Dự báo thời tiết Xã Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang

mây đen u ám

Minh Thuận

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:46
Độ ẩm
83%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

84.1

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

0.19

μg/m³
O3

27.71

μg/m³
SO2

0.11

μg/m³
PM2.5

0.7

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 84.1 0 0.19 27.71 0.11 0.7 2.32
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.58 0 0.19 27.88 0.11 0.69 2.42
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.32 0 0.21 28.1 0.12 0.7 2.47
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 83.68 0 0.24 28.36 0.12 0.71 2.32
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.41 0 0.27 28.6 0.13 0.77 2.28
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 85.14 0 0.28 28.73 0.12 0.83 2.43
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.96 0 0.28 28.53 0.13 0.91 2.85
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.64 0 0.28 28.45 0.14 0.96 3.03
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.85 0 0.28 28.6 0.13 0.94 2.95
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.83 0 0.28 28.99 0.13 0.93 2.82
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.79 0 0.28 29.34 0.12 0.87 2.5
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 82.22 0 0.3 29.57 0.11 0.79 2.15
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 81.19 0.01 0.31 29.92 0.1 0.71 1.88
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 80.98 0.01 0.31 30.28 0.1 0.68 1.8
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 81.56 0.02 0.31 30.87 0.1 0.71 1.81
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 82.08 0.02 0.32 31.43 0.1 0.75 1.81
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 82.52 0.02 0.31 32.3 0.09 0.81 1.89
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 82.7 0.02 0.3 33.06 0.09 0.88 1.97
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 82.87 0.02 0.27 33.93 0.09 0.97 2.13
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 82.52 0.03 0.24 34.35 0.1 1.03 2.24
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 82.44 0.03 0.24 34.09 0.1 1.01 2.23
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 82.89 0.02 0.28 33.49 0.1 0.96 2.34
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.35 0 0.33 32.56 0.11 0.89 2.48
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 83.8 0 0.36 31.75 0.11 0.83 2.55
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.58 0 0.38 31.41 0.1 0.76 2.29
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.9 0 0.39 31.32 0.1 0.74 2.07
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.69 0 0.41 31.22 0.1 0.77 2.05
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 84.53 0 0.41 31.26 0.1 0.8 2.14
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 84.16 0 0.4 31.43 0.11 0.83 2.2
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 84.05 0 0.39 31.6 0.11 0.79 2.04
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 83.54 0 0.37 31.38 0.11 0.74 1.85
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 83.15 0 0.35 31.22 0.1 0.72 1.75
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 83.82 0 0.35 31.18 0.1 0.7 1.72
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 86.46 0 0.36 31.63 0.09 0.68 1.69
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 89.77 0 0.37 32.48 0.09 0.69 1.72
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 93.88 0 0.4 33.66 0.09 0.7 1.73
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 97.1 0.01 0.44 34.7 0.09 0.77 1.96
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 100.22 0.02 0.45 35.81 0.08 0.85 1.99
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 103.6 0.05 0.4 37.49 0.07 1.06 2.04
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 107.73 0.05 0.32 40.28 0.06 1.65 2.41
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 112.86 0.05 0.29 42.61 0.05 2.38 2.99
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 118.25 0.04 0.28 44.58 0.04 3.23 3.8
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 125.01 0.04 0.32 46.13 0.05 3.91 4.51
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 130.28 0.04 0.39 46.58 0.05 4.15 4.8
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 132.39 0.04 0.47 45.68 0.06 3.9 4.58
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 131.32 0.02 0.57 43.99 0.06 3.38 4.11
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 127.86 0 0.64 41.72 0.07 2.72 3.49
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 123.1 0 0.62 39.79 0.07 2.12 2.92
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 118.86 0 0.58 38.66 0.06 1.71 2.51
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 117.01 0 0.53 38.43 0.06 1.46 2.23
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 116.2 0 0.49 38.65 0.06 1.34 2.08
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 116.45 0 0.46 39.21 0.06 1.3 2.01
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 118.55 0 0.43 39.99 0.05 1.32 1.99
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 122.21 0 0.4 41 0.05 1.36 2
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 125.36 0 0.38 41.68 0.05 1.41 2.03
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 124.32 0 0.38 41.23 0.05 1.4 2.08
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 119.33 0 0.38 39.65 0.06 1.3 2.06
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 112.04 0 0.38 37.42 0.08 1.18 2.01
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 103.76 0 0.38 34.87 0.09 1.06 2.01
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 95.98 0 0.4 32.21 0.11 0.97 2.07
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 90.29 0.01 0.4 29.87 0.13 0.95 2.32
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 88.54 0.01 0.42 28.43 0.15 0.97 2.6
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 89.18 0.01 0.44 27.73 0.14 0.96 2.55
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 91.04 0.01 0.47 27.5 0.14 0.94 2.41
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 94.64 0.01 0.53 27.93 0.14 0.99 2.54
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.82 0.02 0.58 28.92 0.13 1.06 2.62
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 106.03 0.04 0.55 31.08 0.1 1.12 2.23
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 110.88 0.03 0.54 33.07 0.1 1.4 2.53
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.88 0.03 0.57 34.6 0.1 1.66 2.78
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 115.9 0.02 0.61 35.82 0.09 1.8 2.89
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 116.43 0 0.64 36.04 0.09 1.78 2.75
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 115.9 0 0.6 35.82 0.08 1.64 2.47
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 114.87 0 0.56 35.49 0.07 1.46 2.29
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 114.13 0 0.53 35.05 0.08 1.4 2.44
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.12 0 0.5 34.5 0.1 1.34 2.62
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.66 0 0.47 33.97 0.1 1.2 2.41
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 110.28 0 0.44 33.47 0.09 1.01 1.97
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.36 0 0.4 32.96 0.08 0.84 1.63
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.76 0 0.37 32.29 0.08 0.74 1.47
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.59 0 0.37 31.81 0.09 0.74 1.57
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.22 0 0.37 31.78 0.1 0.82 1.83
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.7 0 0.38 32.1 0.11 0.94 2.1
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 105.51 0 0.4 32.45 0.11 1.02 2.22
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 106.32 0 0.42 32.68 0.11 1.08 2.23
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 106.83 0 0.47 32.78 0.1 1.09 2.22
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.57 0.01 0.5 32.66 0.1 1.08 2.11
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 108.05 0.02 0.5 32.75 0.09 1.09 2.02
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.17 0.03 0.49 33.11 0.08 1.1 1.91
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 110.15 0.03 0.51 32.94 0.09 1.13 1.97
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 111.13 0.03 0.54 32.66 0.09 1.17 2.15
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 111.64 0.02 0.55 32.2 0.09 1.22 2.31
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 112.74 0.02 0.56 32.48 0.08 1.26 2.24
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 114.36 0.02 0.59 33.2 0.08 1.35 2.17
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 116.57 0.02 0.63 34.28 0.08 1.5 2.38
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 117.01 0 0.67 34.48 0.09 1.57 2.6
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 115.88 0 0.65 33.9 0.09 1.51 2.62

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang