Dự báo thời tiết Xã Long Thành, Yên Thành, Nghệ An

mây đen u ám

Long Thành

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
86%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
95%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Long Thành, Yên Thành, Nghệ An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Long Thành, Yên Thành, Nghệ An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

210.42

μg/m³
NO

0.54

μg/m³
NO2

1.15

μg/m³
O3

5.65

μg/m³
SO2

0.22

μg/m³
PM2.5

4.34

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa cường độ nặng
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Long Thành, Yên Thành, Nghệ An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 210.42 0.54 1.15 5.65 0.22 4.34 5.33
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 223.12 0.69 1.33 8.78 0.26 4.81 5.85
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 228.66 0.53 1.44 15.09 0.31 5.63 6.67
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 208.87 0.26 1.11 28.29 0.29 5.7 6.42
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 204.71 0.17 0.87 32.54 0.26 5.93 6.5
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 208.02 0.14 0.76 34.08 0.25 6.2 6.7
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 214.82 0.12 0.75 34.41 0.25 6.63 7.1
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 221 0.12 0.79 33.89 0.27 7.11 7.57
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 227.02 0.13 0.88 33.51 0.28 7.39 7.85
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.82 0.15 1.29 28.02 0.29 7.55 8.08
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 260.97 0.05 2 19.66 0.28 7.53 8.21
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 273.73 0.03 2.3 14.61 0.29 7.37 8.23
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 276.48 0.03 2.51 12.01 0.32 7.15 8.19
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 276.84 0.02 2.63 10.47 0.37 6.98 8.16
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 275.52 0.02 2.62 9.36 0.41 6.83 8.11
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 271.34 0.02 2.6 8.42 0.44 6.7 8.04
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 263.94 0.01 2.42 8.07 0.41 6.67 7.97
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 252.14 0.01 1.96 8 0.34 6.77 8
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 239.93 0.01 1.42 7.99 0.23 7.08 8.2
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 232.39 0.01 1.13 8.61 0.19 7.69 8.81
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 227.04 0.02 0.95 9.74 0.18 8.56 9.68
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 221.38 0.02 0.81 10.86 0.18 9.64 10.68
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 216.77 0.03 0.71 11.3 0.18 10.8 11.85
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 219.78 0.19 0.66 11.85 0.2 12 13.12
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 231.9 0.58 0.65 15.16 0.24 12.98 14.17
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.86 0.63 0.88 20.82 0.28 14.15 15.38
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.34 0.34 0.89 29.79 0.33 15.9 17.14
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 194.02 0.09 0.44 45.38 0.33 15.58 16.42
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 169.49 0.07 0.33 46.37 0.29 13.45 14.12
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 159.13 0.06 0.32 48.45 0.29 12.08 12.66
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 155.46 0.06 0.34 50.93 0.31 11.44 11.96
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 157.6 0.07 0.38 50.51 0.34 12.17 12.71
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 164.25 0.07 0.48 50.76 0.39 13.61 14.2
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 182.71 0.09 0.95 43 0.43 15.5 16.23
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 208.45 0.02 1.7 31.83 0.42 17.31 18.24
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 226.43 0.01 2.09 25.18 0.42 18.68 19.84
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 230.56 0.01 2.19 20.79 0.4 19.49 20.89
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 229.89 0.01 2.03 16.87 0.35 20.29 21.88
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 226.87 0.01 1.82 13.92 0.31 21.04 22.76
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 221.67 0.01 1.62 11.63 0.27 21.48 23.25
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 216.98 0.02 1.41 9.98 0.22 21.99 23.74
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 208.07 0.01 1.14 8.95 0.19 22.58 24.31
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 198.54 0.01 0.89 8.12 0.16 23.26 24.99
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 190.61 0.01 0.72 7.71 0.15 24.07 25.75
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 183.51 0.02 0.6 7.59 0.14 24.79 26.34
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 177.29 0.02 0.54 8.09 0.15 25.28 26.81
