Dự báo thời tiết Xã Lạc Sỹ, Yên Thủy, Hoà Bình

mây đen u ám

Lạc Sỹ

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lạc Sỹ, Yên Thủy, Hoà Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lạc Sỹ, Yên Thủy, Hoà Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

299.25

μg/m³
NO

0.18

μg/m³
NO2

3.28

μg/m³
O3

2.57

μg/m³
SO2

0.75

μg/m³
PM2.5

8.59

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Lạc Sỹ, Yên Thủy, Hoà Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 299.25 0.18 3.28 2.57 0.75 8.59 10.94
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 304.26 0.3 2.96 1.62 0.75 9.19 11.57
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 307.51 0.4 2.89 1.61 0.75 9.54 11.55
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 308.3 0.41 2.98 1.85 0.7 9.69 11.2
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 311.14 0.34 3.25 2.13 0.68 10.03 11.2
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 306.12 0.08 3.66 3.53 0.68 9.85 10.79
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 306.58 0.04 3.64 3.4 0.66 10.15 11.04
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 318.02 0.04 3.7 2.86 0.64 11.13 12.03
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.62 0.05 3.64 2.56 0.6 12.36 13.3
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 339.76 0.06 3.62 2.58 0.58 13.02 14.03
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 346.23 0.18 3.63 2.47 0.61 13.25 14.46
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 355.48 0.56 4 3.66 0.73 13.4 14.86
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 359.92 0.96 4.2 6.04 0.82 13.46 15.14
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 346.59 0.97 4.28 10.23 0.83 12.86 14.51
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 252 0.39 2.48 33.7 0.54 7.03 7.78
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 226.94 0.23 1.26 43.76 0.46 6.23 6.8
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.01 0.17 0.86 51.47 0.59 7.89 8.5
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 227.09 0.13 0.69 58.02 0.68 10.23 10.93
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 225.91 0.11 0.67 62.24 0.71 12.02 12.78
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 225.24 0.1 0.75 66.3 0.78 13.21 14.06
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 240.59 0.13 1.58 52.82 0.87 15.67 16.99
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 271.97 0.02 2.92 32.71 0.9 18.94 21.08
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.72 0.01 3.29 21.57 0.85 21.1 24.03
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 306.38 0.02 3.34 17.44 0.91 22.85 26.4
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 319.06 0.02 3.34 16.68 1.05 24.61 28.47
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 327.16 0.03 3.35 16.43 1.2 25.71 29.68
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 328.57 0.03 3.31 16.25 1.22 25.93 29.73
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 323.44 0.04 2.98 15.42 1.03 25.92 29.3
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 313.49 0.04 2.51 14.6 0.85 26.22 28.99
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 295.98 0.04 1.84 10.18 0.53 25.78 27.95
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 279.63 0.04 1.37 6.62 0.32 24.88 26.56
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 266.86 0.04 1.13 5.49 0.25 24.25 25.56
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 256.31 0.05 0.98 5.12 0.22 23.97 25.15
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 250.93 0.05 0.9 5.71 0.21 23.8 24.99
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 253.97 0.12 1.06 8.54 0.31 23.61 25.06
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 268.77 0.37 1.21 15.44 0.48 24.44 26.37
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 280.63 0.64 1.29 17.11 0.57 25.63 28.03
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 289.45 0.52 1.36 25.45 0.67 28.18 30.95
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 220.44 0.08 0.62 75.98 1.29 26.71 28.27
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 200.16 0.06 0.56 82.4 1.54 27.17 28.59
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 212.67 0.04 0.74 90.64 1.96 30.79 32.24
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 231.01 0.04 1.02 97.36 2.42 34.58 36.03
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 248.93 0.04 1.36 100.14 2.84 38.52 39.95
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 270.1 0.04 1.79 102.35 3.27 42.39 43.83
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 295.71 0.04 2.74 81.29 2.85 46.16 47.94
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 325.32 0 3.85 53.55 2.14 49.59 52.04
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.57 0 4.17 37.14 1.67 51.27 54.44
