Dự báo thời tiết Xã Ngọc Long, Yên Minh, Hà Giang

mây cụm

Ngọc Long

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
80%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
78%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Ngọc Long, Yên Minh, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Ngọc Long, Yên Minh, Hà Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

357.44

μg/m³
NO

0.3

μg/m³
NO2

3.62

μg/m³
O3

22.44

μg/m³
SO2

2.11

μg/m³
PM2.5

43.97

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Ngọc Long, Yên Minh, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 357.44 0.3 3.62 22.44 2.11 43.97 47.52
11:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 340.46 0.18 2.64 53.99 2.19 41.41 44.31
12:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 317.56 0.19 2.01 56.59 1.86 37.17 39.61
13:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 303.6 0.16 1.6 58.84 1.66 35.81 38.03
14:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 286.96 0.15 1.29 62.08 1.43 33.24 35.25
15:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 270.15 0.14 1.15 62.77 1.23 30.98 32.82
16:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 260.01 0.13 1.19 62.87 1.14 29.98 31.75
17:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 271.58 0.14 2.12 48.22 1.13 31.11 33.16
18:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 300.77 0.03 3.68 31.1 1.2 33.32 35.94
19:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 326.46 0.02 4.46 22.95 1.28 35.31 38.52
20:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 344.03 0.02 4.88 19.41 1.37 37.49 41.25
21:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 355.96 0.02 4.78 17.64 1.39 39.95 44.16
22:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 362.12 0.02 4.51 16.57 1.39 41.72 46.26
23:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 364.51 0.02 4.45 15.48 1.43 42.39 47.04
00:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 368.04 0.02 4.6 14.08 1.42 42.99 47.71
01:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 368.88 0.01 4.59 13.36 1.37 43.57 48.36
02:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 364.98 0.01 4.36 13.49 1.38 43.33 47.85
03:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 355.64 0.01 3.93 13.48 1.35 42.51 46.52
04:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 342.22 0.01 3.37 14.02 1.31 41.38 44.77
05:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 322.5 0.02 2.36 15.63 1 39.72 42.43
06:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 308.32 0.02 1.81 13.41 0.68 37.8 40.21
07:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 302.95 0.11 1.67 11.51 0.58 35.99 38.34
08:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 306.33 0.52 1.53 13.01 0.62 34.76 37.25
09:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 310.1 0.68 1.52 17 0.66 34.87 37.54
10:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 305.68 0.44 1.33 26.49 0.68 36.15 38.84
11:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 267.58 0.1 0.65 66.48 0.83 34.9 36.81
12:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 249.63 0.07 0.49 70.47 0.69 31.05 32.58
13:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 243.28 0.07 0.46 70.96 0.61 30.25 31.65
14:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 240.18 0.08 0.54 65.72 0.53 28.96 30.29
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 238.81 0.12 0.71 60.65 0.5 28.08 29.43
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 241.72 0.14 1.01 60.55 0.57 27.86 29.28
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 263.92 0.18 2.38 50.06 0.82 28.6 30.39
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 296.47 0.04 4.39 34.68 1.09 29.42 31.77
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 318.81 0.01 5.3 24.99 1.23 29.49 32.42
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 328.29 0.02 5.57 19.09 1.23 29.16 32.63
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 329.37 0.02 5.18 15.16 1.07 28.81 32.56
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 325.33 0.02 4.71 13.57 0.91 27.94 31.72
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 308.7 0.01 4.02 15.51 0.75 26.11 29.41
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 288.78 0.01 3.28 17.39 0.55 24.3 26.99
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 270.49 0 2.64 19.28 0.43 22.72 24.95
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 251.43 0 2.06 21.92 0.34 20.79 22.65
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 238.56 0 1.75 22.25 0.28 18.85 20.5
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 226.58 0 1.55 22.52 0.25 16.87 18.37
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 215.31 0 1.43 23.12 0.27 14.97 16.28
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 205.4 0.01 1.44 23.49 0.31 13.35 14.53
