Dự báo thời tiết Xã Lỗ Sơn, Tân Lạc, Hoà Bình

mây đen u ám

Lỗ Sơn

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
92%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
3.5km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lỗ Sơn, Tân Lạc, Hoà Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lỗ Sơn, Tân Lạc, Hoà Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

192.03

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

0.74

μg/m³
O3

25.4

μg/m³
SO2

0.29

μg/m³
PM2.5

3.26

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Lỗ Sơn, Tân Lạc, Hoà Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 192.03 0.03 0.74 25.4 0.29 3.26 3.77
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 199.63 0.02 0.92 25.85 0.34 3.45 3.89
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 204.23 0.02 1.01 24.54 0.34 3.64 4.04
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 205.62 0.02 1.05 20.65 0.33 3.9 4.33
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 208.48 0.04 1.15 17.7 0.34 4.2 4.69
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 211.83 0.03 1.41 14.96 0.38 4.5 5.11
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 217.65 0.01 1.63 12.59 0.4 4.71 5.47
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 222.71 0.01 1.68 11.24 0.41 4.85 5.72
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 228.79 0.02 1.72 10.11 0.43 5.15 6.15
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 234.67 0.04 1.74 9.14 0.46 5.57 6.71
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 238.14 0.06 1.77 8.65 0.51 5.9 7.15
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 240.75 0.08 1.89 7.6 0.55 6.12 7.35
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 243.05 0.09 2.04 6.58 0.55 6.3 7.41
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 245.47 0.08 2.24 6.05 0.56 6.61 7.61
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 242.75 0.03 2.37 5.93 0.54 6.73 7.63
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 238.08 0.02 2.33 5.38 0.5 6.87 7.7
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.27 0.02 2.27 4.62 0.45 7.21 8
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 238.36 0.02 2.09 4.73 0.36 7.51 8.23
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.22 0.02 1.91 4.14 0.29 7.46 8.14
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 234.63 0.06 1.83 3.68 0.27 7.27 7.99
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 238.49 0.21 1.88 3.75 0.3 7.23 8.05
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 243.83 0.38 1.89 4.58 0.31 7.42 8.34
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 243.98 0.39 1.96 6.65 0.31 7.49 8.43
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 199.8 0.14 1.32 28.37 0.21 3.87 4.24
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 188.37 0.09 0.77 34.89 0.17 3.13 3.39
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 188.04 0.07 0.58 38.94 0.2 3.56 3.82
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 186.38 0.06 0.44 38.92 0.22 4.23 4.54
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 181.67 0.06 0.39 37.39 0.24 4.93 5.32
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 179.18 0.06 0.41 38.85 0.28 5.79 6.26
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 186.1 0.08 0.83 33.57 0.36 7.31 8.01
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 200.04 0.02 1.54 24.22 0.4 9 10.08
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 208.6 0.01 1.79 18.65 0.4 10.07 11.51
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 215.11 0.01 1.9 16.72 0.47 11.01 12.8
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 224.37 0.02 1.96 16.58 0.57 12.07 14.12
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 231.14 0.03 1.96 16.61 0.65 12.81 14.98
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 234.52 0.05 1.94 16.68 0.68 13.12 15.27
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 235.05 0.04 1.86 17.07 0.65 13.38 15.32
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 231.61 0.02 1.69 17.54 0.61 13.77 15.35
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 219.34 0.01 1.3 14.5 0.43 13.63 14.87
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 206.28 0.01 0.93 10.42 0.27 13.11 14.05
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 196.07 0.01 0.7 8.33 0.18 12.79 13.46
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 188.2 0.01 0.55 8.22 0.14 12.68 13.24
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 183.75 0.01 0.49 8.51 0.13 12.65 13.27
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 184.49 0.04 0.55 10.77 0.17 12.66 13.49
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 193.84 0.18 0.59 17.08 0.25 13.46 14.6
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 199.74 0.27 0.63 18.26 0.29 14.32 15.71