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 356.55 0 4.14 26.77 1.43 51.99 55.92
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.61 0.01 3.93 19.55 1.31 53.05 57.63
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 369.55 0.03 3.66 15.45 1.26 53.78 58.76
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 364.06 0.05 3.35 13.51 1.17 53.46 58.24
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.88 0.04 2.84 13.11 0.95 53.09 56.91
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.69 0.01 2.36 15.64 0.85 53.2 56.12
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.21 0.01 1.83 17.11 0.73 53.32 55.6
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.81 0.01 1.36 11.5 0.47 53.14 54.95
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.14 0.03 1.08 9.48 0.34 52.89 54.33
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.36 0.04 0.93 11.47 0.31 52.73 54.03
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 283.84 0.04 0.93 10.88 0.3 52.82 54.18
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.53 0.14 1.16 11.79 0.39 52.81 54.63
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.25 0.52 1.32 18.79 0.58 53.72 55.96
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.22 0.75 1.58 25.55 0.76 56.12 58.74
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.89 0.55 1.7 37.64 0.92 60.98 63.94
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 232.06 0.09 0.69 84.52 0.81 32.46 33.8
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 185.45 0.06 0.55 79.84 0.71 23.13 24.15
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.3 0.05 0.75 80.93 1 25.13 26.29
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.98 0.05 1.08 83.64 1.47 28.68 30.02
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205.16 0.08 1.41 84.83 1.89 32.16 33.57
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.73 0.09 1.75 87.03 2.29 35.1 36.57
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.6 0.05 2.62 76.08 2.44 38.06 39.79
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 267.23 0 3.64 57.56 2.37 41.35 43.58
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 288.93 0 3.93 44.73 2.23 43.55 46.24
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 304.58 0 3.95 34.6 2.01 44.56 47.48
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 319.52 0.02 3.79 28.35 1.83 45.36 48.49
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 323.57 0.03 3.47 28.09 1.77 44.82 47.95
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 317.89 0.03 3.09 23.23 1.35 43.78 46.62
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 305.9 0.03 2.53 14.69 0.8 43.43 45.74
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.54 0.02 1.97 10 0.51 43.06 44.89
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 278.22 0.02 1.53 7.65 0.35 42.72 44.26
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 264.47 0.03 1.24 5.65 0.26 42.37 43.74
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 255.82 0.04 1.15 4.21 0.24 42.17 43.42
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 254.99 0.05 1.25 3.47 0.26 42.44 43.69
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 254.98 0.07 1.26 3.18 0.28 42.6 43.94
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 257.69 0.25 1.26 3.67 0.35 42.45 44.04
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282.96 0.82 1.4 14.59 0.69 43.34 45.36
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.93 0.91 1.79 17.23 0.76 43.94 46.3
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 304.28 0.44 2.33 20.38 0.8 44.62 47.07
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 250.71 0.04 1.33 70.11 0.93 29.66 31.02
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 230.01 0.03 1 73.28 0.78 21.2 22.18
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 230.07 0.04 1.02 72.11 0.8 18.53 19.4
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 237.53 0.04 1.24 70.56 0.89 18.38 19.24
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 253.92 0.05 1.7 67.91 1.07 20.92 21.87
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 274.87 0.04 2.37 65.83 1.28 23.66 24.69
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.97 0.02 3.47 53.72 1.37 26.46 27.76
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 331.21 0 4.27 37.3 1.25 28.65 30.4
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 342.32 0 4.1 27.37 1.09 29.58 31.69
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 340.95 0.01 3.69 20.76 0.95 29.79 32.28

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lạc Sỹ, Yên Thủy, Hoà Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lạc Sỹ, Yên Thủy, Hoà Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lạc Sỹ, Yên Thủy, Hoà Bình