Dự báo thời tiết Xã Hoà Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang

mây đen u ám

Hoà Chánh

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:45
Độ ẩm
84%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hoà Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hoà Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

95.9

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

0.58

μg/m³
O3

26.72

μg/m³
SO2

0.22

μg/m³
PM2.5

0.95

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hoà Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 95.9 0 0.58 26.72 0.22 0.95 2.52
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 96.9 0 0.61 26.96 0.23 0.99 2.62
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 97.55 0 0.64 27.23 0.25 1.03 2.68
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 97.77 0 0.66 27.5 0.25 1.04 2.52
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 97.4 0 0.66 27.57 0.22 1.04 2.4
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 96.96 0 0.63 27.47 0.19 1.05 2.42
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 95.99 0 0.59 27.1 0.18 1.08 2.58
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 95.55 0 0.57 26.83 0.18 1.11 2.71
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 95.64 0 0.57 26.72 0.17 1.11 2.68
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 97.01 0 0.59 26.73 0.17 1.14 2.64
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 99.08 0 0.61 26.76 0.17 1.19 2.53
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 101.97 0.01 0.65 26.92 0.19 1.25 2.41
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 105.86 0.03 0.7 27.24 0.2 1.37 2.5
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 111.69 0.05 0.76 27.69 0.22 1.63 2.89
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 117.45 0.06 0.8 28.9 0.24 2.03 3.37
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 119.21 0.05 0.8 30.41 0.23 2.2 3.52
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 118.65 0.04 0.75 31.27 0.2 2.23 3.56
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 117.69 0.04 0.69 32.17 0.18 2.22 3.53
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 113.58 0.04 0.6 33.33 0.16 2.06 3.14
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 107.57 0.03 0.53 33.86 0.15 1.89 2.97
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 101.98 0.03 0.51 33.93 0.14 1.68 2.73
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 100.08 0.02 0.57 33.6 0.15 1.53 2.59
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 101.33 0 0.71 32.38 0.18 1.54 2.79
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 103.35 0 0.8 31.31 0.22 1.6 3.04
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 106.63 0 0.89 30.71 0.25 1.71 3.17
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 109.21 0 0.95 30.42 0.28 1.83 3.27
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 110.44 0 0.98 30.32 0.31 1.91 3.37
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 109.63 0 0.97 30.38 0.32 1.9 3.37
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 107.18 0 0.89 30.38 0.26 1.83 3.24
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 104.89 0 0.81 30.38 0.2 1.73 3.01
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 101.69 0 0.71 30.26 0.16 1.62 2.75
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 99.52 0 0.67 30.31 0.14 1.52 2.52
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 99 0 0.66 30.49 0.14 1.46 2.38
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 100.67 0 0.67 31 0.14 1.45 2.33
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 102.89 0 0.66 31.68 0.13 1.48 2.32
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 106.06 0.01 0.68 32.73 0.14 1.52 2.34
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 107.56 0.03 0.68 33.83 0.15 1.57 2.47
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 112.27 0.07 0.68 34.61 0.18 1.78 2.72
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 117.33 0.1 0.63 36.57 0.21 2.21 3.12
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 116.58 0.09 0.52 41.08 0.18 2.8 3.58
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 119.85 0.06 0.48 44.16 0.16 3.79 4.49
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 123.92 0.05 0.5 46.44 0.15 4.88 5.54
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 129.38 0.04 0.54 48.28 0.12 5.71 6.3
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 136.11 0.03 0.61 48.75 0.12 6.28 6.91
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 141.55 0.03 0.67 48.42 0.12 6.44 7.13
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 146.12 0.02 0.77 47.24 0.13 6.33 7.15
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 150.16 0 0.87 45.35 0.15 6.02 6.97
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 152.85 0 0.89 43.85 0.17 5.58 6.6
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 154.39 0 0.9 43.18 0.19 5.04 5.97
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 156.89 0 0.89 42.67 0.2 4.61 5.54
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 159.38 0 0.88 42.51 0.23 4.35 5.29
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 160.92 0 0.84 42.66 0.23 4.12 5.02
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.85 0 0.78 42.76 0.18 3.99 4.81
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.95 0 0.72 42.94 0.13 3.98 4.74
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 166.6 0 0.69 43.25 0.13 4.07 4.78
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 167.84 0 0.72 43.28 0.15 4.14 4.88
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 166.87 0 0.74 42.69 0.17 4.12 4.87
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 164.07 0 0.78 41.58 0.19 3.96 4.73
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 159.27 0 0.79 40 0.2 3.69 4.53
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 152.76 0.01 0.79 37.95 0.22 3.39 4.35
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 141.19 0.02 0.66 35.86 0.19 3.01 4.12
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 134.17 0.02 0.62 34.03 0.19 2.74 4.01
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 127.39 0.02 0.58 32.99 0.18 2.39 3.65
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 116.03 0.02 0.54 32.94 0.13 1.71 2.85
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 110.46 0.02 0.51 32.09 0.13 1.43 2.64
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 107.3 0.03 0.51 31.57 0.13 1.29 2.57
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 106.14 0.03 0.48 32.11 0.1 1.19 2.24
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 106.63 0.03 0.5 32.68 0.1 1.28 2.3
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 107.82 0.02 0.53 33.33 0.09 1.41 2.39
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 109.61 0.01 0.59 34.1 0.09 1.53 2.47
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.13 0 0.62 34.38 0.09 1.59 2.51
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 112.14 0 0.62 34.5 0.09 1.58 2.47
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.76 0 0.63 34.13 0.11 1.54 2.52
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 116.17 0 0.66 33.45 0.13 1.56 2.67
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 117.77 0 0.68 32.83 0.16 1.58 2.8
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 117.56 0 0.66 32.48 0.17 1.5 2.63
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 115.49 0 0.6 32.17 0.13 1.33 2.3
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 112.59 0 0.53 32.02 0.1 1.16 2.02
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.83 0 0.47 31.7 0.09 1.02 1.83
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.69 0 0.45 31.21 0.09 0.96 1.76
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.2 0 0.45 30.92 0.1 0.95 1.81
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.17 0 0.45 30.81 0.11 0.98 1.89
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.32 0 0.46 30.86 0.11 1.01 1.95
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.23 0 0.48 30.97 0.12 1.07 1.99
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 110.25 0.01 0.53 31.16 0.13 1.11 2.04
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 110.72 0.02 0.55 31.32 0.13 1.13 1.99
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.93 0.03 0.53 31.88 0.12 1.13 1.89
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.22 0.03 0.51 32.62 0.1 1.11 1.77
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.96 0.03 0.51 32.71 0.1 1.17 1.84
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 110.87 0.03 0.52 32.68 0.1 1.22 1.99
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 111.08 0.02 0.53 32.32 0.1 1.27 2.15
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 111.34 0.02 0.55 32.27 0.1 1.29 2.15
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 112.06 0.02 0.58 32.44 0.09 1.32 2.11
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 114.05 0.02 0.62 32.86 0.1 1.39 2.23
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 115.46 0 0.68 32.7 0.11 1.41 2.33
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 115.96 0 0.67 32.26 0.12 1.37 2.31

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hoà Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hoà Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hoà Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang