Dự báo thời tiết Xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Hưng, Long An

mây cụm

Vĩnh Thuận

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
59%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
83%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Hưng, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Hưng, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

104.02

μg/m³
NO

0.11

μg/m³
NO2

0.75

μg/m³
O3

33.89

μg/m³
SO2

0.54

μg/m³
PM2.5

1.13

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Hưng, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 104.02 0.11 0.75 33.89 0.54 1.13 1.74
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 108.64 0.1 0.8 35.6 0.62 1.57 2.19
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 113.09 0.09 0.86 36.26 0.67 1.96 2.55
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 117.69 0.08 1.02 35.71 0.71 2.18 2.77
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 124 0.07 1.29 34.88 0.79 2.42 3.09
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 131.55 0.06 1.63 34.32 0.87 2.69 3.47
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 150.45 0.04 2.42 32.35 1 3.23 4.37
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 178.69 0.01 3.52 29.21 1.18 3.98 5.67
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 203.68 0 4.23 27 1.33 4.76 7.08
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 250.57 0.01 5.31 23.03 1.54 6.45 10.11
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 320.83 0.02 6.54 17.7 1.71 9.14 14.61
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 391.26 0.04 7.43 13.32 1.84 12.12 19.22
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 451.07 0.07 8.01 10.11 1.79 14.85 23.1
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 498.05 0.07 8.35 8.47 1.58 17.2 25.3
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 540.82 0.05 8.82 8.62 1.56 19.62 27
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 547.02 0.01 8.84 11.22 1.69 20.53 26.44
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 569.82 0.01 8.99 10.76 1.5 21.84 26.59
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 584.15 0.02 9 10.83 1.33 22.78 26.61
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 588.05 0.02 8.83 11.6 1.2 23.46 26.59
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 603.56 0.03 8.55 11.49 1.13 24.46 27.48
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 627.59 0.45 7.99 11.97 1.25 25.76 29.04
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 623.03 1.29 6.87 18.88 1.54 26.62 30.01
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 628.23 1.07 6.85 27.83 1.7 29.16 32.93
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 601.04 0.61 6.25 37.35 1.68 30.1 33.81
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 350.62 0.16 2.92 39.89 0.82 13.34 14.84
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 298.99 0.08 2.27 38.27 0.63 9.98 10.94
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 298.49 0.04 2.27 38.33 0.64 9.99 10.79
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 314.92 0.02 2.36 40.77 0.76 11.61 12.38
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 334.21 0.02 2.46 45.04 0.93 13.98 14.78
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 338.77 0.02 2.51 48.6 1.02 15.19 16
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 356.48 0.05 3.49 44.31 1.2 16.54 17.91
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 390.97 0.01 5.26 37.42 1.58 18.16 20.62
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 426.32 0 6.82 33.96 2.1 19.58 23.33
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 491.05 0 8.81 29.46 2.82 22.01 27.62
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 563.79 0 10.12 22.9 3.11 25.23 32.64
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 625.86 0.01 10.76 17.37 3.08 28.34 36.76
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 661.41 0.02 11.05 13.37 2.92 30.32 38.25
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 685.14 0.04 11.06 10.46 2.6 31.5 38.75
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 698.95 0.05 10.84 8.59 2.12 32.29 38.96
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 687.23 0.06 10.21 8.15 1.62 31.32 37.33
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 674.8 0.08 9.75 7.84 1.39 30.14 35.58
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 677.98 0.11 9.7 7.2 1.35 29.87 34.63
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 696.27 0.14 9.94 6.26 1.37 30.59 35.02
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 705.49 0.15 9.78 5.55 1.27 30.79 34.67
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 693.36 0.22 9.48 6.09 1.33 29.87 33.28
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 620.65 0.76 7.99 11.72 1.51 26.68 29.45
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 601.6 1.48 6.65 21.53 1.68 27.22 30.18
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 582.72 1.1 5.62 43.01 1.96 33.8 36.91
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 399.54 0.3 2.22 64.03 1.39 28.19 29.79
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 351.8 0.13 1.45 67.84 1.15 26.97 28.2
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 349.2 0.07 1.49 69.99 1.17 28.32 29.51
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 351.54 0.04 1.62 70.42 1.19 28.76 29.92
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 348.06 0.06 1.72 68.61 1.18 29.16 30.31
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 343.16 0.06 1.84 67.25 1.18 29.76 30.88
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 346.91 0.05 2.53 59.62 1.19 29.86 31.23
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 368.88 0.01 3.68 49.84 1.27 30.12 32.09
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 390.25 0 4.47 42.95 1.35 30.36 33
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 432.62 0.01 5.75 34.97 1.71 31.34 35.36
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 494.59 0.02 7.21 27.82 2.3 33.55 39.45
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 546.8 0.03 8.37 24.45 2.92 35.9 43.4
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 581.14 0.02 9.32 23.42 3.37 38.12 46.54
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 602.47 0.02 9.55 21.58 3.27 39.97 48.45
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 620.97 0.03 9.41 19.04 3.01 41.96 49.48
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 632.55 0.03 9.12 17.61 2.72 43.33 49.81
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 645 0.02 9.44 17.18 2.54 43.79 49.41
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 669.53 0.02 10.09 15.85 2.37 43.93 48.72
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 705.15 0.03 11.04 13.65 2.37 45.26 49.61
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 729.85 0.03 11.22 11.59 2.32 46.91 51.3
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 743.19 0.49 9.74 11.23 2.13 47.65 52.19
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 693.24 1.09 6.78 18.23 1.62 42.85 47.21
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 686.38 1.2 6.1 22.59 1.55 41.63 46.28
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 675.35 0.75 5.86 31.57 1.61 43.23 48.03
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 299.31 0.08 1.82 53.95 0.72 18.96 20.15
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 257.33 0.04 1.39 52.22 0.45 14.17 14.92
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 254.33 0.03 1.35 50.33 0.4 13.23 13.87
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 254.55 0.02 1.29 49.89 0.39 13.19 13.75
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 254.69 0.02 1.21 50.67 0.41 13.48 13.97
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 250.27 0.02 1.17 51 0.43 13.29 13.74
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263.7 0.02 1.95 45.93 0.57 13.42 14.28
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 290.5 0 3.27 38.12 0.77 13.84 15.48
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 311.07 0 4.19 32.8 0.91 13.98 16.41
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 337.65 0 5.12 26.52 1.05 14.41 17.84
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 367.44 0.01 5.79 20.48 1.11 15.14 19.53
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 389.2 0.03 6.06 16.52 1.11 15.68 20.81
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 397.39 0.04 6.04 13.98 1.05 15.74 21.26
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 403.27 0.04 6.02 11.87 0.9 15.68 21.11
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 411.29 0.04 5.94 10.13 0.81 15.78 20.65
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 404.23 0.04 5.61 9.6 0.68 15.08 18.83
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 384.88 0.05 5.12 9.41 0.54 13.7 16.46
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 352.7 0.04 4.53 10.15 0.43 11.78 13.68
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 259.71 0.01 3.01 14.68 0.35 7.34 8.41
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 226.86 0.01 2.57 15.06 0.36 5.68 6.68
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 213.57 0.05 2.52 15.34 0.5 4.98 6.25
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 208.11 0.14 2.65 16.4 0.65 4.59 6.18
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 197.43 0.17 2.57 18.53 0.67 4.13 5.77
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.35 0.12 2.09 22.99 0.6 3.43 4.72

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Hưng, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Hưng, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Hưng, Long An