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 200.41 0.03 1.77 24.52 0.43 12.02 13.28
08:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 199.88 0.14 2.23 25.71 0.59 10.61 11.8
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 199.07 0.3 2.31 25.48 0.61 9.08 10.08
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 194.4 0.34 2.12 26.11 0.54 7.67 8.49
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 170.13 0.14 1.7 32.67 0.42 5.73 6.2
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 162.83 0.12 1.43 32.99 0.38 5.21 5.58
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 158.06 0.1 1.29 32.75 0.36 4.85 5.15
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 156.39 0.07 1.33 31.84 0.37 4.46 4.72
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 157.78 0.05 1.51 29.6 0.41 4.1 4.38
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 165.75 0.03 1.97 26.31 0.55 4.03 4.35
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 188.31 0.02 3.19 22.11 0.8 4.39 4.75
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 221.5 0.01 4.5 18.76 1.03 5.23 5.69
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 258.61 0.02 5.44 16.99 1.2 6.33 6.9
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 299.76 0.04 6.13 15.35 1.38 7.53 8.26
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 328.87 0.04 6.48 14.36 1.56 8.01 8.89
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 340.61 0.03 6.76 14.45 1.72 7.79 8.78
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 341.67 0.03 6.89 14.73 1.72 7.35 8.29
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 334.7 0.02 6.24 14.01 1.4 6.81 7.49
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 325.59 0.01 5.65 13.95 1.14 6.24 6.7
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 313.21 0.01 6 18 1.08 5.71 6.02
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 304.65 0.01 5.76 18.13 0.97 5.63 5.93
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 298.33 0.01 5.57 17.71 0.88 5.66 5.99
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 291.54 0.02 5.39 17.02 0.82 5.72 6.08
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 286.86 0.03 5.2 15.86 0.81 5.87 6.27
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 289.53 0.1 5.3 14.47 0.86 6.21 6.75
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 297.6 0.4 5.56 13.27 0.99 6.69 7.36
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 307.09 0.86 5.49 12.91 1.09 7.23 8.04
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 313.07 1.21 5.21 13.69 1.13 7.82 8.69
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 314.89 0.9 6.22 16.64 1.21 8.45 9.11
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 322.4 0.73 6.67 16.71 1.24 9 9.65
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 332.94 0.63 7.17 16.39 1.31 9.44 10.08
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 348.15 0.55 7.6 15.31 1.37 9.88 10.55
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 365.7 0.55 7.86 14.04 1.4 10.36 11.08
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 384.04 0.47 8.53 12.93 1.42 10.7 11.48
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 403.25 0.29 9.15 10.72 1.42 10.91 11.76
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 421.79 0.18 9.31 8 1.38 11.22 12.18
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 434.5 0.16 9.24 6.42 1.29 11.44 12.49
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 443.55 0.29 8.32 4.61 1.17 11.63 12.91
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 452.78 0.54 6.95 2.82 1.08 11.92 13.43
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 456.11 0.78 6.15 1.91 1.09 12.12 13.83
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 456.33 0.99 5.83 1.38 1.09 12.14 13.84
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 447.52 1.03 5.46 1.1 0.92 11.94 13.36
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 432.78 0.91 4.97 1.01 0.73 11.66 12.84
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 415.25 0.73 4.55 1.01 0.57 11.29 12.33
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 401.53 0.64 4.19 1.02 0.47 11 12.01
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 392.83 0.61 4.03 1.07 0.44 10.86 11.87
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 388.08 0.61 4.1 1.1 0.49 10.95 11.97
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 386.59 0.69 4.15 0.89 0.59 11.17 12.28
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 404.93 1.24 4.48 0.57 0.92 11.8 13.26
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 445.42 2.75 4.78 0.98 1.4 12.67 14.64
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 468.5 3.83 4.73 2.02 1.5 12.95 15.34

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Ngọc Long, Yên Minh, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Ngọc Long, Yên Minh, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Ngọc Long, Yên Minh, Hà Giang