Dự báo thời tiết Xã Vũ Bình, Lạc Sơn, Hoà Bình

mây thưa

Vũ Bình

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
15%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Vũ Bình, Lạc Sơn, Hoà Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Vũ Bình, Lạc Sơn, Hoà Bình

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

322.32

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

4.16

μg/m³
O3

20.53

μg/m³
SO2

1.15

μg/m³
PM2.5

15.79

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Vũ Bình, Lạc Sơn, Hoà Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 322.32 0.01 4.16 20.53 1.15 15.79 17.47
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 324.12 0 4.08 21.42 1.14 16.48 17.91
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 320.45 0 3.75 20.74 1.04 17.09 18.39
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 315.65 0 3.39 19.66 0.94 17.43 18.63
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 307.27 0.01 2.52 16.26 0.63 17.19 18.32
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 300.42 0.03 1.85 13.03 0.42 16.82 17.95
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 301.54 0.25 1.55 11.49 0.4 16.4 17.68
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 314.75 1.09 1.21 12.67 0.47 16.85 18.55
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 324.72 1.31 1.4 16.19 0.49 18.16 20.31
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 327.93 0.71 1.62 25.9 0.51 21.66 24.06
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 239.85 0.13 0.72 54.4 0.73 19.1 20.35
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 196.59 0.09 0.51 57.13 0.63 16.63 17.73
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 189.25 0.09 0.56 61.66 0.74 19.07 20.28
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 192.85 0.1 0.65 67.57 0.91 23.19 24.53
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 198.59 0.11 0.76 72.69 1.12 27.77 29.21
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 209.7 0.1 1 78.99 1.47 33.43 35.06
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.17 0.08 1.81 72.77 1.7 39.93 41.89
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.53 0.01 2.91 58.78 1.66 45.72 48.16
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 275.43 0 3.41 48.96 1.52 49.69 52.65
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.71 0 3.68 37.69 1.3 52.33 55.97
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.17 0 3.71 26.97 1.11 54.77 59.14
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.71 0.01 3.62 21.19 1.11 56.31 61.13
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.96 0.01 3.69 19.13 1.22 56.5 60.82
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.24 0.01 3.25 17.07 1.04 56.77 60.39
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.07 0.01 2.55 16.4 0.79 57.46 60.42
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.24 0.01 1.86 18.33 0.6 56.78 59.11
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.9 0.01 1.44 14.63 0.43 54.74 56.71
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.8 0.01 1.17 11.5 0.33 53.42 55.19
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 253.62 0.02 1.02 9.62 0.28 53.09 54.81
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 248.72 0.02 0.96 9.7 0.28 53.29 55.07
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 254.29 0.08 1.17 13.26 0.39 53.68 55.72
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.39 0.37 1.32 30.45 0.68 55.9 58.45
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.13 0.55 1.48 33.13 0.72 57.75 60.63
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 304.17 0.39 1.44 41.2 0.8 60.61 63.67
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 219.11 0.08 0.66 88.84 0.96 39.29 41.25
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 184.39 0.06 0.49 84.77 0.75 29.27 30.75
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 177.58 0.05 0.52 83.31 0.76 27.66 29
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 173.5 0.06 0.59 82.76 0.81 26.23 27.45
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 169.42 0.06 0.65 82.23 0.94 26.14 27.31
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 173.76 0.06 0.81 84.09 1.21 28.32 29.57
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.81 0.08 1.94 63.71 1.29 32.14 33.79
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.05 0.01 3.36 37.68 1.18 36 38.29
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.95 0.02 3.71 23.66 1.03 38.66 41.52
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 274.33 0.06 3.62 18.34 1.02 40.38 43.33
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 281.93 0.08 3.33 18.43 1.11 42.07 45
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.29 0.09 2.97 20.61 1.17 42.72 45.55
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.16 0.06 2.56 28.43 1.18 42.98 45.54
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.6 0.03 2.27 29.11 1.1 43.47 45.63
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 261.42 0.02 1.94 27.62 0.96 44.36 46.24
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 251.22 0.01 1.49 19.12 0.56 44.53 46.21
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 240.03 0.01 1.19 12.34 0.33 44.08 45.62
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 233.23 0.02 1.1 9.29 0.28 44.16 45.6
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 232.33 0.02 1.15 8.13 0.28 44.59 46.05
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 231 0.03 1.13 8.14 0.27 44.81 46.39
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 231.98 0.06 1.25 10.24 0.33 44.47 46.34
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 250.82 0.12 1.56 28.24 0.61 42.97 45.03
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 263.87 0.18 1.87 30.28 0.66 42.4 44.52
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.7 0.14 2.11 31.98 0.7 42.29 44.41
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 235.97 0.03 1.41 68.82 0.68 29.18 30.42
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.8 0.03 1.34 67.39 0.59 23.48 24.46
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 227.67 0.04 1.52 63.26 0.64 21.38 22.3
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 233.67 0.03 1.73 61.06 0.72 20.36 21.27
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 239.83 0.03 1.86 59.78 0.79 20.47 21.35
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 249.24 0.02 2.01 60.61 0.87 21.57 22.42
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263.35 0.01 2.41 50.53 0.82 23.53 24.6
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 280.32 0 2.86 36.36 0.71 25.32 26.83
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 288.8 0.01 2.85 28.68 0.65 26.07 27.87
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.68 0.02 2.68 25.66 0.66 26.37 28.19
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.54 0.01 2.48 25.82 0.68 26.83 28.54
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.25 0.01 2.26 28.34 0.69 26.98 28.52
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 287 0 2.08 26.66 0.64 26.83 28.23
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 282.29 0.01 1.92 19.74 0.53 26.77 28.01
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 275.04 0.02 1.67 15.73 0.45 26.74 27.79
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 263.4 0.03 1.42 13.36 0.39 26.16 27.03
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 250.5 0.03 1.21 11.13 0.32 25.26 26.03
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 238.1 0.03 1.02 8.26 0.24 24.45 25.17
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 229.89 0.04 0.86 5.58 0.16 24.04 24.73
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 224.09 0.05 0.84 5.34 0.15 23.71 24.43
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 225.17 0.11 1.01 7.14 0.2 23.06 23.98
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 241.38 0.3 1.24 13.95 0.3 23.27 24.44
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 256.67 0.49 1.3 15.59 0.35 24.42 25.82
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 270.82 0.43 1.3 20.75 0.4 27.03 28.6
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 242.49 0.08 0.64 68.56 0.36 20.69 21.33
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 225.01 0.04 0.57 70.51 0.33 16.66 17.13
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 227.45 0.03 0.78 69.58 0.41 16.13 16.6
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 233.46 0.02 1.07 67.99 0.5 16.04 16.53
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 242.94 0.03 1.39 64.97 0.59 16.98 17.52
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 253.4 0.03 1.71 62.61 0.67 17.85 18.44
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 266.79 0.02 2.24 51.62 0.68 18.88 19.7
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 282.11 0 2.74 37.02 0.63 20.07 21.27
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 291.21 0 2.76 27.58 0.56 20.89 22.43
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 296.21 0.01 2.74 19.73 0.54 21.49 23.26
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 299.89 0.01 2.62 14.11 0.51 22.16 24.28
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 298.52 0.02 2.43 11.29 0.48 22.54 24.88
23:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 293.12 0.03 2.35 10.26 0.47 22.05 24.37
00:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 289.58 0.04 2.3 9.87 0.44 21.38 23.33

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Vũ Bình, Lạc Sơn, Hoà Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Vũ Bình, Lạc Sơn, Hoà Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Vũ Bình, Lạc Sơn, Hoà Bình