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 202.96 0.22 0.61 22.65 0.34 15.51 17.08
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 177.29 0.06 0.32 60.58 0.73 16.84 17.84
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 159.28 0.04 0.28 64.85 0.78 17.24 18.17
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 158.45 0.04 0.32 68.74 0.88 18.9 19.85
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 163.59 0.04 0.4 71.98 1.01 20.54 21.5
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 169.65 0.04 0.51 72.82 1.15 21.78 22.74
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 180.56 0.04 0.69 75.3 1.37 23.58 24.56
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 198.13 0.04 1.22 63.6 1.31 26.7 27.86
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 217.97 0.01 1.91 46.94 1.08 30.17 31.67
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 231.85 0 2.2 38.26 0.94 32.28 34.13
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.03 0 2.31 33.92 0.93 33.93 36.15
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 253.44 0 2.25 31.16 0.97 35.72 38.19
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 258.29 0.01 2.11 29.3 0.97 36.5 39.08
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 257.23 0.01 2 27.48 0.91 35.8 38.2
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 255.64 0.01 1.87 26.21 0.82 35.37 37.42
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 254.04 0.01 1.71 26.6 0.79 35.5 37.23
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 248.21 0 1.47 26.91 0.73 35.54 36.98
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 237.36 0.01 1.18 23.82 0.57 35.09 36.3
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.04 0.01 0.92 19.42 0.41 34.49 35.45
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.98 0.01 0.68 15.23 0.28 33.96 34.79
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.32 0.01 0.6 13.28 0.23 33.89 34.71
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.96 0.05 0.68 14.61 0.25 33.6 34.59
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.28 0.2 0.77 21.71 0.34 33.6 34.84
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 237.1 0.29 0.84 26.43 0.4 34.26 35.69
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 246.82 0.23 0.79 33.85 0.47 36.26 37.82
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 208.9 0.06 0.37 81.54 0.52 22.62 23.43
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 177.41 0.04 0.29 77.03 0.41 16.84 17.45
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 168.3 0.04 0.32 74 0.46 16.77 17.39
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 164.11 0.05 0.4 71.42 0.56 17.14 17.79
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 162.15 0.05 0.51 68.52 0.69 17.55 18.22
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 164.77 0.06 0.68 68.25 0.86 18.79 19.51
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 173.3 0.04 1.11 61.28 1.02 21.43 22.34
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 186.79 0 1.6 50.18 1.1 24.75 25.95
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.98 0 1.76 43.56 1.13 27.36 28.84
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.36 0 1.85 41.92 1.17 29.58 31.22
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 220.31 0 1.85 44.48 1.25 31.75 33.49
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.59 0 1.71 48.67 1.31 32.19 33.95
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.56 0 1.55 44.54 1.06 31.52 33.17
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 223.28 0 1.38 36.23 0.76 31.41 32.86
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 216.82 0 1.18 30.7 0.6 31.21 32.46
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 205.9 0 0.93 22.74 0.43 30.81 31.93
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 195.79 0.01 0.75 16.49 0.3 30.38 31.38
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 189.24 0.01 0.68 12.94 0.24 30.14 31.05
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 187.2 0.02 0.69 11.39 0.22 30.27 31.14
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 185.63 0.02 0.67 10.72 0.21 30.22 31.15
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 185.09 0.07 0.69 11.21 0.24 29.69 30.75
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 197.12 0.21 0.76 21.85 0.41 29.13 30.35
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 202.51 0.26 0.78 24 0.42 28.78 30.09
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 206.11 0.17 0.78 28.11 0.43 29.17 30.48
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 195.06 0.04 0.46 68.31 0.53 20.27 20.99

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lỗ Sơn, Tân Lạc, Hoà Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lỗ Sơn, Tân Lạc, Hoà Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lỗ Sơn, Tân Lạc, Hoà Bình