Dự báo thời tiết Xã Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

mây cụm

Đa Lộc

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
75%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
81%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

255.53

μg/m³
NO

0.15

μg/m³
NO2

1.88

μg/m³
O3

51.97

μg/m³
SO2

0.98

μg/m³
PM2.5

11.92

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 255.53 0.15 1.88 51.97 0.98 11.92 12.94
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 274.18 0.1 2.8 50.2 1.16 14.1 15.48
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 309.41 0.01 4.24 42.46 1.35 16.52 18.56
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 338.68 0 4.94 36.55 1.45 18.34 21.11
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 358.03 0.01 5.18 32.34 1.52 19.88 23.41
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 372.18 0.01 5.15 29.56 1.55 21.12 25.26
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 383.01 0.03 5.1 27.72 1.58 21.97 26.44
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 386.24 0.04 5.02 25.49 1.52 22.21 26.21
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 380.27 0.04 4.69 22.24 1.27 22.32 25.62
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 370.24 0.02 4.15 20.25 1.02 22.87 25.51
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 354.41 0.02 3.47 19.37 0.83 23.35 25.47
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 340.56 0.02 2.88 18.72 0.66 23.74 25.54
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 328.84 0.02 2.45 18.41 0.58 24.38 26
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 320.68 0.02 2.17 18.51 0.56 25.23 26.75
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 315.96 0.03 1.99 19.75 0.6 26.25 27.85
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 321.4 0.12 2.08 23.27 0.81 27.65 29.57
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 334.65 0.37 2.35 30.94 1.16 29.5 31.83
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 353.74 0.59 2.5 36.3 1.4 31.9 34.66
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 364.17 0.47 2.51 46.11 1.64 35.68 38.67
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 267.44 0.14 1.27 69.77 1.6 31.62 33.73
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.33 0.1 0.91 70.82 1.43 28.11 29.97
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 216.28 0.09 0.91 72.92 1.5 28.26 30.06
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 214.87 0.09 0.98 76.29 1.61 29.65 31.47
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 215.94 0.11 1.02 79.27 1.71 31.47 33.34
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 217.73 0.12 1.13 81.92 1.8 33.23 35.17
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.51 0.09 2.01 76.41 1.89 35.28 37.59
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 254.79 0.01 3.43 64.62 1.93 37.34 40.32
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 275.49 0 4.21 56.19 1.91 38.8 42.51
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 291.75 0 4.63 45.49 1.71 38.2 42.72
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 307.86 0 4.74 34.93 1.48 37.49 42.74
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 319.99 0 4.66 28.37 1.37 37.33 43.01
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 326.22 0 4.61 24.31 1.31 37.52 43.21
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 327.42 0 4.54 22.22 1.19 38.24 43.26
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 325.81 0 4.34 21.16 1.1 39.22 43.71
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 322.49 0 4.05 20.5 1.03 40.36 44.35
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 315.3 0 3.68 20.27 0.95 41.64 45.2
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 307.55 0 3.28 20.44 0.86 42.78 46.04
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.82 0.01 2.87 20.85 0.75 43.7 46.72
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 297.83 0.01 2.64 21.35 0.73 44.55 47.52
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 303.29 0.07 2.81 23.19 0.92 45.55 48.85
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 309.31 0.35 3.07 29.16 1.24 44.9 48.37
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 321.44 0.68 3.18 33.88 1.43 43.82 47.41
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 327.34 0.6 3.13 43.84 1.59 45.02 48.63
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 221.39 0.12 1.26 78.61 1.28 34.41 36.4
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.18 0.09 0.81 78.13 1.02 26.7 28.15
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 180.07 0.08 0.74 78 1.06 24.7 26.03
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 174.7 0.08 0.76 78.21 1.14 23.73 25.07
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 175.02 0.08 0.85 77.9 1.3 24.39 25.91
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 177.67 0.08 1.01 78.04 1.48 25.42 27.26
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.1 0.05 1.78 72.55 1.61 26.64 29
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.46 0 2.94 63.38 1.64 27.05 29.91
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.1 0 3.53 57.11 1.58 26.25 29.5
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 242.02 0 3.84 50.21 1.5 24.92 28.46
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 257.95 0 3.98 42.49 1.39 24.1 27.89
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 270.2 0 3.94 36.96 1.29 23.59 27.53
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 275.86 0.01 3.84 33.27 1.16 22.96 26.59
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 272.21 0.01 3.55 31.03 0.94 22.28 25.35
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 257.49 0 2.97 30.57 0.78 21.67 24.2
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 235.5 0 2.28 31.16 0.71 21.32 23.49
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 229.64 0 2.05 28.7 0.65 21.59 23.64
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 226.64 0 1.99 26.8 0.64 21.67 23.67
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 226.78 0 2.04 25.5 0.68 21.83 23.79
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 229.18 0.01 2.07 24.44 0.69 22.21 24.18
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 237.86 0.05 2.29 24.93 0.78 22.82 24.98
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 251.74 0.24 2.61 28.86 0.95 23.47 25.86
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263.46 0.3 2.98 32.01 1.08 23.78 26.31
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 268.19 0.19 3.24 35.35 1.18 23.71 26.23
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 230.34 0.06 2.17 55.4 0.95 17.44 19.15
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 221.01 0.05 1.85 57.59 0.82 14.98 16.34
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.82 0.05 1.91 57.35 0.84 14.43 15.63
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 233.97 0.05 2.01 57.21 0.86 14.52 15.64
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 241.78 0.05 2.15 56.76 0.9 15.32 16.4
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 249.37 0.05 2.33 56.63 0.92 16.28 17.34
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 265.56 0.03 2.96 50.57 0.94 16.72 17.99
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.76 0 3.81 40.36 0.97 16.79 18.48
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 308.61 0 4.23 33.14 1 16.79 18.96
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 321.2 0 4.4 27.36 1 16.78 19.51
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 334.18 0.01 4.51 22.72 0.99 17.13 20.35
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 346.97 0.01 4.64 20.09 0.97 17.59 20.97
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 355.34 0.03 4.74 18.73 0.92 17.84 20.95
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 356.68 0.04 4.63 17.62 0.8 17.91 20.51
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 352.63 0.04 4.29 16.73 0.71 18.13 20.36
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 345.31 0.03 3.84 15.82 0.64 18.43 20.36
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 335.62 0.03 3.36 14.88 0.57 18.67 20.36
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 325.82 0.03 2.92 14.02 0.51 18.95 20.46
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 319.51 0.04 2.62 15.07 0.48 19.52 20.95
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 317.6 0.05 2.46 18.68 0.52 20.1 21.59
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 323.01 0.23 2.48 22.85 0.69 20.43 22.24
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 328.43 0.72 2.54 30.71 0.97 20.55 22.74
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 338.63 0.92 2.63 37.5 1.12 21.94 24.56
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 341.38 0.59 2.37 46.4 1.19 25.66 28.41
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 243.74 0.11 0.86 70.44 0.79 16.94 17.99
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 216.28 0.07 0.58 69.8 0.6 13.61 14.36
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 211.78 0.06 0.58 69.22 0.6 14 14.74
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 213.47 0.07 0.67 67.34 0.65 15.15 15.96
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 217.67 0.1 0.8 63.63 0.7 16.71 17.68

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa