Dự báo thời tiết Xã Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên

bầu trời quang đãng

Quang Hưng

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
7%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

671.1

μg/m³
NO

0.62

μg/m³
NO2

11.07

μg/m³
O3

5.79

μg/m³
SO2

2.14

μg/m³
PM2.5

45.39

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 671.1 0.62 11.07 5.79 2.14 45.39 49.91
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 648.14 0.45 10.69 6.06 2.09 46.27 50.08
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 628.69 0.4 10 5.04 2.03 47.01 50.65
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 626.05 0.88 9.02 4.6 2.3 47.68 51.97
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 643.56 2.54 7.73 7.02 2.77 46.86 52.16
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 665.81 3.82 7.35 12.43 3.24 45.84 52.3
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 661.62 3.17 8.91 27.34 4.14 52.08 59.29
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 347.97 0.9 5.52 69.94 5.09 43.16 47.54
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 275.1 0.39 3.43 85.34 4.87 43.09 46.74
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 269.71 0.25 2.86 97.78 5.35 49.67 53.25
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.29 0.22 2.85 108.81 5.76 55.84 59.5
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.8 0.22 3.15 116 6.02 60.02 63.91
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.18 0.2 3.71 119.81 6.11 61.62 65.81
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.27 0.1 5.08 107.71 5.81 61.55 66.46
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.56 0.01 6.64 87.02 5.21 61.06 67.15
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 372.52 0 7.45 71.54 4.6 59.97 67.36
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.08 0 7.97 57.11 4.01 57.99 66.91
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 434.85 0 8.51 44.33 3.77 57.65 68.37
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 470.98 0 9.13 36 4.09 59.17 71.56
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 494.84 0 9.63 30.42 4.35 61.73 74.61
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 497.97 0 8.98 24.32 3.37 63.21 75.17
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 497.28 0.01 8.02 18.93 2.4 64.62 74.79
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 502.76 0.02 7.16 14.14 1.77 66.83 74.53
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 511.05 0.02 6.61 11.82 1.56 69.5 75.89
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 514.68 0.02 6.24 12.17 1.58 71.87 77.63
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 493.65 0.01 5.75 18 1.98 73.07 78.35
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 482.56 0.01 5.4 19.73 2.15 74.53 79.65
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 484.41 0.12 5.44 22.3 2.54 77.31 83
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 480.03 0.74 5.41 35.33 3.49 77.74 84.2
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 473.19 1.11 5.35 45.45 4.13 76.91 83.94
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 461.66 0.89 4.88 65.75 4.87 82.43 89.86
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 282.17 0.36 2.68 99.75 4.59 54.98 59.71
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 237.85 0.25 2.14 102.48 4.6 49.57 53.59
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.95 0.2 2.13 108.88 5.34 55.7 59.95
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 249.54 0.18 2.15 114.83 5.65 58.36 62.62
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.91 0.17 2.24 117.85 5.62 58.03 62.18
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 244.33 0.15 2.57 119.52 5.57 56.89 61.06
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.55 0.09 3.94 105.77 5.41 57.24 62.1
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.64 0.01 5.72 84.61 5.05 57.87 63.87
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.86 0 6.56 69.47 4.59 56.77 63.92
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 353.87 0.01 7.27 57.56 4.25 55.23 63.77
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.34 0.02 8.14 49.93 4.51 55.78 66
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.77 0.02 9.07 46.73 5.24 58.1 69.63
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 474.97 0.02 9.85 45.68 5.91 60.49 72.06
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 478.34 0.01 9.31 42.46 5.34 60.39 70.51
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.45 0 7.99 38.38 4.11 59.07 67.09
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 447.61 0 6.62 32.26 2.9 56.44 62.45
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.26 0 6 27.01 2.28 53.19 57.82
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.58 0.01 5.65 24.38 1.98 50.49 54
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 400.81 0.01 5.19 28.69 2.03 48.61 51.38
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 385.7 0.01 5.13 29.69 2.1 47.91 50.59
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 392.83 0.02 5.58 29.23 2.32 48.72 51.76
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 407.57 0.19 6.12 39.01 2.78 47.94 51.43
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 407.43 0.3 6.51 41.1 3.11 47.1 50.98
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 404.06 0.35 6.75 43.08 3.49 46.64 50.86
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.64 0.35 5.6 64.76 3.35 33.14 36.27
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 328.48 0.51 4.97 67.91 3.36 28.88 31.82
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 343.04 0.49 4.49 74.91 3.74 33.03 36.28
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 358.62 0.36 4.01 84.9 4.1 40.91 44.42
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 360.44 0.27 3.87 89.48 4.23 45.38 48.81
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 350.12 0.19 4.01 90.97 4.17 45.04 48.16
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 362.13 0.1 5.2 76.26 3.62 43.3 46.84
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 409.95 0.01 7.19 55.93 3.34 43.73 48.57
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 455.47 0 8.44 44.06 3.46 44.67 50.94
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 488.5 0.01 9.02 37.95 3.63 45.12 52.58
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 512.71 0 8.98 33.48 3.34 45.9 54.02
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 539.53 0 8.87 29.51 2.97 47.69 56.07
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 563.43 0 8.72 25.7 2.57 50.02 57.72
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 577.34 0.01 8.39 22.11 2.13 51.93 58.11
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 582.44 0.01 7.85 20.21 1.81 53.41 58.44
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 568.21 0.01 7 19.82 1.66 54.12 58.13
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 550.04 0.01 6.27 19.1 1.55 54.77 57.94
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 538.7 0.01 5.82 18.27 1.46 55.35 57.98
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 531.27 0.01 5.59 17.54 1.45 55.04 57.51
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 530.07 0.01 5.52 16.29 1.54 54.82 57.55
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 533.74 0.12 5.65 16.25 1.88 55.19 58.57
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.1 0.5 5.96 25.96 2.77 54.29 58.14
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 521.14 0.66 6.71 30.87 3.35 53.09 57.28
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 525 0.53 7.66 34.79 3.76 52.94 57.33
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 409.2 0.18 6.61 67.71 3.74 39.62 42.54
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 351.78 0.1 5.85 71.24 3.44 30.59 32.99
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 337.68 0.07 5.74 69.99 3.37 26.49 28.77
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 347.57 0.13 5.99 66.4 3.34 24.74 27.39
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 377.22 0.15 6.84 61.41 3.44 25.48 28.91
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 403.38 0.13 7.73 58.38 3.62 26.26 30.28
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 428.59 0.08 8.83 49.63 3.71 27.01 31.85
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 448.89 0.01 9.35 38.3 3.35 27.75 33.4
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 459.42 0 9.13 31.6 3.03 28.3 34.62
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 464.74 0 8.71 27.25 2.75 28.53 35.49
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 487.42 0.01 8.64 22.6 2.52 29.7 37.7
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 515.14 0.01 8.64 18.17 2.39 31.54 40.55
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 536.82 0.03 8.63 14.45 2.21 32.79 42.2
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 549.54 0.06 8.47 11.92 1.89 33.36 42.24
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 564.59 0.12 8.25 9.9 1.78 34.34 42.04
02:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 576.69 0.19 8.09 8.6 1.8 35.68 42.25
03:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 583.85 0.29 8.04 7.82 1.92 37.06 42.59

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên