Dự báo thời tiết Phường Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên

bầu trời quang đãng

Bần Yên Nhân

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
5%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

748.71

μg/m³
NO

0.91

μg/m³
NO2

13.37

μg/m³
O3

4.32

μg/m³
SO2

2.55

μg/m³
PM2.5

51.24

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Phường Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 748.71 0.91 13.37 4.32 2.55 51.24 56.7
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 711.76 0.66 12.8 5 2.4 52.22 56.48
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 676.27 0.57 11.91 4.37 2.32 52.72 56.68
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 661.42 1.07 10.69 4.24 2.63 53.02 57.63
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 669.04 2.8 9.1 6.98 3.12 50.71 56.41
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 682.17 4.41 8.12 13.24 3.63 47.59 54.7
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 667.5 3.75 9.57 30.34 4.66 54.37 62.4
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 358.43 1.16 6.02 75.81 6.07 49.1 54.21
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 280.59 0.45 3.74 93.49 5.89 49.5 53.73
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.43 0.27 3.24 105.63 6.5 55.54 59.63
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.82 0.24 3.39 115.56 7.04 61.15 65.35
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.34 0.26 3.87 121.69 7.4 65.49 70.01
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 317.89 0.24 4.64 124.61 7.55 67.55 72.51
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.92 0.12 6.34 109.95 7.18 67.69 73.52
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 384.44 0.01 8.16 86.57 6.39 67.55 74.75
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 423.64 0 9.15 69.45 5.62 67.07 75.8
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.01 0 9.81 55.17 4.94 65.81 76.34
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 505.54 0 10.49 43.17 4.7 66.15 78.81
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 548.81 0 11.29 35.4 5.19 68.17 82.78
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 574.37 0 11.84 30.4 5.58 71.15 86.45
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 572.35 0 10.94 24.61 4.28 72.39 86.69
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 565.46 0.01 9.72 19.61 3 73.45 85.72
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 565 0.02 8.62 15.11 2.18 75.75 84.96
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 569.43 0.03 7.89 12.68 1.92 78.91 86.46
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 571.96 0.02 7.44 12.88 1.97 81.98 88.76
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 543.79 0 6.77 19.1 2.48 83.48 89.64
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 528.25 0 6.26 20.89 2.66 85.19 91.14
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 526.5 0.14 6.08 23.91 3.04 88.47 95.11
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 518.9 0.8 5.81 39.68 4.05 88.53 96.06
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 501.88 1.09 5.71 51.18 4.77 85.89 93.98
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 479.14 0.83 5.18 73.16 5.64 90.51 98.87
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.53 0.4 3.03 104.18 5.37 56.8 62.04
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.12 0.3 2.49 106.72 5.48 50.72 55.14
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 248.93 0.24 2.41 114.51 6.37 57.87 62.54
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 256.74 0.21 2.45 121.71 6.81 62.16 66.94
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.45 0.2 2.65 124.72 6.83 62.47 67.21
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.99 0.17 3.12 125.47 6.84 61.58 66.33
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.48 0.09 4.55 113.34 6.73 61.46 66.82
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.11 0.01 6.33 93.64 6.35 61.48 67.95
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.34 0 7.22 78.58 5.78 60.23 67.85
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.33 0 8.22 66.05 5.38 58.93 68.27
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 425.07 0 9.56 58.47 5.82 60.2 71.75
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 480.91 0 10.93 55.57 6.82 63.47 76.79
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.27 0 12 54.96 7.73 66.89 80.6
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 526.13 0 11.43 52.28 7.12 66.66 78.83
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.43 0 9.78 47.43 5.48 64.62 74.22
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 489.12 0 8.08 36.59 3.73 60.57 67.73
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 484.23 0 7.26 28.82 2.85 55.69 61.11
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 472.72 0 6.73 25.65 2.43 52.08 56.04
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 418.41 0.01 6.05 31.41 2.5 50.3 53.22
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.4 0 5.89 32.09 2.54 50.04 52.81
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 403.49 0.01 6.21 31.29 2.71 51.49 54.66
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.47 0.22 6.62 43.78 3.24 50.91 54.75
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 424.43 0.34 6.98 45.74 3.65 50.93 55.36
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 424.6 0.42 7.26 46.57 4.11 51.4 56.37
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 351.99 0.47 6.23 65.99 4.03 35.67 39.4
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.39 0.72 5.6 70.21 4.17 31.55 35.17
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.38 0.71 5.03 80.85 4.78 38.52 42.64
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 396.31 0.49 4.48 94.34 5.31 50.12 54.66
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.52 0.34 4.46 98.71 5.52 55.75 60.19
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 383.77 0.22 4.77 98.69 5.47 54.35 58.31
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 397.56 0.12 6.27 81.66 4.72 51.2 55.56
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 457.46 0.01 8.74 59.38 4.34 51.55 57.5
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 514.55 0 10.39 46.81 4.53 52.91 60.68
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.36 0 11.24 40.51 4.79 53.92 63.26
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.42 0 11.27 35.67 4.37 55.13 65.33
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 622.55 0 11.15 31.07 3.82 57.26 67.8
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.37 0 10.98 27.08 3.27 59.86 69.52
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 664.84 0.01 10.54 24.75 2.71 61.81 69.46
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 666.83 0.01 9.85 23.98 2.32 62.99 69.2
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.45 0.01 8.68 24.62 2.13 62.82 67.7
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 608.57 0 7.64 23.97 1.98 62.66 66.37
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 586.56 0 6.98 22.63 1.84 62.52 65.47
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 568.65 0 6.57 20.95 1.79 61 63.69
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 563.03 0.01 6.4 18.36 1.87 59.83 62.82
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 566.44 0.14 6.45 17.13 2.2 59.79 63.55
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 547.48 0.64 6.63 28.92 3.29 58.41 62.7
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 542.82 0.81 7.52 34.61 4.01 57.02 61.68
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 550.92 0.62 8.79 37.98 4.48 57.3 62.18
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 438.59 0.23 7.97 68.61 4.57 43.82 47.19
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 378.14 0.12 7.24 71.35 4.32 34.27 37.09
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 365.11 0.08 7.14 69.83 4.28 29.88 32.58
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 384.52 0.15 7.65 64.36 4.3 28.59 31.93
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 432.26 0.16 9.12 56.37 4.51 30.24 34.8
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 474.63 0.13 10.57 51.37 4.83 31.68 37.14
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 508.22 0.07 11.9 43.64 4.97 32.71 39.19
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 526.22 0.01 12.07 34.53 4.39 33.4 40.69
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 528.48 0 11.41 29.49 3.87 33.76 41.56
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 527.15 0 10.67 26.09 3.44 33.68 41.98
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 552.22 0 10.57 21.63 3.11 34.93 44.3
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 584.29 0.01 10.57 17.24 2.93 37.03 47.5
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 608.58 0.03 10.54 13.89 2.7 38.29 49.18
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 624 0.07 10.36 12.02 2.33 38.74 49.23
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 644.31 0.15 10.14 10.42 2.2 39.87 49.13
02:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 660.73 0.27 9.91 9.39 2.2 41.76 49.78
03:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 670.11 0.4 9.71 8.66 2.3 43.82 50.69

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên