Dự báo thời tiết Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hoà Bình

mây đen u ám

Yên Trị

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hoà Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hoà Bình

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

273.15

μg/m³
NO

0.07

μg/m³
NO2

2.34

μg/m³
O3

4.74

μg/m³
SO2

0.37

μg/m³
PM2.5

10.48

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hoà Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 273.15 0.07 2.34 4.74 0.37 10.48 11.45
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 275.32 0.04 2.37 4.16 0.36 10.46 11.28
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 276.02 0.05 2.26 3.59 0.34 10.25 11.07
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 278.94 0.14 2.24 3.71 0.38 9.84 10.79
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 282.81 0.13 3.04 7.31 0.52 9.05 10.08
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 288.95 0.23 3.44 8.08 0.62 8.7 9.86
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 288.75 0.5 3.28 9.7 0.65 8.45 9.66
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 255.48 0.44 2.67 24.29 0.57 7.23 8.14
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 248.31 0.23 2.71 30.08 0.62 7.15 7.97
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 259.95 0.2 3.13 33.33 0.81 7.81 8.66
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 256.28 0.23 2.7 40.18 0.8 7.24 7.99
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 245.62 0.25 2.05 46.74 0.73 6.97 7.65
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 246.61 0.23 1.93 52.34 0.78 8.07 8.78
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 264.78 0.19 2.58 43.57 0.86 10.48 11.58
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.34 0.03 3.6 28.22 0.89 13.22 14.99
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.89 0.01 3.76 19.26 0.87 15.35 17.8
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 329.6 0.02 3.78 14.17 0.93 17.93 21.22
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 344.47 0.04 3.72 11.16 1 20.18 23.94
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 351.52 0.08 3.58 10 1.08 21.04 24.86
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 351.6 0.12 3.54 10.18 1.13 20.81 24.09
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 345.36 0.11 3.45 10.7 1.06 20.7 23.25
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 335.35 0.07 3.25 11.1 0.98 21.07 23.03
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 319.2 0.05 2.72 9.6 0.78 20.82 22.33
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 302.04 0.05 1.95 6.52 0.46 20.12 21.33
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 288.28 0.05 1.43 4.81 0.28 19.35 20.36
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 276.76 0.06 1.14 4.08 0.21 18.62 19.51
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 270.26 0.07 1.03 4.33 0.21 17.98 18.87
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.42 0.25 1.13 6.45 0.33 17.79 18.93
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 296.64 0.51 1.6 14.33 0.51 19.12 20.78
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 309.63 0.77 1.61 16.24 0.54 20.37 22.63
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 316.34 0.58 1.51 24.3 0.57 23.73 26.33
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.93 0.11 0.68 74.41 1.09 27.49 29.12
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 213.68 0.08 0.52 77.96 1.18 27.45 28.96
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 208.87 0.08 0.58 83.77 1.48 31.77 33.43
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 213.02 0.09 0.68 90.51 1.79 36.35 38.15
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 218.24 0.1 0.82 94.61 2.06 39.73 41.64
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.31 0.09 1.09 98.64 2.44 43.47 45.55
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 244.56 0.07 1.91 87.21 2.58 48.18 50.62
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.28 0.01 3.01 67.37 2.38 52.91 55.92
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.93 0 3.59 53.6 2.1 55.94 59.6
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.42 0 4.05 40.76 1.79 57.88 62.42
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 319 0 4.15 29.92 1.5 59.99 65.46
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.4 0 3.8 23.36 1.29 60.94 67.07
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.83 0 3.74 21.88 1.38 60.29 66.49
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.18 0 4.08 23.24 1.58 59.97 65.96
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.6 0 4.33 24.59 1.72 60.28 66.1
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.7 0 4.38 25.57 1.77 60.04 65.21
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.55 0 4.13 25.3 1.69 60.02 64.6
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 317.88 0 3.56 22.61 1.46 59.75 63.69
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.24 0.01 2.49 13.49 0.81 58.82 62.26
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.92 0.03 1.89 8.4 0.49 58.84 62.27
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.88 0.14 1.86 8.01 0.54 59.08 62.96
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.85 0.64 1.94 11.26 0.76 59.37 63.6
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.39 1.3 1.88 13.71 0.84 60.38 64.9
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.33 1.2 2.14 21.78 0.92 63.68 68.44
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.28 0.08 0.67 94.25 1.3 44.58 46.6
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 174.87 0.06 0.42 86.16 0.85 29.41 30.61
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 160.89 0.07 0.43 83.72 0.83 26.69 27.73
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 160.09 0.07 0.52 85.8 1.03 27.5 28.61
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 168.08 0.06 0.7 90.04 1.53 30.8 32.12
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.64 0.04 1.03 96.67 2.34 35.7 37.4
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 209.57 0.03 2.12 85.2 2.85 42.22 44.52
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.33 0 3.53 62.24 2.67 47.47 50.61
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.51 0 3.98 46.36 2.23 49.71 53.71
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.11 0 3.92 34.61 1.86 49.89 54.48
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.72 0 3.63 24.59 1.52 50.18 55.08
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 291.9 0.01 3.27 18.47 1.33 50.6 55.65
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.09 0.02 3.03 16.82 1.22 50.37 55.01
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 283.13 0.01 2.67 16.72 1.06 49.93 53.73
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 272.76 0.01 2.23 16.92 0.91 49.51 52.66
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 261.38 0 1.81 15.9 0.74 48.89 51.52
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.35 0.01 1.47 11.99 0.53 48.22 50.42
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 240.04 0.01 1.37 9.45 0.45 47.6 49.48
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 237.34 0.02 1.5 8.37 0.46 47.45 49.22
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 233.91 0.03 1.4 6.87 0.4 47.44 49.29
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 236.12 0.12 1.38 6.73 0.42 47.14 49.28
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 257.36 0.46 1.56 15.09 0.65 46.52 49.2
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 275.83 0.53 1.99 17.81 0.72 46.49 49.5
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 287.9 0.24 2.56 21.52 0.8 46.79 49.87
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 225.44 0.02 1.37 69.96 0.83 28 29.83
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 212.94 0.02 1.23 69.11 0.69 20.4 21.72
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 217.83 0.04 1.46 65.16 0.75 17.72 18.83
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 226.53 0.05 1.7 62.6 0.82 16.26 17.25
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 236.33 0.05 1.95 60.8 0.92 15.94 16.88
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 249.34 0.04 2.27 60.01 1.05 16.54 17.47
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 268.31 0.01 2.81 54.53 1.18 18.58 19.66
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 287.06 0 3.24 44.37 1.19 20.93 22.26
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 297.07 0 3.2 36.27 1.09 22.16 23.7
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.55 0 2.97 26.23 0.89 22.72 24.53
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 303.69 0.01 2.66 16.07 0.69 23.2 25.24
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.08 0.04 2.33 10.61 0.57 23.33 25.36
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 296.28 0.08 2.06 8.05 0.48 22.96 24.74
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 287.33 0.11 1.8 6.18 0.35 22.54 23.98
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 275.64 0.1 1.52 4.68 0.26 22.25 23.46
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 262.25 0.09 1.26 3.52 0.2 21.78 22.83
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 248.7 0.08 1.08 2.75 0.16 21.2 22.15

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hoà Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hoà Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hoà Bình