72.42 | 78.42 |
15:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 276.14 | 0.27 | 3.29 | 137.06 | 9.27 | 68.47 | 74.3 |
16:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 267.94 | 0.23 | 3.93 | 133.24 | 8.93 | 63.17 | 68.91 |
17:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 286.79 | 0.13 | 6.19 | 119.64 | 8.65 | 59.21 | 65.68 |
18:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 334.82 | 0.01 | 9.16 | 100.8 | 8.24 | 57.18 | 65.21 |
19:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 381.15 | 0 | 10.81 | 87.72 | 7.67 | 56.1 | 65.94 |
20:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 432.66 | 0 | 11.98 | 76.15 | 6.89 | 55.56 | 67.49 |
21:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 498.87 | 0 | 12.95 | 66.83 | 6.59 | 56.69 | 70.73 |
22:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 558.2 | 0 | 13.72 | 61.19 | 6.91 | 58.74 | 74.46 |
23:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 592.8 | 0 | 14.07 | 57.81 | 7.38 | 59.95 | 75.72 |
00:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 583.42 | 0 | 13.02 | 54.7 | 6.91 | 57.39 | 71.11 |
01:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 545.94 | 0 | 11 | 52.29 | 5.81 | 53.2 | 63.59 |
02:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 515.8 | 0 | 9.35 | 48.8 | 4.74 | 49.32 | 56.84 |
03:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 520.5 | 0 | 8.87 | 43.78 | 4.06 | 47.01 | 53.03 |
04:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 523.44 | 0 | 8.8 | 40.43 | 3.82 | 45.51 | 50.52 |
05:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 495.78 | 0 | 8.74 | 42.7 | 3.95 | 45.52 | 49.97 |
06:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 487.11 | 0.01 | 8.96 | 41.76 | 4.14 | 46.5 | 50.97 |
07:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 496.8 | 0.04 | 9.79 | 39.6 | 4.69 | 48.66 | 53.65 |
08:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 506.17 | 0.41 | 10.7 | 39.32 | 5.52 | 49.6 | 55.2 |
09:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 520.44 | 0.91 | 11.34 | 39.6 | 6.21 | 49.96 | 56.46 |
10:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 526.21 | 1.19 | 11.88 | 42.17 | 7.03 | 50.33 | 57.55 |
11:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 417.29 | 1.03 | 10.37 | 60.08 | 7.45 | 37.91 | 43.06 |
12:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 403.15 | 1.07 | 9.04 | 68.98 | 7.24 | 35.59 | 40.38 |
13:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 414.83 | 0.9 | 7.91 | 82.86 | 7.42 | 41.6 | 46.61 |
14:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 428.5 | 0.64 | 7.1 | 98.12 | 7.68 | 51.54 | 56.81 |
15:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 429.27 | 0.47 | 7.09 | 104.4 | 7.79 | 57.24 | 62.5 |
16:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 413.01 | 0.34 | 7.38 | 104.62 | 7.61 | 55.96 | 60.87 |
17:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 428.55 | 0.18 | 8.88 | 88.9 | 6.41 | 52.08 | 57.48 |
18:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 495.69 | 0.01 | 11.33 | 69.15 | 5.48 | 51.46 | 58.5 |
19:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 561.08 | 0 | 12.67 | 58.14 | 5.25 | 52.73 | 61.54 |
20:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 611.79 | 0 | 13.26 | 51.47 | 5.18 | 53.89 | 64.16 |
21:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 653.68 | 0.01 | 13.23 | 45.02 | 4.72 | 55.38 | 66.64 |
22:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 692.77 | 0.02 | 13.16 | 38.66 | 4.37 | 57.9 | 69.63 |
23:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 721.39 | 0.03 | 13.17 | 33.26 | 4.13 | 60.66 | 71.65 |
00:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 730.9 | 0.04 | 12.88 | 30.29 | 3.74 | 62.38 | 71.5 |
01:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 728.94 | 0.03 | 12.35 | 29.01 | 3.45 | 63.52 | 71.29 |
02:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 712.09 | 0.03 | 11.45 | 28.91 | 3.38 | 64 | 70.6 |
03:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 693.35 | 0.03 | 10.53 | 28.92 | 3.23 | 64.42 | 69.97 |
04:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 680.46 | 0.03 | 10.13 | 29.69 | 3.24 | 64.56 | 69.26 |
05:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 671.06 | 0.05 | 10.36 | 30.23 | 3.57 | 63.55 | 68.06 |
06:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 679.04 | 0.06 | 11.02 | 27.86 | 4.12 | 63.21 | 68.26 |
07:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 699.47 | 0.21 | 12.21 | 25.5 | 5.05 | 63.99 | 70.16 |
08:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 700.82 | 1.06 | 13.19 | 30.92 | 6.45 | 62.72 | 69.84 |
09:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 700.72 | 1.9 | 13.25 | 36.65 | 7.05 | 59.93 | 67.52 |
10:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 692.67 | 2.07 | 13.54 | 41.24 | 7.37 | 57.95 | 65.41 |
11:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 468.26 | 0.76 | 11.07 | 61.81 | 7.3 | 40.06 | 44.52 |
12:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 385.76 | 0.35 | 9.07 | 67.18 | 6.32 | 30.8 | 34.34 |
13:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 355.07 | 0.2 | 8.39 | 67.45 | 5.86 | 26.03 | 29.23 |
14:00 12/10/2025 | 2 - Khá Tốt | 357.57 | 0.2 | 8.61 | 64.39 | 5.66 | 23.81 | 27.31 |
15:00 12/10/2025 | 2 - Khá Tốt | 388.66 | 0.23 | 9.84 | 59 | 5.78 | 23.87 | 28.24 |
16:00 12/10/2025 | 2 - Khá Tốt | 417.68 | 0.21 | 11.2 | 55.34 | 6.04 | 24.09 | 29.12 |
17:00 12/10/2025 | 2 - Khá Tốt | 454.39 | 0.12 | 12.9 | 49.93 | 6.03 | 24.51 | 30.64 |
18:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 493.93 | 0.01 | 13.97 | 43.53 | 5.45 | 25.43 | 32.83 |
19:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 522.59 | 0.02 | 13.92 | 40.14 | 4.92 | 26.53 | 35.14 |
20:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 544.28 | 0.03 | 13.47 | 37.53 | 4.42 | 27.48 | 37.44 |
21:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 582.23 | 0.03 | 13.35 | 33.77 | 4.02 | 29.36 | 40.93 |
22:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 618.32 | 0.04 | 13.15 | 30.1 | 3.8 | 31.77 | 44.64 |
23:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 645.2 | 0.05 | 12.87 | 26.21 | 3.54 | 33.99 | 47.37 |