Dự báo thời tiết Xã Bảo Khê, Hưng Yên

mây cụm

Bảo Khê

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
63%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
65%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bảo Khê, Hưng Yên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bảo Khê, Hưng Yên

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

392.99

μg/m³
NO

0.87

μg/m³
NO2

7.91

μg/m³
O3

76.29

μg/m³
SO2

4.97

μg/m³
PM2.5

33.05

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Bảo Khê, Hưng Yên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 392.99 0.87 7.91 76.29 4.97 33.05 36.49
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 427.39 0.43 9.15 74.4 5.58 40.85 45.29
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 474.93 0.03 10.75 60.56 5.59 45.99 51.88
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 510.64 0 11 49.99 5.15 48.54 55.9
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 536.15 0 10.93 41.43 4.53 49.65 58.64
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 576.26 0.01 11.09 33.65 4.13 51.38 62.27
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 623.28 0.02 11.32 27.54 4.01 53.94 66.46
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 656.32 0.04 11.29 22.57 3.77 55.61 68.18
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 666.37 0.07 10.65 18.45 3.11 56.29 67.08
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 666.08 0.09 9.69 15.3 2.47 57.02 65.11
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 646.96 0.11 8.4 12.36 1.94 56.17 62.22
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 620.88 0.1 7.24 9.47 1.56 54.81 59.46
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 596.63 0.06 6.41 8.76 1.41 54.02 57.46
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 562.93 0.03 5.61 10.55 1.44 53.66 56.47
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 535.34 0.03 4.9 11.69 1.53 53.82 56.54
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 528.32 0.15 4.73 13.43 1.92 54.99 58.35
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 547.5 0.62 5.03 20.23 2.6 55.55 60.11
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 569.28 1.17 5.12 27.49 3.35 56.04 62.09
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 570.02 0.97 4.91 50.87 4.67 64.71 71.83
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.22 0.34 2.86 101.44 7 62.73 67.61
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.98 0.21 2.36 107.66 6.68 60.65 64.82
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 291.66 0.16 2.56 112.37 6.94 62.65 66.65
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.02 0.16 2.72 116.75 7.05 63.13 67.03
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.25 0.16 2.68 119.08 6.71 60.62 64.33
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.51 0.13 2.75 120.18 6.34 57.71 61.3
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.37 0.08 4.02 107.34 6.04 58.4 62.69
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.95 0.01 5.76 87.78 5.61 60.47 66.07
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.41 0 6.65 74.05 5.04 61.19 68.09
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 379.29 0 7.39 60.61 4.25 61.13 69.7
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 425.43 0 8.05 47.65 3.66 62.38 72.86
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 464.8 0 8.41 37.38 3.4 64.33 76.49
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 491.07 0 8.64 30.3 3.33 65.58 77.95
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.72 0 8.55 26.74 2.99 66.11 77.08
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 509.48 0 8.22 24.67 2.71 66.86 76.55
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 514.06 0.01 7.84 22.96 2.48 68.66 76.4
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 526.38 0.01 7.62 20.6 2.26 72.31 78.74
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 537.08 0.02 7.4 18.03 2.08 75.96 81.28
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 545.89 0.04 6.88 12.54 1.77 78.57 83.02
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 553.61 0.06 6.25 9.91 1.72 81.41 85.63
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 565.41 0.22 5.94 11.98 2.15 84.58 89.3
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 527.25 0.82 5.45 26.71 3.16 82.26 87.58
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 525.58 1.34 5.42 37.15 3.81 81.39 87.8
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 516.3 1.07 5.16 59.91 4.71 88.82 96.01
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.98 0.28 2.06 103.1 4.26 56.45 60.34
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.6 0.19 1.3 97.33 3.52 41.36 44.17
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.66 0.17 1.25 98.83 3.78 40.91 43.71
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 203.1 0.18 1.45 104.7 4.19 43.77 46.88
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.34 0.2 1.91 110.19 4.73 48.09 51.82
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.85 0.19 2.52 111.21 5.01 48.51 52.9
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.42 0.11 3.75 98.46 4.84 45.92 51.1
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 255.61 0.01 5.13 80.37 4.39 43 49.09
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.27 0 5.71 68.32 3.94 40.89 47.84
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 303.85 0 6.21 57.74 3.44 39.69 47.71
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 344.01 0 6.76 48.12 3.09 40.35 49.63
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 378.08 0 7.17 41.82 3.1 41.87 52.13
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 400.22 0 7.44 37.53 3.16 43.16 53.52
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 407 0 7.21 33.3 2.63 43.5 52.25
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 399.98 0 6.59 30.98 2.18 42.97 49.81
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 388.9 0 6.09 29.05 1.99 42.89 48.16
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 393.79 0 6.02 24.93 1.8 43.97 48.43
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 392.22 0 6.04 23.21 1.83 44.85 48.8
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 364.09 0.01 5.92 26.78 2.35 44.18 47.99
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 361.88 0.01 5.84 25.65 2.52 45.06 49.07
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 368.69 0.14 5.74 24.99 2.67 46.22 50.72
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 381.29 0.7 5.3 32 2.9 46.16 51.06
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 385.69 0.75 5.54 36.91 3.07 45.24 50.16
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 383.23 0.41 6.36 41.88 3.37 43.73 48.53
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 300.23 0.13 5.43 64.89 3.17 27.28 30.33
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 284.12 0.15 5.11 66.61 3.13 22.27 24.68
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 296.92 0.16 5.08 68.4 3.43 23.64 25.98
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 302.88 0.23 4.47 73.19 3.55 25.26 27.5
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 300.36 0.26 3.76 78.86 3.44 27.01 29.16
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 299.34 0.21 3.48 83.88 3.31 28.8 30.96
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 323.27 0.12 4.64 76.21 3.21 30.29 33.18
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.23 0.01 6.8 62.91 3.58 31.69 35.96
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 420.96 0 8.41 55.22 4.31 33.02 38.79
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 458.67 0 9.4 49.45 4.96 34.71 41.83
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 482.58 0 9.4 41.96 4.96 36.79 44.7
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 502.06 0.01 9.07 34.11 4.41 38.66 46.86
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 512.82 0.02 8.57 26.3 3.44 39.91 47.69
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 519.1 0.02 8.19 19.84 2.72 41.01 48.04
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 522.6 0.02 7.77 14.94 2.27 42.18 48.15
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 522.15 0.03 7.25 10.9 1.93 43.07 48.14
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 517.15 0.05 6.69 7.86 1.61 43.44 47.55
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 513.19 0.06 6.28 6.21 1.41 43.66 46.89
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 501.9 0.07 5.82 6.34 1.38 43.75 46.42
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 493.44 0.07 5.36 6.51 1.43 43.8 46.44
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 497.01 0.32 5.04 8.02 1.7 43.84 47
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 499.68 1.05 4.74 17.66 2.3 42.84 46.64
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 502.46 1.39 4.93 26.41 2.91 43.26 47.87
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 503.47 1.04 4.92 42.99 3.51 49.59 54.77
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 341.26 0.27 2.39 89.16 3 36.52 39.19
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 280.58 0.12 1.5 90.22 2.17 28.31 30.18
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 269.69 0.08 1.49 88.78 2.02 27.55 29.27
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 268.33 0.1 1.57 87.9 1.96 28.13 29.89
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 269.55 0.14 1.62 86.62 1.97 29.79 31.7

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bảo Khê, Hưng Yên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bảo Khê, Hưng Yên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bảo Khê, Hưng Yên