Dự báo thời tiết Phường Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương

mây thưa

Duy Tân

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
16%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

931.3

μg/m³
NO

3

μg/m³
NO2

27.28

μg/m³
O3

15.57

μg/m³
SO2

11.08

μg/m³
PM2.5

56.54

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 931.3 3 27.28 15.57 11.08 56.54 77.52
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 946.06 3.59 25.52 14.73 9.52 59.3 78.31
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 950.61 4.12 23 14.05 7.34 60.87 75.78
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 951.99 4.57 21.44 13.42 6.24 62.09 74.33
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 953.72 5.07 20.64 12.51 5.95 63.8 73.73
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 947.59 5.86 19.94 11.48 6.13 66.64 75.1
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 946.55 7.01 18.22 10.33 6.11 69.77 77.43
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 963.92 8.72 16.62 9.39 6.59 73.18 81.3
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 966.55 10.76 16.03 11.14 7.81 71.71 81.1
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1006.09 13.11 16 17.45 8.83 70.63 81.78
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1025.61 11.61 19.76 35.59 10.39 79.26 91.72
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.72 3.5 14.35 80.83 14.03 66.23 73.49
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.41 1.03 7.44 111.06 11.31 65.28 70.98
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.33 0.46 4.88 128.82 10.56 70.11 75.34
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.81 0.33 4.27 137.82 10.26 72.63 77.77
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.08 0.33 4.61 138.92 10.09 72.57 77.92
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.7 0.3 5.42 134.38 9.8 69.21 74.84
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 355.68 0.17 7.93 114.35 8.88 65.38 72.08
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.68 0.01 11.11 89.18 7.75 63.28 71.95
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 487.61 0 12.92 72.27 6.88 62.17 73.06
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 544.98 0 14.03 59.17 6.13 60.84 74.17
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 607.71 0.01 14.76 49.19 5.8 61.37 77.26
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 663.79 0.06 15.17 42.87 6.03 64 82.16
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 700.02 0.18 15.5 38.1 6.52 67.63 86.87
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 711.4 0.36 15.19 32.93 5.97 70.02 88.63
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 719.58 0.57 14.58 28.81 5.39 72.53 89.71
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 736.13 0.83 14.05 24.94 5.17 76.68 91.21
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 756.35 1.1 13.69 22.4 5.26 81.83 94.5
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 769.53 1.33 13.18 21.75 5.25 86.47 97.8
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 744.03 1.34 12.07 25.55 5.04 89.19 98.77
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 748.59 1.4 11.88 24.93 5.27 92.7 101.81
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 780.45 1.97 12.58 24.51 6.37 98.11 108.57
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 792.91 3.88 12.26 33.27 7.71 97.56 109.35
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 809.39 5.19 12.65 47.63 9.07 97.47 110.53
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 816.86 4.59 13.56 73.95 10.85 107.49 121.52
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 407.92 1.64 8.86 105.23 12.57 76.52 84.73
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.94 0.67 4.96 119.87 10.57 70.88 77.48
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.95 0.37 3.34 131.25 10.05 73.57 79.83
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.87 0.29 3.03 136.93 9.67 72.42 78.42
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.14 0.27 3.29 137.06 9.27 68.47 74.3
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.94 0.23 3.93 133.24 8.93 63.17 68.91
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.79 0.13 6.19 119.64 8.65 59.21 65.68
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.82 0.01 9.16 100.8 8.24 57.18 65.21
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 381.15 0 10.81 87.72 7.67 56.1 65.94
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.66 0 11.98 76.15 6.89 55.56 67.49
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 498.87 0 12.95 66.83 6.59 56.69 70.73
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.2 0 13.72 61.19 6.91 58.74 74.46
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 592.8 0 14.07 57.81 7.38 59.95 75.72
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.42 0 13.02 54.7 6.91 57.39 71.11
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 545.94 0 11 52.29 5.81 53.2 63.59
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 515.8 0 9.35 48.8 4.74 49.32 56.84
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 520.5 0 8.87 43.78 4.06 47.01 53.03
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 523.44 0 8.8 40.43 3.82 45.51 50.52
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 495.78 0 8.74 42.7 3.95 45.52 49.97
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 487.11 0.01 8.96 41.76 4.14 46.5 50.97
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 496.8 0.04 9.79 39.6 4.69 48.66 53.65
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 506.17 0.41 10.7 39.32 5.52 49.6 55.2
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 520.44 0.91 11.34 39.6 6.21 49.96 56.46
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 526.21 1.19 11.88 42.17 7.03 50.33 57.55
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 417.29 1.03 10.37 60.08 7.45 37.91 43.06
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 403.15 1.07 9.04 68.98 7.24 35.59 40.38
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 414.83 0.9 7.91 82.86 7.42 41.6 46.61
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 428.5 0.64 7.1 98.12 7.68 51.54 56.81
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 429.27 0.47 7.09 104.4 7.79 57.24 62.5
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.01 0.34 7.38 104.62 7.61 55.96 60.87
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 428.55 0.18 8.88 88.9 6.41 52.08 57.48
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 495.69 0.01 11.33 69.15 5.48 51.46 58.5
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 561.08 0 12.67 58.14 5.25 52.73 61.54
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 611.79 0 13.26 51.47 5.18 53.89 64.16
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 653.68 0.01 13.23 45.02 4.72 55.38 66.64
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 692.77 0.02 13.16 38.66 4.37 57.9 69.63
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 721.39 0.03 13.17 33.26 4.13 60.66 71.65
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 730.9 0.04 12.88 30.29 3.74 62.38 71.5
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 728.94 0.03 12.35 29.01 3.45 63.52 71.29
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 712.09 0.03 11.45 28.91 3.38 64 70.6
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 693.35 0.03 10.53 28.92 3.23 64.42 69.97
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 680.46 0.03 10.13 29.69 3.24 64.56 69.26
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 671.06 0.05 10.36 30.23 3.57 63.55 68.06
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 679.04 0.06 11.02 27.86 4.12 63.21 68.26
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 699.47 0.21 12.21 25.5 5.05 63.99 70.16
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 700.82 1.06 13.19 30.92 6.45 62.72 69.84
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 700.72 1.9 13.25 36.65 7.05 59.93 67.52
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 692.67 2.07 13.54 41.24 7.37 57.95 65.41
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 468.26 0.76 11.07 61.81 7.3 40.06 44.52
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 385.76 0.35 9.07 67.18 6.32 30.8 34.34
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 355.07 0.2 8.39 67.45 5.86 26.03 29.23
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 357.57 0.2 8.61 64.39 5.66 23.81 27.31
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 388.66 0.23 9.84 59 5.78 23.87 28.24
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 417.68 0.21 11.2 55.34 6.04 24.09 29.12
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 454.39 0.12 12.9 49.93 6.03 24.51 30.64
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 493.93 0.01 13.97 43.53 5.45 25.43 32.83
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 522.59 0.02 13.92 40.14 4.92 26.53 35.14
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 544.28 0.03 13.47 37.53 4.42 27.48 37.44
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 582.23 0.03 13.35 33.77 4.02 29.36 40.93
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 618.32 0.04 13.15 30.1 3.8 31.77 44.64
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 645.2 0.05 12.87 26.21 3.54 33.99 47.37

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương