Dự báo thời tiết Xã Mỹ Hòa, Tân Lạc, Hoà Bình

mây cụm

Mỹ Hòa

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
83%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Mỹ Hòa, Tân Lạc, Hoà Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Mỹ Hòa, Tân Lạc, Hoà Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

192.93

μg/m³
NO

0.12

μg/m³
NO2

0.85

μg/m³
O3

37.34

μg/m³
SO2

0.32

μg/m³
PM2.5

4.89

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Mỹ Hòa, Tân Lạc, Hoà Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 192.93 0.12 0.85 37.34 0.32 4.89 5.31
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.08 0.14 1.33 32.51 0.38 6.36 7.01
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 222.03 0.04 2.06 24.34 0.42 7.72 8.73
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 233.06 0.04 2.22 19.68 0.43 8.54 9.91
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.25 0.05 2.25 17.51 0.48 9.4 11.14
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 246.53 0.04 2.28 17.05 0.56 10.23 12.21
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 250.86 0.03 2.33 17.57 0.65 10.7 12.75
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 252.83 0.03 2.41 18.4 0.7 10.78 12.64
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 253.09 0.03 2.36 18.7 0.68 10.96 12.48
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 250.27 0.02 2.2 18.7 0.63 11.36 12.54
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 243.26 0.01 1.88 17.57 0.53 11.45 12.38
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 234.81 0.01 1.52 15.63 0.39 11.31 12.06
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 226.02 0.01 1.26 13.92 0.31 11.05 11.69
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 214.86 0.02 0.9 9.26 0.2 10.7 11.27
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 207.84 0.02 0.7 7.28 0.16 10.35 10.93
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 207.78 0.09 0.69 8.55 0.19 10.27 10.97
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 220.2 0.21 0.76 16.55 0.27 11.29 12.23
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 227.59 0.31 0.75 18.42 0.28 12.27 13.45
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 235.33 0.25 0.71 24.95 0.33 14.37 15.69
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 204.46 0.08 0.37 57.7 0.6 16.01 16.9
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 176.4 0.06 0.28 59.17 0.59 15.8 16.61
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 169.63 0.06 0.29 61.73 0.67 17.94 18.81
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 166.67 0.06 0.32 63.63 0.74 20.03 20.97
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 164.05 0.06 0.37 63.52 0.81 21.52 22.53
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 165.73 0.06 0.47 65.33 0.95 23.81 24.94
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 176.17 0.07 1 56.27 1.02 27.45 28.86
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 192.43 0.01 1.83 42.49 0.97 31.18 32.98
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 205.98 0 2.28 34.54 0.9 33.77 36
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 217.55 0 2.54 29.72 0.86 36.08 38.8
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.65 0 2.55 26.28 0.81 38.81 41.99
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 231.23 0.01 2.39 23.94 0.76 40.62 44.13
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 231.66 0.01 2.37 23.59 0.82 41.01 44.59
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 235.32 0.01 2.42 24.93 0.9 41.62 45.13
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.33 0 2.36 26.37 0.95 42.82 46.19
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.64 0 2.21 27.79 0.98 43.45 46.54
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.24 0 2.05 29.25 0.98 43.92 46.83
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.86 0 1.85 29.93 0.94 44.4 47.09
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 222.54 0 1.43 25.4 0.67 44.56 47.06
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.35 0.01 1.1 18.88 0.46 44.91 47.44
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.68 0.05 0.99 14.79 0.4 45.13 47.84
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.96 0.23 0.87 18.67 0.48 46.2 49.05
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.09 0.39 0.84 19.89 0.5 47.43 50.39
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 229.24 0.34 0.84 25.61 0.56 49.73 52.79
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.16 0.06 0.37 85.56 1.1 37.22 38.87
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 163.24 0.04 0.27 79.11 0.76 26.38 27.47
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 154.55 0.05 0.27 76.36 0.67 24.24 25.2
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 152.79 0.05 0.3 75.55 0.69 24.08 25.03
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 154 0.05 0.37 74.95 0.81 25.16 26.16
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 157.91 0.05 0.52 76.29 1.07 27.05 28.18
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 166.07 0.03 0.98 66.59 1.22 29.87 31.25
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 177.86 0 1.56 51.08 1.16 32.28 34.03
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.52 0 1.79 41.79 1.02 33.25 35.38
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 193.54 0 1.86 38.58 0.98 33.64 36.08
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.39 0 1.8 37.8 0.95 34.97 37.68
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 207.78 0 1.66 39 0.97 36.32 39.22
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.8 0 1.56 42.26 1.01 36.13 38.97
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 207.22 0 1.45 43.4 0.97 34.91 37.38
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 203.32 0 1.31 43.28 0.88 33.46 35.6
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 193.82 0 1.06 30.72 0.61 32.56 34.41
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 183.98 0 0.83 18.33 0.38 32.21 33.8
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 176.06 0 0.69 12.73 0.27 31.9 33.29
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 171.75 0.01 0.66 10.92 0.23 32.1 33.41
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 170.4 0.01 0.61 11.18 0.22 32.44 33.81
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 173.5 0.04 0.63 14.34 0.27 32.64 34.19
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 188.5 0.12 0.68 30.02 0.48 33.42 35.28
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 197.73 0.16 0.76 32.69 0.52 34.4 36.35
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 205.57 0.11 0.87 37.09 0.56 35.67 37.58
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 186.76 0.03 0.5 71.26 0.54 21.33 22.43
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.64 0.03 0.42 70.43 0.4 15.14 15.88
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.78 0.03 0.49 67.3 0.38 13.65 14.29
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.7 0.04 0.59 65.29 0.39 12.99 13.57
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 185.44 0.03 0.74 62.97 0.42 12.68 13.23
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.72 0.02 0.95 60.9 0.47 12.54 13.08
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 199.15 0.01 1.35 51.08 0.53 13.07 13.69
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 208.22 0 1.72 41.95 0.57 13.99 14.77
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 215.26 0 1.81 36.43 0.55 14.56 15.48
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 219.95 0.01 1.78 30.79 0.49 14.88 15.93
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 221.29 0.01 1.66 24.74 0.42 15.16 16.29
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 219.13 0.03 1.49 19.9 0.36 15.25 16.37
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 214.45 0.05 1.3 14.66 0.29 15.16 16.18
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 207.16 0.05 1.13 10.41 0.23 15.07 15.99
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 198.55 0.03 0.99 8.31 0.19 15 15.82
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 190.07 0.02 0.87 7.62 0.17 14.77 15.51
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 181.94 0.02 0.77 7.18 0.15 14.49 15.16
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 175.11 0.02 0.7 6.83 0.14 14.25 14.87
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 169.21 0.03 0.64 6.48 0.13 14.05 14.65
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 165.17 0.04 0.6 6.44 0.13 13.85 14.46
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 166.69 0.12 0.6 7.55 0.17 13.63 14.35
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 176.32 0.34 0.55 12.22 0.21 13.53 14.41
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 181.15 0.43 0.56 12.7 0.21 13.65 14.73
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 186.14 0.3 0.61 16.45 0.23 14.51 15.71
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 194.06 0.06 0.3 57.23 0.24 9.12 9.52
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 182.07 0.04 0.23 59.27 0.19 7.4 7.67
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 179.95 0.03 0.24 58.9 0.21 7.88 8.14
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 180.5 0.03 0.26 59.2 0.23 8.53 8.8
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 179.63 0.04 0.29 58.7 0.25 9.26 9.54

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Mỹ Hòa, Tân Lạc, Hoà Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Mỹ Hòa, Tân Lạc, Hoà Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Mỹ Hòa, Tân Lạc, Hoà Bình