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 174.85 0.03 0.54 9.08 0.17 25.75 27.4
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 181.53 0.15 0.62 10.76 0.21 26.25 28.05
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.26 0.51 0.68 15.93 0.28 26.36 28.24
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.71 0.52 0.87 21.88 0.33 26.04 27.84
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.71 0.29 0.84 31.8 0.39 25.88 27.52
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 161.07 0.07 0.41 58.19 0.36 17.29 18.19
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 137.9 0.04 0.31 60.05 0.25 11.78 12.29
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 130.15 0.03 0.35 60.78 0.23 9.79 10.15
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 127.96 0.03 0.39 60.93 0.23 8.79 9.06
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 132.29 0.05 0.44 58.74 0.25 9.34 9.59
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 138.43 0.05 0.52 56.9 0.28 10.52 10.8
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 152.56 0.04 0.94 50.54 0.34 12.2 12.57
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 173.22 0 1.56 41.7 0.39 13.75 14.28
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 188.73 0 1.94 35.84 0.42 14.76 15.5
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 195.8 0 2.11 31.22 0.42 15.31 16.24
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 199.7 0 2.1 26.87 0.4 15.71 16.81
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 201.09 0 1.99 23.29 0.37 15.74 16.96
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 200.18 0 1.84 20.19 0.32 15.45 16.74
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.97 0 1.68 17.8 0.27 15.01 16.31
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 194.07 0 1.45 16.53 0.23 14.37 15.64
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 186.98 0 1.2 15.54 0.2 13.38 14.61
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 179.9 0 1 14.04 0.18 12.38 13.6
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 173.98 0.01 0.88 12.76 0.16 11.59 12.81
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 168.81 0.01 0.81 12.2 0.16 10.94 12.16
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 165.91 0.02 0.79 12.62 0.17 10.31 11.54
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 168.56 0.15 0.76 13.7 0.2 9.68 10.95
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 179.4 0.53 0.66 16.4 0.23 9.24 10.53
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 187.77 0.53 0.79 21.17 0.23 9.02 10.26
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 185.91 0.26 0.72 30.23 0.25 9.2 10.3
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 165.63 0.06 0.35 52.3 0.18 6.82 7.47
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.62 0.04 0.32 49.96 0.14 6 6.52
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.91 0.02 0.42 46.71 0.14 5.83 6.28
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 164.23 0.02 0.53 40.76 0.15 5.65 6.08
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 166.77 0.05 0.6 33.93 0.16 5.61 6.06
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 171.46 0.07 0.7 31.16 0.19 5.69 6.17
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 187.54 0.07 1.18 28.58 0.24 6.02 6.58
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 213.23 0.01 1.93 25.54 0.29 6.39 7.08
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 233.03 0.01 2.33 23.32 0.33 6.62 7.44
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 244.72 0.01 2.54 21.68 0.36 6.76 7.68
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 252.12 0.01 2.61 20.31 0.37 6.88 7.87
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 256.52 0.02 2.61 19.19 0.37 6.91 7.88
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 255.87 0.03 2.54 18.03 0.36 6.81 7.75
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 250.47 0.03 2.38 16.32 0.32 6.74 7.58
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 238.5 0.02 2.01 13.2 0.26 6.65 7.41
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 224.51 0.01 1.45 8.77 0.19 6.48 7.19
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 213.55 0.01 1.1 6.87 0.15 6.33 6.98
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 204.59 0.01 0.89 6.91 0.13 6.29 6.86
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 199.12 0 0.77 8.74 0.13 6.4 6.9
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 195.62 0 0.72 9.45 0.13 6.53 7.04
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 196.34 0.03 0.8 10.25 0.15 6.63 7.19

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Long Thành, Yên Thành, Nghệ An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Long Thành, Yên Thành, Nghệ An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Long Thành, Yên Thành, Nghệ An