Dự báo thời tiết Xã Hưng Thi, Lạc Thủy, Hoà Bình

bầu trời quang đãng

Hưng Thi

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
92%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
6%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hưng Thi, Lạc Thủy, Hoà Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hưng Thi, Lạc Thủy, Hoà Bình

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

368.09

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

5.45

μg/m³
O3

15.59

μg/m³
SO2

1.53

μg/m³
PM2.5

20.25

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hưng Thi, Lạc Thủy, Hoà Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 368.09 0 5.45 15.59 1.53 20.25 22.13
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 363.23 0 5 15.4 1.4 21.3 23
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 357.34 0 4.51 14.53 1.26 21.99 23.58
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 347.53 0.01 3.3 10.97 0.83 21.82 23.32
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 339.31 0.04 2.37 7.3 0.54 21.45 22.94
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 341.73 0.36 1.92 5.61 0.52 20.99 22.71
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 359.7 1.58 1.38 6.71 0.61 21.82 24.16
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 373.88 1.88 1.7 10.41 0.63 23.73 26.75
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 380.42 0.99 2.1 22.76 0.65 28.71 32.09
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 267.12 0.15 0.9 60.75 1.01 25.59 27.34
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 214.09 0.11 0.65 63.88 0.87 22.1 23.65
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 206.51 0.11 0.74 69.86 1.03 25.12 26.79
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 213.46 0.12 0.87 78.08 1.28 30.4 32.23
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 224.05 0.13 1.03 85.54 1.6 36.36 38.3
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 241.39 0.13 1.37 94.04 2.11 43.83 45.99
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.94 0.09 2.31 86.22 2.4 51.9 54.44
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.77 0.01 3.42 68.67 2.29 58.62 61.74
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.47 0 3.89 56.14 2.05 62.81 66.6
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.32 0 4.19 41.48 1.71 65.05 69.72
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.64 0 4.21 28.04 1.44 67.08 72.7
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 349.81 0 4.1 21.06 1.43 68.29 74.48
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 349.3 0.01 4.25 18.79 1.59 68.17 73.61
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.71 0.01 3.74 15.52 1.33 68.06 72.51
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 328 0.01 2.91 12.31 0.96 68.32 71.85
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.81 0.02 2.14 10.37 0.65 66.1 68.8
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.44 0.02 1.64 9.38 0.48 63.26 65.46
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.6 0.02 1.36 8.56 0.38 61.5 63.45
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.72 0.02 1.19 7.95 0.34 61.12 63.02
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.11 0.03 1.11 8.24 0.34 61.54 63.55
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.3 0.1 1.31 11.09 0.47 62.14 64.5
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.66 0.52 1.56 22.56 0.8 65.34 68.47
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.84 0.75 1.78 25.16 0.87 68.63 72.25
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.37 0.53 1.82 34.6 0.99 73.46 77.38
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 237.31 0.09 0.81 91.35 1.2 46.32 48.72
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 196.71 0.06 0.59 87.48 0.96 34.44 36.23
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.58 0.06 0.64 86.95 1.01 32.91 34.55
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 184.31 0.07 0.73 87.78 1.11 31.27 32.78
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 179.53 0.07 0.81 89.11 1.32 31.36 32.83
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.68 0.08 1.02 93.24 1.73 34.53 36.14
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.04 0.08 2.32 71.31 1.83 39.78 41.96
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.84 0.01 3.87 42.53 1.62 45.03 48.09
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 294.35 0.02 4.22 26.39 1.38 48.63 52.46
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.78 0.07 4.19 19.66 1.33 50.85 54.79
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.79 0.12 3.95 18.59 1.43 52.95 56.9
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.6 0.13 3.61 18.79 1.47 53.69 57.51
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.72 0.1 3.3 19.84 1.45 52.89 56.35
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.55 0.05 2.9 20.7 1.36 52.9 55.77
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.69 0.03 2.5 19.4 1.2 53.81 56.3
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 291.79 0.02 1.92 12.77 0.69 53.97 56.18
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 279.2 0.02 1.54 8.37 0.41 53.35 55.36
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.43 0.03 1.43 6.42 0.35 53.55 55.38
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.77 0.03 1.52 5.72 0.36 54.15 55.96
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.6 0.04 1.47 5.56 0.34 54.51 56.45
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.44 0.08 1.53 7.02 0.4 54.2 56.53
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.78 0.13 1.95 25.01 0.76 52.07 54.61
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.51 0.2 2.41 25.51 0.82 51.31 53.91
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.43 0.15 2.87 24.41 0.87 51.18 53.76
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.11 0.02 1.97 67.75 0.84 34.93 36.38
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 251.51 0.03 1.89 64.7 0.74 27.67 28.8
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 253.64 0.04 2.15 59.65 0.84 24.63 25.73
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 261.64 0.03 2.46 57.26 0.98 23.55 24.68
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 269.83 0.03 2.62 56.27 1.1 24.12 25.26
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.6 0.02 2.76 57.96 1.24 25.9 27.02
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 299.78 0.02 3.22 46.62 1.16 28.79 30.25
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 321.91 0.01 3.76 29.29 0.97 31.21 33.29
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 331.55 0.02 3.68 19.42 0.85 32.12 34.61
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 332.72 0.03 3.4 15.82 0.86 32.35 34.84
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 331.83 0.02 3.11 16.36 0.87 32.82 35.13
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 328.22 0.01 2.82 20.23 0.88 33.16 35.22
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 321.88 0 2.55 23.42 0.85 33.23 35.08
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 318.27 0.02 2.33 19.48 0.71 33.27 34.91
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 311.94 0.03 2.05 17.06 0.61 33.31 34.68
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 300.11 0.04 1.77 15.37 0.53 32.67 33.78
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 285.53 0.04 1.53 12.87 0.45 31.59 32.56
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 271.1 0.05 1.27 9.04 0.33 30.59 31.49
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 262.23 0.05 1.07 5.27 0.21 30.14 31
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 255.33 0.06 1.02 4.51 0.18 29.8 30.71
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 254.58 0.12 1.2 5.53 0.24 29 30.15
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 271.25 0.34 1.47 11.37 0.36 29.29 30.78
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 290.03 0.6 1.52 13.42 0.43 30.82 32.63
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 308.99 0.54 1.51 20.01 0.51 34.4 36.45
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 278.95 0.1 0.82 74.57 0.49 28.21 29.07
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 259.67 0.06 0.75 77.53 0.46 23.15 23.8
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 263.94 0.03 1.08 76.3 0.59 22.35 23.01
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 272.48 0.02 1.52 74.24 0.73 22.02 22.71
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 286.01 0.03 2 70.77 0.86 23.1 23.85
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 298.25 0.03 2.44 67.58 0.97 23.81 24.62
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 312.38 0.01 3.09 53.56 0.97 24.42 25.55
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 328.44 0 3.62 35.44 0.87 25.22 26.87
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 337.14 0 3.53 23.72 0.76 25.74 27.86
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 340.87 0.01 3.37 16.51 0.7 26.04 28.44
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 343.33 0.01 3.12 12.6 0.66 26.48 29.34
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 341.03 0.02 2.84 10.79 0.61 26.72 29.88
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 334.51 0.03 2.74 10.46 0.6 25.99 29.14
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 330.22 0.03 2.74 10.34 0.57 25.05 27.69
01:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 327.97 0.03 2.77 10.34 0.57 24.58 26.91

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hưng Thi, Lạc Thủy, Hoà Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hưng Thi, Lạc Thủy, Hoà Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hưng Thi, Lạc Thủy, Hoà Bình