Dự báo thời tiết Xã Hòn Nghệ, Kiên Lương, Kiên Giang

mưa rất nặng

Hòn Nghệ

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:48
Độ ẩm
79%
Tốc độ gió
8km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
82%
Lượng mưa
20.51 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa rất nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hòn Nghệ, Kiên Lương, Kiên Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hòn Nghệ, Kiên Lương, Kiên Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

84.26

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

0.25

μg/m³
O3

27.79

μg/m³
SO2

0.17

μg/m³
PM2.5

0.87

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hòn Nghệ, Kiên Lương, Kiên Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 84.26 0 0.25 27.79 0.17 0.87 3.57
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.72 0 0.31 28.23 0.16 0.8 3.38
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.44 0 0.37 28.62 0.16 0.83 3.48
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.74 0 0.41 28.91 0.16 0.87 3.24
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 84.1 0 0.42 29.17 0.14 0.87 2.8
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 84.2 0 0.4 29.32 0.13 0.82 2.4
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 84 0 0.38 29 0.12 0.71 1.86
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.76 0 0.36 28.67 0.12 0.63 1.6
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.52 0 0.35 28.46 0.12 0.62 1.62
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.55 0 0.35 28.58 0.13 0.69 1.81
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.86 0 0.37 29.16 0.14 0.77 1.94
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.43 0 0.38 30.08 0.13 0.85 1.98
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.75 0 0.38 30.78 0.13 0.9 1.97
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.81 0 0.37 31.37 0.13 0.91 1.95
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.87 0 0.37 31.96 0.12 0.89 1.85
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.23 0.01 0.36 32.67 0.1 0.81 1.65
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.63 0.01 0.35 33.63 0.09 0.81 1.59
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.03 0.02 0.33 34.48 0.09 0.83 1.61
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.45 0.02 0.31 34.58 0.09 0.86 1.71
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.44 0.02 0.3 34.03 0.1 0.89 1.78
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.69 0.03 0.3 33.15 0.1 0.88 1.78
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.81 0.03 0.33 32.42 0.1 0.85 1.8
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.53 0.02 0.39 31.71 0.1 0.84 1.88
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.98 0.02 0.47 31.12 0.11 0.83 1.94
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.71 0.01 0.55 30.87 0.12 0.87 2.2
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.13 0 0.59 30.74 0.12 0.92 2.41
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.3 0 0.57 30.95 0.12 0.96 2.48
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.51 0 0.54 31.51 0.12 1.01 2.53
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.03 0 0.51 32.21 0.12 1.07 2.58
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.34 0 0.48 32.9 0.12 1.15 2.65
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.21 0 0.45 33.49 0.11 1.17 2.36
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 86.95 0 0.44 33.99 0.11 1.2 2.11
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 90.49 0 0.44 34.6 0.1 1.26 2.07
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 95.36 0 0.46 35.44 0.1 1.36 2.12
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 102.36 0 0.49 36.96 0.1 1.44 2.17
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 110.98 0 0.53 38.93 0.09 1.59 2.34
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 120.02 0 0.57 40.77 0.1 1.83 2.6
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 130.81 0 0.62 42.33 0.1 2.17 2.92
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 143.96 0 0.7 44 0.09 2.65 3.34
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 159.72 0.03 0.79 46.24 0.08 3.5 4.19
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 175.45 0.05 0.84 48.92 0.07 4.69 5.4
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 188.52 0.06 0.82 51.83 0.06 6.17 6.85
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 198.51 0.04 0.83 53.85 0.05 7.47 8.07
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 203.86 0.03 0.86 53.87 0.05 8.02 8.54
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 206.58 0.03 0.87 53.21 0.05 8.23 8.74
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 205.4 0.03 0.84 51.6 0.06 7.84 8.45
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 204.04 0.05 0.77 50.95 0.06 7.56 8.21
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 203.21 0.06 0.72 51.33 0.06 7.46 8.09
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 204.63 0.04 0.75 52.42 0.06 7.39 8.02
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 204.61 0 0.8 52.07 0.05 6.77 7.4
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 201.44 0 0.72 51.62 0.05 5.89 6.52
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 198.81 0 0.65 51.62 0.05 5.09 5.68
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 198.3 0 0.61 52.07 0.04 4.48 5.03
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 197.27 0 0.58 52.31 0.05 4.12 4.64
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 196.2 0 0.55 52.3 0.05 3.94 4.44
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 195.62 0 0.52 52.4 0.05 3.88 4.37
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 197.14 0 0.5 52.5 0.05 3.89 4.38
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 197.1 0 0.47 52.26 0.05 3.86 4.35
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 191.82 0 0.45 51.35 0.05 3.67 4.16
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 183.91 0 0.43 49.88 0.05 3.33 3.83
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 175.01 0 0.41 48.31 0.05 2.85 3.34
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 163 0 0.37 46.08 0.05 2.2 2.68
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 146.25 0.01 0.37 42.72 0.06 1.64 2.14
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 130.33 0.04 0.33 39.72 0.06 1.33 1.89
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 116.82 0.04 0.31 37.3 0.07 1.26 1.89
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 106.71 0.03 0.3 35.32 0.08 1.2 1.86
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 98.58 0.02 0.3 33.42 0.08 1.08 1.71
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 93.81 0.03 0.27 32.62 0.09 1.04 1.68
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 92.2 0.03 0.25 32.49 0.09 1.12 1.81
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 92.92 0.04 0.23 33.15 0.1 1.33 2.14
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 94.36 0.03 0.25 33.66 0.1 1.53 2.38
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 95.8 0.03 0.29 33.72 0.09 1.64 2.47
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 97.56 0.01 0.35 33.59 0.09 1.66 2.54
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.4 0 0.39 33.25 0.09 1.6 2.53
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 100.71 0 0.4 33.02 0.09 1.48 2.38
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 101.5 0 0.4 32.91 0.08 1.3 2.12
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 101.77 0 0.39 32.8 0.07 1.16 1.93
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 102.05 0 0.39 32.69 0.07 1.12 1.87
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 102.56 0 0.39 32.8 0.07 1.13 1.87
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.31 0 0.39 33.01 0.07 1.13 1.84
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 103.54 0 0.38 33.22 0.07 1.11 1.78
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.41 0 0.38 33.37 0.06 1.07 1.6
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.42 0 0.38 33.32 0.06 1.07 1.54
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.9 0 0.38 33.16 0.07 1.11 1.63
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.45 0 0.37 32.74 0.08 1.15 1.74
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.4 0 0.36 32.49 0.08 1.21 1.83
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.09 0 0.36 32.48 0.08 1.23 1.83
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.32 0.01 0.36 32.47 0.07 1.25 1.86
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.05 0.02 0.34 32.58 0.07 1.29 1.93
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.79 0.03 0.31 32.8 0.07 1.33 1.97
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.31 0.02 0.31 32.93 0.07 1.32 1.88
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.41 0.02 0.31 32.85 0.07 1.27 1.8
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.77 0.02 0.31 32.77 0.07 1.24 1.77
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.71 0.01 0.31 32.41 0.08 1.22 1.81
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.01 0.01 0.35 31.66 0.08 1.19 1.83
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.04 0.01 0.41 30.69 0.09 1.14 1.81

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hòn Nghệ, Kiên Lương, Kiên Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hòn Nghệ, Kiên Lương, Kiên Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hòn Nghệ, Kiên Lương, Kiên Giang