Dự báo thời tiết Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang

mây đen u ám

Vĩnh Hòa Hưng Bắc

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:45
Độ ẩm
74%
Tốc độ gió
5km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
95%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

95.69

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

0.36

μg/m³
O3

34.45

μg/m³
SO2

0.16

μg/m³
PM2.5

1.13

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 95.69 0.02 0.36 34.45 0.16 1.13 2.22
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 93.45 0.03 0.33 34.31 0.15 1.09 2.32
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 89.85 0.03 0.31 34.29 0.12 1.01 2.4
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 88.98 0.03 0.29 33.82 0.12 0.96 2.45
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 88.9 0.03 0.29 33.04 0.12 0.93 2.49
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 89.75 0.02 0.31 31.96 0.12 0.91 2.43
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.01 0.02 0.36 30.43 0.13 0.89 2.33
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 89.87 0.01 0.4 29.06 0.13 0.87 2.23
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.71 0.01 0.45 27.88 0.14 0.84 2.17
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 92.59 0 0.51 26.96 0.16 0.83 2.22
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 94.27 0 0.54 26.64 0.19 0.89 2.37
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 95.9 0 0.58 26.72 0.22 0.95 2.52
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 96.9 0 0.61 26.96 0.23 0.99 2.62
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 97.55 0 0.64 27.23 0.25 1.03 2.68
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 97.77 0 0.66 27.5 0.25 1.04 2.52
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 97.4 0 0.66 27.57 0.22 1.04 2.4
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 96.96 0 0.63 27.47 0.19 1.05 2.42
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 95.99 0 0.59 27.1 0.18 1.08 2.58
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 95.55 0 0.57 26.83 0.18 1.11 2.71
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 95.64 0 0.57 26.72 0.17 1.11 2.68
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 97.01 0 0.59 26.73 0.17 1.14 2.64
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 99.08 0 0.61 26.76 0.17 1.19 2.53
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 101.97 0.01 0.65 26.92 0.19 1.25 2.41
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 105.86 0.03 0.7 27.24 0.2 1.37 2.5
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 111.69 0.05 0.76 27.69 0.22 1.63 2.89
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 117.45 0.06 0.8 28.9 0.24 2.03 3.37
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 119.21 0.05 0.8 30.41 0.23 2.2 3.52
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 118.65 0.04 0.75 31.27 0.2 2.23 3.56
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 117.69 0.04 0.69 32.17 0.18 2.22 3.53
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 113.58 0.04 0.6 33.33 0.16 2.06 3.14
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 107.57 0.03 0.53 33.86 0.15 1.89 2.97
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 101.98 0.03 0.51 33.93 0.14 1.68 2.73
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 100.08 0.02 0.57 33.6 0.15 1.53 2.59
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 101.33 0 0.71 32.38 0.18 1.54 2.79
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 103.35 0 0.8 31.31 0.22 1.6 3.04
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 106.63 0 0.89 30.71 0.25 1.71 3.17
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 109.21 0 0.95 30.42 0.28 1.83 3.27
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 110.44 0 0.98 30.32 0.31 1.91 3.37
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 109.63 0 0.97 30.38 0.32 1.9 3.37
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 107.18 0 0.89 30.38 0.26 1.83 3.24
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 104.89 0 0.81 30.38 0.2 1.73 3.01
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 101.69 0 0.71 30.26 0.16 1.62 2.75
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 99.52 0 0.67 30.31 0.14 1.52 2.52
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 99 0 0.66 30.49 0.14 1.46 2.38
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 100.67 0 0.67 31 0.14 1.45 2.33
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 102.89 0 0.66 31.68 0.13 1.48 2.32
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 106.06 0.01 0.68 32.73 0.14 1.52 2.34
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 107.56 0.03 0.68 33.83 0.15 1.57 2.47
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 112.27 0.07 0.68 34.61 0.18 1.78 2.72
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 117.33 0.1 0.63 36.57 0.21 2.21 3.12
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 116.58 0.09 0.52 41.08 0.18 2.8 3.58
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 119.85 0.06 0.48 44.16 0.16 3.79 4.49
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 123.92 0.05 0.5 46.44 0.15 4.88 5.54
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 129.38 0.04 0.54 48.28 0.12 5.71 6.3
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 136.11 0.03 0.61 48.75 0.12 6.28 6.91
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 141.55 0.03 0.67 48.42 0.12 6.44 7.13
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 146.12 0.02 0.77 47.24 0.13 6.33 7.15
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 150.16 0 0.87 45.35 0.15 6.02 6.97
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 152.85 0 0.89 43.85 0.17 5.58 6.6
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 154.39 0 0.9 43.18 0.19 5.04 5.97
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 156.89 0 0.89 42.67 0.2 4.61 5.54
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 159.38 0 0.88 42.51 0.23 4.35 5.29
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 160.92 0 0.84 42.66 0.23 4.12 5.02
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.85 0 0.78 42.76 0.18 3.99 4.81
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.95 0 0.72 42.94 0.13 3.98 4.74
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 166.6 0 0.69 43.25 0.13 4.07 4.78
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 167.84 0 0.72 43.28 0.15 4.14 4.88
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 166.87 0 0.74 42.69 0.17 4.12 4.87
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 164.07 0 0.78 41.58 0.19 3.96 4.73
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 159.27 0 0.79 40 0.2 3.69 4.53
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 152.76 0.01 0.79 37.95 0.22 3.39 4.35
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 141.19 0.02 0.66 35.86 0.19 3.01 4.12
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 134.17 0.02 0.62 34.03 0.19 2.74 4.01
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 127.39 0.02 0.58 32.99 0.18 2.39 3.65
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 116.03 0.02 0.54 32.94 0.13 1.71 2.85
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 110.46 0.02 0.51 32.09 0.13 1.43 2.64
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 107.3 0.03 0.51 31.57 0.13 1.29 2.57
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 106.14 0.03 0.48 32.11 0.1 1.19 2.24
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 106.63 0.03 0.5 32.68 0.1 1.28 2.3
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 107.82 0.02 0.53 33.33 0.09 1.41 2.39
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 109.61 0.01 0.59 34.1 0.09 1.53 2.47
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.13 0 0.62 34.38 0.09 1.59 2.51
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 112.14 0 0.62 34.5 0.09 1.58 2.47
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.76 0 0.63 34.13 0.11 1.54 2.52
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 116.17 0 0.66 33.45 0.13 1.56 2.67
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 117.77 0 0.68 32.83 0.16 1.58 2.8
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 117.56 0 0.66 32.48 0.17 1.5 2.63
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 115.49 0 0.6 32.17 0.13 1.33 2.3
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 112.59 0 0.53 32.02 0.1 1.16 2.02
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.83 0 0.47 31.7 0.09 1.02 1.83
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.69 0 0.45 31.21 0.09 0.96 1.76
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.2 0 0.45 30.92 0.1 0.95 1.81
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.17 0 0.45 30.81 0.11 0.98 1.89
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.32 0 0.46 30.86 0.11 1.01 1.95
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.23 0 0.48 30.97 0.12 1.07 1.99
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 110.25 0.01 0.53 31.16 0.13 1.11 2.04

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang