Dự báo thời tiết Xã Sinh Tồn, Trường Sa, Khánh Hòa

mây đen u ám

Sinh Tồn

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:10
Mặt trời lặn
17:09
Độ ẩm
80%
Tốc độ gió
6km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Sinh Tồn, Trường Sa, Khánh Hòa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Sinh Tồn, Trường Sa, Khánh Hòa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

162.55

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

0.21

μg/m³
O3

56.37

μg/m³
SO2

0.08

μg/m³
PM2.5

1.96

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
bầu trời quang đãng
21/09
mây thưa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Sinh Tồn, Trường Sa, Khánh Hòa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 162.55 0.01 0.21 56.37 0.08 1.96 2.85
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 162.58 0.01 0.2 55.74 0.08 1.93 2.76
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 162.2 0.01 0.19 54.8 0.07 1.9 2.65
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 162.38 0.01 0.19 54.04 0.07 1.88 2.59
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 161.6 0.01 0.21 53.01 0.08 1.88 2.68
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 160.4 0.01 0.24 51.92 0.09 1.92 2.86
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 158.46 0 0.25 50.85 0.09 1.98 3.06
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 156.17 0 0.25 49.7 0.1 2.01 3.08
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 153.19 0 0.24 48.42 0.09 1.96 2.93
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 149.5 0 0.25 47.21 0.09 1.84 2.84
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 145.3 0 0.27 45.96 0.09 1.7 2.82
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 140.92 0 0.29 44.73 0.09 1.59 2.83
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 136.6 0 0.31 43.64 0.09 1.47 2.66
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 132.93 0 0.33 42.66 0.1 1.41 2.63
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 129.95 0 0.33 41.95 0.11 1.38 2.68
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 125.77 0 0.33 41.11 0.12 1.39 2.78
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 120.79 0 0.32 40.51 0.12 1.38 2.78
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 116.7 0 0.31 40.31 0.12 1.36 2.72
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 114.99 0 0.3 40.73 0.12 1.29 2.53
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 114.94 0 0.3 41.2 0.11 1.21 2.27
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 115.68 0 0.32 41.6 0.09 1.12 2.01
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 115.63 0.01 0.34 41.36 0.08 1.08 1.91
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 115.82 0.01 0.35 40.99 0.08 1.11 1.98
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 116.15 0.02 0.34 40.66 0.09 1.2 2.15
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 117.39 0.03 0.3 40.87 0.09 1.39 2.37
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 119.15 0.03 0.28 41.07 0.1 1.55 2.58
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 121.33 0.03 0.27 41.44 0.1 1.67 2.78
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 124.18 0.02 0.29 41.93 0.11 1.77 2.97
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 127.17 0.01 0.32 42.55 0.11 1.88 3.17
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 130.52 0.01 0.35 43.34 0.12 2.02 3.4
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 133.44 0 0.36 44.24 0.12 2.14 3.53
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 135.63 0 0.35 44.95 0.11 2.21 3.48
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 136.82 0 0.33 45.31 0.1 2.26 3.4
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 137.61 0 0.31 45.6 0.1 2.25 3.31
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 137.71 0 0.3 45.6 0.1 2.19 3.27
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 137.8 0 0.28 45.57 0.1 2.1 3.22
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 137.08 0 0.26 45.5 0.1 2.02 3.23
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 137.01 0 0.24 45.74 0.11 1.96 3.25
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 137.17 0 0.23 46.16 0.11 1.9 3.23
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 137.19 0 0.22 46.65 0.11 1.84 3.22
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 136.41 0 0.22 46.68 0.12 1.79 3.26
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 135.06 0 0.22 46.45 0.12 1.76 3.31
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 134.18 0 0.22 46.22 0.12 1.73 3.27
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 133.02 0 0.22 45.83 0.13 1.72 3.26
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 131.03 0 0.24 45.03 0.13 1.72 3.27
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 128.65 0 0.25 43.88 0.13 1.72 3.3
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 127.24 0.01 0.25 42.99 0.14 1.73 3.49
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 125.71 0.01 0.24 42.01 0.14 1.74 3.69
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 122.16 0.01 0.24 40.61 0.15 1.73 3.82
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 117.83 0.01 0.23 39.11 0.15 1.69 3.78
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 113.81 0.01 0.24 37.88 0.15 1.65 3.71
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 110.16 0.01 0.25 36.82 0.15 1.69 3.91
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 107.24 0.01 0.27 35.82 0.15 1.75 4
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 105.44 0 0.29 35.3 0.15 1.77 3.88
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 105.04 0 0.3 35.35 0.14 1.68 3.59
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 104.57 0 0.29 35.42 0.13 1.6 3.45
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 103.76 0 0.27 35.41 0.13 1.53 3.28
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 103.46 0 0.25 35.43 0.13 1.49 3.28
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 103.58 0 0.24 35.52 0.13 1.5 3.38
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 103.57 0 0.23 35.57 0.13 1.5 3.4
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 103.04 0 0.23 35.55 0.12 1.47 3.18
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 102.57 0 0.23 35.46 0.12 1.47 3.1
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 102.21 0 0.23 35.42 0.13 1.5 3.2
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 101.4 0 0.24 35.33 0.13 1.48 3.15
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 100.3 0 0.24 35.22 0.13 1.42 3.02
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.33 0 0.24 35.25 0.13 1.35 2.85
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.28 0 0.24 35.55 0.13 1.3 2.77
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.9 0 0.25 35.91 0.14 1.32 2.94
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 100.97 0.01 0.26 36.39 0.15 1.37 3.17
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 102.41 0.02 0.25 37.05 0.15 1.44 3.33
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 104.5 0.02 0.22 37.98 0.15 1.54 3.41
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 106.53 0.02 0.18 38.91 0.15 1.7 3.49
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 107.78 0.02 0.17 39.59 0.14 1.87 3.58
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 108.36 0.01 0.17 39.84 0.14 2 3.75
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 108.59 0.01 0.17 39.98 0.14 2.09 3.94
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 107.59 0.01 0.18 39.77 0.14 2.07 3.92
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 105.65 0 0.2 39.4 0.13 1.9 3.51
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 102.96 0 0.22 38.94 0.12 1.71 3.06
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 100.95 0 0.24 38.73 0.11 1.59 2.9
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.17 0 0.24 38.38 0.11 1.51 2.89
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 98.15 0 0.24 38.11 0.11 1.46 2.87
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 98.49 0 0.24 38.11 0.1 1.44 2.78
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.73 0 0.24 38.32 0.1 1.46 2.75
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 101.22 0 0.24 38.43 0.1 1.5 2.76
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 102.95 0 0.24 38.66 0.1 1.51 2.73
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.87 0 0.25 39.16 0.1 1.52 2.7
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.73 0 0.24 39.95 0.1 1.52 2.7
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 114.5 0 0.24 41.05 0.09 1.49 2.66
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 120.54 0 0.23 42.43 0.09 1.47 2.62
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 127.8 0 0.22 44.28 0.08 1.44 2.54
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 137.22 0 0.22 46.87 0.07 1.36 2.38
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 147.17 0 0.22 49.58 0.07 1.33 2.35
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 155.43 0.01 0.24 51.66 0.07 1.41 2.45
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 162 0.01 0.24 53.27 0.08 1.56 2.6
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.03 0.01 0.23 54.68 0.08 1.83 2.91
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.19 0.01 0.21 56.11 0.08 2.18 3.3

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Sinh Tồn, Trường Sa, Khánh Hòa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Sinh Tồn, Trường Sa, Khánh Hòa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Sinh Tồn, Trường Sa, Khánh Hòa