Dự báo thời tiết Xã Đa Phúc, Yên Thủy, Hoà Bình

mây đen u ám

Đa Phúc

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1005hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đa Phúc, Yên Thủy, Hoà Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đa Phúc, Yên Thủy, Hoà Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

264.49

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

1.76

μg/m³
O3

25.34

μg/m³
SO2

0.28

μg/m³
PM2.5

1.76

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Đa Phúc, Yên Thủy, Hoà Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 264.49 0.01 1.76 25.34 0.28 1.76 2.42
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 276.48 0 2.04 21.31 0.34 2.04 3.01
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 284.85 0.01 2.17 18.1 0.38 2.33 3.66
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 292.94 0.01 2.21 15.61 0.39 2.63 4.27
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 298.18 0.01 2.15 13.71 0.39 2.92 4.78
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 297.96 0.01 2.06 12.26 0.36 3.14 5.05
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 295.43 0.01 1.91 11.3 0.28 3.25 5.03
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 290.53 0.02 1.68 10.73 0.22 3.34 5
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 283.35 0.02 1.46 9.82 0.18 3.43 5.03
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 275.91 0.02 1.33 8.18 0.16 3.55 5.08
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 270.32 0.03 1.27 6.72 0.16 3.72 5.26
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 270.85 0.03 1.37 5.63 0.18 4.09 5.76
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 272.26 0.04 1.49 5.17 0.2 4.4 6.18
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 278.07 0.09 1.76 5.65 0.28 4.6 6.54
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 293.05 0.31 2.18 7.95 0.44 4.84 7.01
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 306.07 0.56 2.51 10.45 0.61 5.48 8.01
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 303.5 0.53 2.38 16.87 0.69 6.27 8.89
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 253.92 0.1 1.49 32.19 0.48 4.73 5.84
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 242.19 0.05 1.47 32.81 0.44 4.55 5.36
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 237.69 0.05 1.67 32.38 0.52 4.92 5.65
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 234.65 0.04 1.95 30.51 0.6 5.36 6.07
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 236.44 0.04 2.28 27.25 0.66 5.92 6.7
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 238.91 0.04 2.59 24.53 0.7 6.48 7.32
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.62 0.02 3.08 20.95 0.74 6.94 7.88
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.5 0.02 3.5 16.55 0.75 7.35 8.47
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 264.92 0.04 3.54 13.3 0.71 7.75 8.96
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 267.44 0.05 3.23 9.17 0.64 8.04 9.38
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 269.74 0.08 2.83 5.32 0.56 8.34 9.81
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 271.18 0.13 2.43 3.28 0.49 8.57 10.07
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 270.05 0.19 2.12 2.3 0.42 8.79 10.23
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 266.71 0.24 1.79 1.62 0.31 8.92 10.13
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 260.98 0.27 1.51 1.21 0.24 9.07 10.05
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 254.06 0.24 1.32 1.12 0.2 9.2 10.03
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 246.64 0.18 1.21 1.17 0.18 9.24 10.04
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 245.22 0.13 1.31 1.53 0.19 9.48 10.26
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 255.08 0.04 1.89 3.35 0.29 9.85 10.58
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 261.49 0.05 1.98 3.36 0.33 10.24 11.01
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 265.5 0.17 1.91 3.44 0.37 10.42 11.34
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 275.89 0.52 2.17 6.22 0.48 10.55 11.64
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 287.95 0.71 2.57 8.74 0.57 11.02 12.33
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 294.83 0.7 2.89 11.93 0.64 11.72 13.16
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 242.21 0.29 2.07 33.64 0.51 7.37 8.07
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 233.26 0.21 1.4 41.48 0.54 7.23 7.82
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.07 0.18 1.2 48.08 0.7 9.73 10.39
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 246.18 0.17 1.12 54.02 0.81 12.53 13.24
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 249.08 0.18 1.15 56.95 0.86 14.46 15.22
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 252.32 0.19 1.36 58 0.91 15.08 15.9
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 267.15 0.18 2.2 46.22 0.95 15.26 16.44
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.36 0.03 3.44 30.04 0.94 16.11 17.96
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.43 0 3.67 21.15 0.9 17.4 19.96
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 322.72 0.01 3.54 16.78 0.92 18.91 22.17
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 328.23 0.01 3.22 14.83 0.93 20.31 23.73
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 328.64 0.01 2.85 13.71 0.93 21.15 24.35
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 323.42 0.02 2.48 11.03 0.75 21.18 23.91
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 315.47 0.05 2.05 6.54 0.46 20.9 23.04
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 303.06 0.06 1.59 3.89 0.29 20.58 22.13
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.9 0.07 1.23 2.84 0.21 20.22 21.37
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.79 0.07 1.06 2.95 0.19 19.92 20.91
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 265.95 0.06 0.99 3.94 0.2 19.85 20.78
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 261.09 0.06 0.95 5.81 0.22 20.08 21.01
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 259.04 0.1 0.89 5.49 0.22 20.22 21.22
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 266.6 0.4 0.92 5.54 0.31 20.53 21.81
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 290.35 1.33 0.83 8.86 0.47 21.41 23.22
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.7 1.77 1.17 13.11 0.55 22.7 25.13
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 322.49 1.02 1.74 26.17 0.62 26.03 28.84
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 265.7 0.12 0.63 71.6 0.96 26.27 27.63
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 233.15 0.09 0.51 71.85 1.04 25.65 26.86
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.3 0.09 0.56 76.46 1.31 29.95 31.34
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 236.45 0.09 0.7 82 1.6 34.93 36.54
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 242.24 0.08 0.93 84.33 1.86 38.7 40.52
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 253.72 0.06 1.32 87.23 2.23 43.22 45.33
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 271.77 0.03 2.1 81.19 2.46 49 51.54
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.67 0 3.03 67.55 2.32 54.46 57.58
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.13 0 3.48 55.74 2.04 57.8 61.51
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.62 0 3.84 41.62 1.67 59.33 63.82
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.19 0 3.91 28.85 1.34 61.04 66.43
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 337.24 0.01 3.63 21.21 1.15 61.88 67.91
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.37 0.01 3.84 19.66 1.29 61.37 67.58
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.14 0 4.44 21.44 1.54 61.14 67.15
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.31 0 4.75 22.89 1.67 61.51 66.87
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 355.4 0 4.76 23.91 1.72 61.85 66.81
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.24 0 4.59 24.02 1.67 61.95 66.42
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.21 0 4.18 22.24 1.51 61.82 65.9
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.13 0.01 2.9 14.61 0.91 60.93 64.64
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.9 0.03 2.01 9.6 0.53 60.31 63.73
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.12 0.15 1.76 10.04 0.5 59.83 63.42
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 315.7 0.62 1.57 15.85 0.57 60.09 64.08
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.58 0.81 1.67 21.35 0.66 61.56 65.87
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.99 0.55 1.66 32.95 0.78 65.71 70.23
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 251.79 0.09 0.63 97.09 0.92 49.56 51.93
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.52 0.06 0.45 94.76 0.71 36.57 38.2
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 191.08 0.07 0.46 91.58 0.7 32.81 34.25
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.07 0.07 0.54 89.93 0.79 31.28 32.66
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 181.59 0.08 0.68 88.38 1.03 30.98 32.41
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.32 0.07 0.97 89.48 1.46 32.83 34.48
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 204.9 0.05 1.73 79.89 1.87 37.43 39.53

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đa Phúc, Yên Thủy, Hoà Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đa Phúc, Yên Thủy, Hoà Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đa Phúc, Yên Thủy, Hoà Bình